Cấu trúc:
[Chủ ngữ] + が + [Vị ngữ]
Cách dùng / Ý nghĩa:
1. Đánh dấu chủ ngữ thực hiện hành động
が nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động hoặc trạng thái, thường dùng khi giới thiệu thông tin mới.
2. Nối hai mệnh đề với ý nghĩa “Nhưng”
~が~ có nghĩa là “Nhưng”, dùng để nối hai câu có ý nghĩa đối lập.
3. Miêu tả sự tồn tại
N が います/あります – Dùng để miêu tả sự tồn tại của người/vật.
4. Với động từ khả năng và tự động từ
が thường đi chung với động từ thể khả năng và tự động từ (Tự が tha を).
5. Miêu tả hiện tượng tự nhiên
Khi muốn miêu tả một hiện tượng tự nhiên, dùng が trước chủ đề và nhấn mạnh tính từ.
Ví dụ chi tiết:
🔸 Đánh dấu chủ ngữ thực hiện hành động
① 雨が降っています。
→ Trời đang mưa.
② 鳥が飛んでいます。
→ Chim đang bay.
③ だれが来ましたか。
→ Ai đã đến?
🔸 Nối hai mệnh đề (Nhưng)
④ 日本語は難しいですが、面白いです。
→ Tiếng Nhật khó nhưng thú vị.
⑤ 今日は暑いですが、風が涼しいです。
→ Hôm nay nóng nhưng gió mát.
🔸 Miêu tả sự tồn tại
⑥ つくえの上に、パソコンがあります。
→ Trên bàn có cái máy tính.
⑦ 家の中に、猫がいます。
→ Trong nhà có con mèo.
🔸 Với động từ khả năng
⑧ 日本語が話せます。
→ Tôi có thể nói tiếng Nhật.
⑨ ピアノが弾けます。
→ Tôi có thể chơi đàn piano.
🔸 Miêu tả hiện tượng tự nhiên/cảm giác
⑩ この部屋が暗いです。
→ Căn phòng này tối.
⑪ 頭が痛いです。
→ Đầu tôi đau.
⑫ コーヒーが好きです。
→ Tôi thích cà phê.
Các cụm từ đặc biệt với が:
- しつれいですが: Xin lỗi nhưng… (mở đầu câu lịch sự)
- すみませんが: Xin lỗi nhưng… (xin phép/nhờ vả)
- そうですが: Đúng vậy nhưng…
- でも/けれど: Có thể thay thế が với ý nghĩa “nhưng”
しつれいですが、お名前は?
→ Xin lỗi, tên bạn là gì?
すみませんが、手伝ってもらえませんか?
→ Xin lỗi, có thể giúp tôi được không?
Tổng kết:
Trợ từ が là một trong những trợ từ quan trọng nhất trong tiếng Nhật N5 với nhiều cách sử dụng khác nhau.
Điểm cần nhớ:
- Chủ ngữ mới: が nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động
- Nối câu: が = “nhưng” (đối lập nhẹ)
- Sự tồn tại: N が います/あります
- Động từ khả năng: Luôn dùng が thay vì を
- Phân biệt với は: が = thông tin mới, は = chủ đề đã biết
Mẹo nhớ: “Tự が tha を” – Tự động từ đi với が, Tha động từ đi với を
🎌 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🎌