[Ngữ Pháp N5] Trợ từ は:Thì…, Là…, Ở…

Cấu trúc:

[Danh từ/Chủ ngữ] + は + [Vị ngữ]

Cách dùng / Ý nghĩa:

  1. Đánh dấu chủ ngữ: は được dùng để phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu
  2. Biểu thị so sánh: Dùng trong câu biểu thị ý so sánh, phân biệt, lựa chọn
  3. Nghĩa tiếng Việt: Thì…, Là…, Ở…

Ví dụ:

① 今日は暑いです。

→ Hôm nay thì nóng.

② 私は学生です。

→ Tôi là học sinh.

③ 田中さんは日本人です。

→ Anh Tanaka là người Nhật.

④ これは本です。

→ Đây là cuốn sách.

⑤ あそこは図書館です。

→ Chỗ kia là thư viện.

⑥ ビールは飲みますが、酒は飲みません。

→ Bia thì tôi uống nhưng rượu thì không.

⑦ 姉は歌手で、妹は女優だ。

→ Chị tôi là ca sĩ, còn em tôi là diễn viên.

⑧ あのレストランは料理はいいけど、サービスはよくない。

→ Nhà hàng đó món ăn thì ngon đấy nhưng mà phục vụ lại kém.

⑨ 猫は好きですが、犬は嫌いです。

→ Mèo thì tôi thích nhưng chó thì ghét.

⑩ 春は暖かくて、冬は寒いです。

→ Mùa xuân thì ấm áp, còn mùa đông thì lạnh.

Lưu ý quan trọng:

  • Phát âm: は được đọc là “wa”, không phải “ha” như trong bảng chữ cái
  • Vị trí: は luôn đứng sau chủ ngữ cần nhấn mạnh
  • So sánh: Khi có nhiều は trong một câu, thường mang ý nghĩa so sánh đối chiếu
  • Dịch nghĩa: Có thể dịch cứng là “Thì”, “Là” trong mọi trường hợp

Tổng kết và Bình luận:

Kết luận: Đây là cấu trúc ngữ pháp đầu tiên và cũng là cấu trúc đơn giản, dễ hiểu nhất trong tiếng Nhật. Các bạn không cần lo lắng gì về độ khó khăn của nó cả.

Lời khuyên:

  • Thực hành hàng ngày bằng cách tạo câu đơn giản với những từ vựng đã biết
  • Cần ứng dụng thật nhiều, lấy ví dụ thật nhiều thì kiến thức sẽ tự nhiên ghi nhớ
  • Có thể dịch cứng là “Thì”, “Là” trong mọi trường hợp, ngữ cảnh
  • Nhớ phát âm là “WA” chứ không phải “HA”

🎌 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🎌