Cách đọc bảng chữ cái La Tinh, Alphabet, ABC bằng Tiếng Nhật

ACách đọc chínhCác cách đọc khác
Aエー (Ē)エイ (Ei)
Bヴィー (Vī)
Cシー (Shī)スィー (Sī)
Dディー (Dī)
Eイー (Ī)
Fエフ (Efu)
Gジー (Jī)
Hエイチ (Eichi)エッチ (Ecchi)
Iアイ (Ai)
Jジェー (Jē)ジェイ (Jei)
Kケー (Kē)ケイ (Kei)
Lエル (Eru)
Mエム (Emu)
Nエヌ (Enu)
Oオー (Ō)オウ (Ou)
Pピー (Pī)
Qキュー (Kyū)
Rアール (Āru)
Sエス (Esu)
Tティー (Tī)
Uユー (Yū)
Vヴィー (Vī)ブイ (Bui)
Wダブリュー (Daburyū)ダブル (Daburu)
Xエックス (Ekkusu)
Yワイ (Wai)
Zゼット (Zetto)ズィー (Zī)