「てある」và 「ている」là 2 ngữ pháp mà nếu không hiểu rõ sẽ rất hay nhầm trong Ngữ pháp N4.
① 部屋の電気をつけています。
→ Đèn trong phòng đang bật. (Diễn tả trạng thái, không thể hiện mục đích)
② 部屋の電気をつけてあります。
→ Đèn trong phòng đã được bật. (Đèn đang mở, và ai đó bật đèn vì mục đích nào đó)
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
「~てある」còn dùng để thể hiện hành động đó đã hoàn thành, và kết quả còn liên quan đến hiện tại. Hành động này hoàn thành thường là vì một mục đích gì đó. Trong trường hợp này dùng trợ từ 「を」thay cho trợ từ「が」
⭐ › Ví dụ
① 荷物を車に積んであります。
→ Hành lý đã được chất sẵn lên xe.
② 部屋をきれいに掃除してあります。
→ Phòng đã được dọn dẹp sạch sẽ.
③ 資料をコピーしてあります。
→ Tài liệu đã được photo sẵn.
④ 試験の問題はすでに机の上に置いてあります。
→ Đề thi đã được đặt sẵn trên bàn.
⑤ 窓をしっかり閉めてあります。
→ Cửa sổ đã được đóng chặt.
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って