[Ngữ Pháp N4] ~し、~し:Vừa… Vừa…(Liệt Kê)

⭐ › Cấu trúc

[Động từ thể thường] + し
[Tính từ -i] + し
[Tính từ  / Danh từ + だ] + し

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa 

① Mẫu câu này dùng để liệt kê nhiều hơn hai hành động, sự việc hay tính chất

② Vế cuối cùng thường đi kèm với「」hoặc 「それに」(thêm nữa, hơn nữa) hoặc 「それで」(vì… nên…)

→ Có Nghĩa là : Vừa… Vừa…(liệt kê)

⭐ › Chú ý

Trong mẫu câu này, ta dùng trợ từ「も」 để thay thế cho trợ từ「が」hay「を」với hàm ý nhấn mạnh vào các lý do đưa ra.

⭐ › Ví dụ 

① 

→ 

② 

→ 

③ 
→ 

④ 

→ 

⑤ 

 

⭐ › Nâng cao

Cách sử dụng: dùng để trả lời cho câu hỏi tại sao.
Với ngụ ý: ngoài những nguyên nhân người ta nêu ra còn có thể có nhiều nguyên nhân khác nữa.

⭐ › Ví dụ 

① 

→ 

② 

→ 

③ 
→ 

④ 

→ 

⑤ 

>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って

URL List