⭐ › Cấu trúc
[Động từ thể ます (bỏ ます)] + ながら
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Mẫu câu này diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với một hành động khác. Hành động được miêu tả ở vế 「~ながら」đứng trước, hành động ở vế sau là hành động chính.
→ Có Nghĩa là : Vừa…vừa…
⭐ › Ví dụ
①
→
②
→
③
→
④
→
⑤
→
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って