⭐ › Cấu trúc
[Động từ thể ます (bỏ ます)] + ながら
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Mẫu câu này diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với một hành động khác. Hành động được miêu tả ở vế 「~ながら」đứng trước, hành động ở vế sau là hành động chính.
→ Có Nghĩa là : Vừa…vừa…
⭐ › Ví dụ
① テレビを見ながら朝ごはんを食べます。
→ Tôi vừa ăn cơm vừa xem ti vi.
② スマホを見ながら歩くのは危ないです。
→ Vừa đi vừa nhìn điện thoại thì nguy hiểm.
③ 歌いながら料理を作ります。
→ Tôi vừa hát vừa nấu ăn.
④ 働きながら大学で勉強している人が多いと思います。
→ Tôi nghĩ có nhiều người vừa đi học đại học vừa đi làm.
⑤ 電話をしながらメモを取ります。
→ Tôi vừa nói chuyện điện thoại vừa ghi chú.
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って