[Ngữ Pháp N4] ~ にする:Chọn…/ Quyết Định Làm Gì…

⭐ › Cấu trúc

  [Danh từ] + にする

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa 

① Biểu thị ý nghĩa quyết định chọn ai đó, điều gì đó, hoặc → Có Nghĩa là : Chọn…/ Quyết định làm gì…

→ Có Nghĩa là : Chọn…/ Quyết định làm gì…

⭐ › Ví dụ 

① 今回の旅行は日本にします

→ Chuyến du lịch lần này tôi quyết định đi Nhật Bản.

② プレゼントは花にします

→ Tôi chọn hoa làm quà.

③ 会議の日は来週の月曜日にします

→ Ngày họp quyết định vào thứ Hai tuần sau.

④ デザートはアイスクリームにします

→ Tôi chọn kem cho món tráng miệng.

⑤ ホテルは駅の近くにします

→ Tôi chọn khách sạn gần ga.

>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って