[JLPT N4] Nắm chắc ý nghĩa, cách dùng ngữ pháp ~んです~ (ndesu)

Xin chào, hôm nay cùng Riki học toàn bộ kiến thức về ngữ pháp ~んです~ trong N4 nhé. Có bài tập vận dụng giúp bạn nhớ kiến thức lâu hơn đó. Cùng bắt đầu thôi nào.

1. Kết hợp

Thể thường + んです

2. Ý nghĩa

Được dùng để nhấn mạnh ý muốn nói, muốn hỏi và thường được dùng trong văn nói.

3. Cách sử dụng

3.1. Trong các câu hỏi

1. Dùng trong trường hợp xác nhận lại thông tin xem có đúng như cái mà mình đang nhìn thấy hoặc đang suy đoán không.

Ví dụ

① A:ケーキを食べないね。ダイエットしているですか。

  B:ええ、ダイエットしている。

A: Chị không ăn bánh ngọt nhỉ. Chị đang ăn kiêng à?

B: Vâng. Tôi đang ăn kiêng.

② A:佐藤さんはときどき日本へ出張しますね。日本の会社で働いているですか。

  B:ええ、今、日本の会社で働いています。

A: Anh Satou thỉnh thoảng đi công tác Nhật. Có phải anh đang làm cho công ty Nhật không?

B: Vâng. Hiện nay tôi đang làm cho công ty Nhật.

2. Khi người nói hỏi về thông tin mà anh ấy đã nghe hoặc nhìn thấy

Ví dụ

① A:日本語が上手ですね。どこで勉強したですか。

  B:Riki 日本語センターで勉強しました。

A: Tiếng Nhật của bạn giỏi nhỉ. Bạn học ở đâu vậy?

B: Tôi học ở trung tâm tiếng Nhật Riki.

② A:このかばんは素敵ですね。どこで買ったですか。

  B:Big Cスーパーで買いました。

A: Cái cặp sách này đẹp nhỉ. Anh mua ở đâu vậy?

B: Tôi mua ở siêu thị Big C.

3. Khi người nói muốn nghe giải thích nguyên nhân, lí do của sự việc mà anh ấy nghe hoặc nhìn thấy.

Ví dụ

① どうして食べないですか。

Tại sao bạn lại không ăn.

②どうして遅れたですか。

Tại sao bạn lại đến muộn.

Chú ý

Đôi khi 「んですか」 biểu thị sự ngạc nhiên, mối nghi ngờ hay sự tò mò sâu sắc. Tuy nhiên, nếu không dùng đúng thì có thể làm tổn thương người nghe. Vì thế nên cẩn thận khi dùng.

X   社長、帰らないんですかAnh không về sao, Giám đốc? 

(->biểu hiện này có hàm ý trách móc, dễ dẫn đến thất lễ)

〇 社長、帰りませんか。Anh không về sao, Giám đốc?

3.2. Trong câu trần thuật  

1. Dùng trả lời cho câu hỏi tại sao giống như ý 3. ở phần I. trên (phía sau không còn 「から」nữa)

Ví dụ

① A:どうしてお好み焼きを食べないんですか。

  B:好きではないです。

A: Tại sao bạn lại không ăn Okonomyaki.

B: Tại vì tôi không thích.

② A:どうして遅れたんですか。

  B:車が故障したです。

A: Tại sao bạn lại đến muộn.

B: Vì xe ô tô của tôi bị hỏng.

2. Khi người nói trình bày thêm nguyên nhân, lý do ( phía sau không còn 「から」nữa)

Ví dụ

① A:毎日、料理を作っていますか。

  B:いいえ、作っていません。時間がないです。

A: Hàng ngày anh có nấu ăn không?

B: Tôi không, vì không có thời gian.

② A:社員旅行に参加しますか。

  B:いいえ、参加しません。お金がないです。

A: Anh có đi du lịch cùng công ty không?

B: Tôi không, vì tôi không có tiền.

Chú ý

Không được dùng 「んです」để diễn đạt sự thật đơn thuần như ví dụ sau đây:

〇 私は田中です。Tôi là Tanaka.

X 私は田中なんです。

3.3. ~ んですが、~

Cách dùng

「んですが」 thường dùng để giới thiệu một chủ đề, giới hạn lại câu chuyện muốn nói.

– Theo sau nó thường là một yêu cầu, một lời mời hay xin lời khuyên.

Chú ý

「が」 trong trường hợp này được dùng để nối các về câu 1 cách tự nhiên và biểu thị sự ngập ngừng do dự từ phía người nói chứ không mang nghĩa là “nhưng”.

Ví dụ

① 日本語でレポートを書いたですが、見ていただけませんか。

Tôi đã viết báo cáo bằng tiếng Nhật, anh có thể xem giúp tôi được không?

② A: 日本語を勉強したいですが、どうしたらいいですか。

  B:Riki 日本語センターで勉強したらいいと思います。

A: Tôi muốn học tiếng Nhật, vậy thì nên làm thế nào.

B: Tôi nghĩ anh nên học triếng Nhật ở Trung tâm tiếng Nhật Riki.

Bài tập: Hoàn thành những câu sau

1. A:いいカメラですね。どこで(買いました)_____ですか。

B:日本で買いました。

2. A:どうして(買いません)_____ですか。

B:お金が(ありません)_____。

3. A:どうして昨日のパーティーに(参加しませんでした)_____ですか。

B:用事が(ありました)_____です。

4. 日本料理を(食べたいです)_______、どこで食べたらいいですか。

5. カレーライスを(作りたいです)_______、教えていただけませんか。

Đáp án

1. 買ったん

2. 買わないん/ないんです。

3. 参加しなかったん/あったん

4. 食べたいんですが

5. 作りたいんですが

Hy vọng bài viết của Riki đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc ngữ pháp ~んです~ và biết cách sử dụng nó hợp lý.

>>> Các bài viết FREE về tổng hợp ngữ pháp N4 + Tất tần tật về thể điều kiện trong tiếng Nhật. + Thể khả năng trong tiếng Nhật sơ cấp. + 〜し〜(shi) + 〜ば〜ほど + 〜ばかりです

Dành tặng bạn, THƯ MIỆN TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT từ N5 đến N1 HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ. Bấm vào ảnh để khám phá thư viện nhé!

thu-vien-online

Ngoài ra, Riki Nihongo có các khoá học tiếng Nhật theo phương pháp hoàn toàn mới – lộ trình học cá nhân hoá phù hợp với từng học viên. Nếu bạn đang đi tìm một cách học hiệu quả, đừng ngại liên hệ chúng mình để được tư vấn miễn phí nha:

Tìm hiểu về khoá online

Tìm hiểu về khoá offline

Khoá học giao tiếp tiếng Nhật với giáo viên bản địa

URL List