[Ngữ pháp N5] ~もらいます / ~もらう: Nhận…

1. Cấu trúc

[Người nhận] は [Người cho] に/から [Vật] を もらいます/もらった/もらいました

2. Ý nghĩa & Cách dùng

  • Diễn tả việc mình (hoặc người trong nhóm mình) nhận được một đồ vật, món quà, sự giúp đỡ, hành động từ người khác.
  • Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh bạn là người được “cho / giúp / nhận” chứ không phải người trao.
  • “もらう” là từ trung tính khi nhận từ người ngang cấp hoặc người dưới; nếu nhận từ người trên, cấp cao, thường sử dụng từ kính ngữ hơn như いただく.

3. Ví dụ

✅ Nhận đồ vật / quà / món quà

  1. 友だちにプレゼントをもらいました
    → Tôi đã nhận quà từ bạn.
  2. 両親から本をもらった
    → Tôi đã nhận sách từ bố mẹ.
  3. 先生に英語のノートをもらいました
    → Tôi nhận vở tiếng Anh từ thầy/cô.

✅ Nhận sự giúp đỡ / hành động từ người khác

  1. 弟に宿題を手伝ってもらいました
    → Em trai đã giúp tôi làm bài tập.
  2. 友だちに駅まで送ってもらった
    → Tôi được bạn đưa đến ga.
  3. 先生に作文を直してもらいました
    → Tôi đã nhờ thầy sửa bài văn cho.
  4. 彼女に写真を撮ってもらった
    → Tôi được cô ấy chụp ảnh cho.
  5. 先輩にパソコンの使い方を教えてもらいました
    → Tôi được anh/chị khóa trước dạy cách dùng máy tính.
  6. 母に昼ごはんを作ってもらいました
    → Mẹ đã nấu cơm trưa cho tôi.
  7. 友達に荷物を運んでもらう予定だ。
    → Tôi dự định nhờ bạn vận chuyển hành lý cho.