1. Cấu trúc
[Người nhận] は [Người cho] に/から [Vật] を もらいます/もらった/もらいました
2. Ý nghĩa & Cách dùng
- Diễn tả việc mình (hoặc người trong nhóm mình) nhận được một đồ vật, món quà, sự giúp đỡ, hành động từ người khác.
- Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh bạn là người được “cho / giúp / nhận” chứ không phải người trao.
- “もらう” là từ trung tính khi nhận từ người ngang cấp hoặc người dưới; nếu nhận từ người trên, cấp cao, thường sử dụng từ kính ngữ hơn như いただく.
3. Ví dụ
✅ Nhận đồ vật / quà / món quà
- 友だちにプレゼントをもらいました。
→ Tôi đã nhận quà từ bạn. - 両親から本をもらった。
→ Tôi đã nhận sách từ bố mẹ. - 先生に英語のノートをもらいました。
→ Tôi nhận vở tiếng Anh từ thầy/cô.
✅ Nhận sự giúp đỡ / hành động từ người khác
- 弟に宿題を手伝ってもらいました。
→ Em trai đã giúp tôi làm bài tập. - 友だちに駅まで送ってもらった。
→ Tôi được bạn đưa đến ga. - 先生に作文を直してもらいました。
→ Tôi đã nhờ thầy sửa bài văn cho. - 彼女に写真を撮ってもらった。
→ Tôi được cô ấy chụp ảnh cho. - 先輩にパソコンの使い方を教えてもらいました。
→ Tôi được anh/chị khóa trước dạy cách dùng máy tính. - 母に昼ごはんを作ってもらいました。
→ Mẹ đã nấu cơm trưa cho tôi. - 友達に荷物を運んでもらう予定だ。
→ Tôi dự định nhờ bạn vận chuyển hành lý cho.