1. Cấu trúc
[Người cho] が [Người nhận] に Vật を くれる / くれました
2. Cách dùng
- Dùng くれる / てくれる khi: ai đó khác tặng / làm gì cho bạn / gia đình / nhóm bạn / người gần bạn.
- Không dùng くれる nếu bạn là người cho
3. Ví dụ
Nhận đồ / quà / vật
- おばさんが私に手紙をくれました。
→ Cô tôi đã cho/tặng tôi một lá thư. - 彼が誕生日にケーキをくれて、すごくうれしかった。
→ Anh ấy tặng tôi bánh sinh nhật, tôi rất vui. - 先生がみんなにお菓子をくれた。
→ Thầy/cô đã tặng kẹo cho tất cả chúng tôi. - 友達が古い本をくれたので、読んでみた。
→ Vì bạn tặng tôi cuốn sách cũ, tôi đã thử đọc. - 隣の人が駅まで送ってくれました。
→ Người hàng xóm đã đưa tôi tới ga.
Nhận hành động / được giúp đỡ
- 弟が宿題を手伝ってくれた。
→ Em trai đã giúp tôi làm bài tập. - 友達が荷物を持ってくれますか?
→ Bạn có thể giúp tôi xách hành lý không? - 母が晩ご飯を作ってくれます。
→ Mẹ đã nấu cơm tối cho tôi. - 先輩がテストの対策を教えてくれたので、合格できた。
→ Vì anh chị khóa trước đã dạy tôi cách ôn thi, nên tôi đã đậu. - 同僚が書類を整理してくれたおかげで、仕事が早く終わった。
→ Nhờ đồng nghiệp đã giúp sắp xếp giấy tờ, tôi đã hoàn thành công việc sớm.