1. Cấu trúc
N (phạm vi) のなかで + A (đối tượng được chọn) が いちばん + Tính từ
2. Cách dùng
- Khi muốn so sánh 3 đối tượng trở lên
- Khi muốn nói cái nào “nhất” – cao nhất, tốt nhất, thích nhất, mạnh nhất, v.v trong 1 nhóm.
3. Ví dụ
- 果物(くだもの)のなかで、りんごが一番好きです。
Trong các loại trái cây, tôi thích nhất là táo. - 日本語の授業(じゅぎょう)のなかで、漢字の授業が一番難しい。
Trong các tiết học tiếng Nhật, tiết học Kanji khó nhất. - チームのなかで、山田(やまだ)さんが一番強い。
Trong đội, anh Yamada khỏe / mạnh nhất. - このクラスのなかで、田中(たなか)さんが一番背(せ)が高いです。
Trong lớp này, Tanaka cao nhất. - 映画(えいが)のなかで、この作品(さくひん)が一番感動的だった。
Trong các bộ phim, tác phẩm này là cảm động nhất. - 5 人(にん)の兄弟(きょうだい)のなかで、妹(いもうと)が一番歌(うた)が上手だ。
Trong 5 anh chị em, em gái hát giỏi nhất. - 日本に来た国のなかで、ベトナムが一番暑(あつ)いと思う。
Trong các quốc gia mà tôi đã đến, Việt Nam là nóng nhất. - 私の友だちのなかで、彼(かれ)が一番親切(しんせつ)だ。
Trong nhóm bạn của tôi, anh ấy tốt bụng nhất. - この公園(こうえん)の中で、この木(き)が一番大きい。
Trong công viên này, cái cây này lớn nhất. - 部屋(へや)の中で、このソファが一番広くて快適(かいてき)です。
Trong phòng, sofa này là rộng và thoải mái nhất.