[Ngữ pháp N5]~てやる / ~てやります: Làm…cho

1. Cấu trúc

Vて + やる/やります

2. Ý nghĩa & Cách dùng

  • 「〜てやる」 dùng để diễn tả rằng người nói (hoặc người A) làm một việc gì đó “cho” người / đối tượng B mà người nói cho là ở “bậc thấp hơn” – có thể là động vật, cây cối, trẻ con
  • Khi nói với người bạn không thân / người lớn / người có địa vị, dùng 〜てやる dễ bị xem là thô lỗ, xúc phạm, thiếu lịch sự → nên tránh dùng; thay vào đó dùng 〜てあげる (với bạn bè / người ngang hàng) hoặc 〜てさしあげる (kính ngữ).

3. Ví dụ

  1. 犬に餌(えさ)をやる
    → Tôi cho chó ăn.
  2. 子どもに絵本(えほん)を読んでやった
    → Tôi đọc sách tranh cho trẻ con nghe.
  3. 弟の宿題(しゅくだい)を手伝ってやるよ
    → Tôi sẽ giúp em làm bài tập.
  4. 植物(しょくぶつ)に水をやります
    → Tôi tưới nước cho cây.
  5. 今度は俺が手伝ってやる
    → Lần này đến lượt tao giúp (mày).