1. Cấu trúc
Vて + やる/やります
2. Ý nghĩa & Cách dùng
- 「〜てやる」 dùng để diễn tả rằng người nói (hoặc người A) làm một việc gì đó “cho” người / đối tượng B mà người nói cho là ở “bậc thấp hơn” – có thể là động vật, cây cối, trẻ con
- Khi nói với người bạn không thân / người lớn / người có địa vị, dùng 〜てやる dễ bị xem là thô lỗ, xúc phạm, thiếu lịch sự → nên tránh dùng; thay vào đó dùng 〜てあげる (với bạn bè / người ngang hàng) hoặc 〜てさしあげる (kính ngữ).
3. Ví dụ
- 犬に餌(えさ)をやる。
→ Tôi cho chó ăn. - 子どもに絵本(えほん)を読んでやった。
→ Tôi đọc sách tranh cho trẻ con nghe. - 弟の宿題(しゅくだい)を手伝ってやるよ。
→ Tôi sẽ giúp em làm bài tập. - 植物(しょくぶつ)に水をやります。
→ Tôi tưới nước cho cây. - 今度は俺が手伝ってやる。
→ Lần này đến lượt tao giúp (mày).