[Ngữ pháp N5] Cách chia thể từ điển trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, động từ thể từ điển được chia thành 3 nhóm:

NhómTên tiếng Nhật Đặc điểm nhận biếtVí dụ
Nhóm 1五段動詞 Thể từ điển kết thúc bằng âm thuộc hàng -u (う, く, す, つ, ぬ, む, ぶ, ぐ, る) 書く (かく – viết),
飲む (のむ – uống),
待つ (まつ – đợi),
話す (はなす – nói),
帰る (かえる – về),
泳ぐ (およぐ – bơi) …
Nhóm 2一段動詞 Thể từ điển kết thúc -る, mà trước đó là âm -e hoặc -i (dạng -eru hoặc -iru)食べる (たべる – ăn),
見る (みる – xem),
起きる (おきる – thức dậy),
借りる (かりる – mượn), できる,
着る (きる – mặc),
降りる (おりる – xuống xe) …
Nhóm 3不規則動詞 Chỉ gồm 2 động từする (suru – làm)来る/くる (kuru – đến) và một số động từ ghép với する. する, 来る,
勉強する, 結婚する, 使うする v.v.

* Một số động từ kết thúc bằng 「る」 nhưng vẫn thuộc Nhóm 1 nếu trước 「る」 không phải âm -e / -i (ví dụ: 帰る, 入る, 切る, 走る, 知る …).

Vì sao phân nhóm – Tác dụng khi chia động từ

Khác nhau giữa các nhóm ảnh hưởng đến cách chia sang các thể khác (thể て, thể た, thể phủ định, thể masu, v.v.).

  • Đối với Nhóm 2: cách chia rất đơn giản – thường bỏ る + thay bằng đuôi tương ứng. Ví dụ: 食べる → 食べます / 食べて / 食べない / 食べた …
  • Đối với Nhóm 1: khi chia, phần đuôi có thể thay đổi – âm cuối biến đổi theo quy tắc (thay đổi hàng âm – a / i / u / e / o tùy thể).
  • Nhóm 3: bất quy tắc – する, 来る.