[Ngữ Pháp N5] ~のなかで ~一番: Trong…thì…là nhất

1. Cấu trúc

N (phạm vi) のなかで + A (đối tượng được chọn) が いちばん + Tính từ

2. Cách dùng

  • Khi muốn so sánh 3 đối tượng trở lên
  • Khi muốn nói cái nào “nhất” – cao nhất, tốt nhất, thích nhất, mạnh nhất, v.v trong 1 nhóm.

3. Ví dụ

  1. 果物(くだもの)のなかで、りんごが一番好きです。
    Trong các loại trái cây, tôi thích nhất là táo.
  2. 日本語の授業(じゅぎょう)のなかで、漢字の授業が一番難しい。
    Trong các tiết học tiếng Nhật, tiết học Kanji khó nhất.
  3. チームのなかで、山田(やまだ)さんが一番強い。
    Trong đội, anh Yamada khỏe / mạnh nhất.
  4. このクラスのなかで、田中(たなか)さんが一番背(せ)が高いです。
    Trong lớp này, Tanaka cao nhất.
  5. 映画(えいが)のなかで、この作品(さくひん)が一番感動的だった。
    Trong các bộ phim, tác phẩm này là cảm động nhất.
  6. 5 人(にん)の兄弟(きょうだい)のなかで、妹(いもうと)が一番歌(うた)が上手だ。
    Trong 5 anh chị em, em gái hát giỏi nhất.
  7. 日本に来た国のなかで、ベトナムが一番暑(あつ)いと思う。
    Trong các quốc gia mà tôi đã đến, Việt Nam là nóng nhất.
  8. 私の友だちのなかで、彼(かれ)が一番親切(しんせつ)だ。
    Trong nhóm bạn của tôi, anh ấy tốt bụng nhất.
  9. この公園(こうえん)の中で、この木(き)が一番大きい。
    Trong công viên này, cái cây này lớn nhất.
  10. 部屋(へや)の中で、このソファが一番広くて快適(かいてき)です。
    Trong phòng, sofa này là rộng và thoải mái nhất.