⭐ › Cấu trúc
[Ngữ pháp n4] Động từ thể ý chí + と思 (おもい) ます/思 (おも) っています
[Ngữ pháp n4] つもりです: Sẽ/ định…
[Ngữ pháp n4] 予定 (よてい) です: dự định/ kế hoạch
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
3 Cấu trúc ngữ pháp nêu trên, khác nhau ở 2 điểm
1, [予定 (よてい)] khác 2 mẫu còn lại ở chỗ nó diễn tả một dự định, lịch trình hay kế hoạch đã được quyết định, không phải là ý định đơn thuần của người nói.
Còn [つもりです] và [ようと思 (おもい) ます] đều diễn đạt ý định sẽ làm gì của người nói, nhưng với [つもりです] thì ý định thường đã có từ trước đó, còn [ようと思 (おもい) ます] có thể diễn đạt cả ý định bột phát, vừa nảy ra trong lúc nói
2. [予定 (よてい)です] và [つもりです] không dùng với các việc xảy ra hàng ngày nhưng[ようと思 (おもい) ます] thì có thể dùng
Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って