⭐ › Cấu trúc
[N1] + とか + [N2] + とか…
[Vる] + とか + [Vる] + とか…
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Đây là cách nói sử dụng trong trường hợp“nêu ra một vài ví dụ giống nhau (đối với người hay đồ vật) hoặc nêu lên một vài ví dụ về hạnh đồng hay động tác”
② Sử dụng trong văn nói.
→ Có Nghĩa là : Như là…/ hay là…
⭐ › Ví dụ
① 私はスポーツを見るのが好きで、野球とかよく見に行きます。
→ Tôi vì thích xem thể thao nên cũng thường đi xem bóng chày này nọ…
② 日本にはスキーができるところがたくさんありますよ。長野県とか…。
→ Ở Nhật thì có nhiều nơi có thể trượt tuyết được lắm. Ví dụ như tỉnh Nagano này kia chẳng hạn.
③ 病気のお見舞いには果物とかお花が好まれる。
→ Khi đi thăm bệnh thì người ta thường mang theo bó hoa hay là trái cây.
④ 私の学校では、数学とか物理とか、理科系の科目の時間数が多くて、いい先生がたくさんいる。
→ Ở trường tôi, vì có rất nhiều giờ học môn tự nhiên như là toán, vật lý…nên có rất nhiều giáo viên giỏi.
⑤ 私はケーキとか和菓子とかの甘いものはあまり好きではありません。
→ Tôi không thích những thứ ngọt như là bánh kem hay bánh kẹo của Nhật.
⭐ › Nâng cao
~とか ~ とか言う:Nêu lên sự khác biệt trong phát ngôn
– Cách sử dụng: 『~とか~とか(言う)』Sử dụng trong trường hợp “tiếp nhận những sự việc hoàn toàn trái ngược hoặc những nội dung phát ngôn đa dạng, nhưng thật ra thì không rõ rệt là sự việc, nội dung nào”.
– Sử dụng trong văn nói.
– Phần『言う』có thể được lược bỏ.
→ Có nghĩa là: Lúc thì…lúc lại…/hoặc là…hoặc là…
Ví dụ
① 彼女は買い物に行くと、これがいいとかあれがいいとか言って、決まるまでに本当に時間がかかる。
→ Cô ấy mà đi mua sắm thì cứ nói cái này tốt hay là cái kia tốt, thật mất rất nhiều thời gian trước khi quyết định mua.
② あの二人は結婚するとかしないとか、いつまで経っても態度がはっきりしない。
→ Thái độ của hai người ấy mãi vẫn không rõ ràng, lúc thì bảo kết hôn, lúc thì lại không.