[Ngữ pháp N5] Tính từ – Những kiến thức cơ bản

Khái niệm & vai trò

  • Tính từ (形容詞 keiyoushi) là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật, hiện tượng.
  • Trong tiếng Nhật sơ cấp (N5), tính từ đóng vai trò rất quan trọng để nói về trạng thái, phẩm chất (đẹp, xấu, nhiều, ít, cao, thấp, nhanh, chậm v.v.).

Phân loại tính từ

Tính từ trong tiếng Nhật chia làm hai loại chính:

LoạiCách nhận biếtVí dụ
い-形容詞 (Tính từ đuôi -i)Kết thúc bằng âm -い trong dạng cơ bản (hiện tại-khẳng định). たかい (高い – cao, đắt)
おおきい (大きい – to, lớn)
たのしい (楽しい – vui)
な-形容詞 (Tính từ đuôi -na)Khi kết hợp với danh từ thì thêm 「な」 giữa tính từ và danh từ; trong dạng hiện tại-khẳng định thường dùng với 「です」.きれいな (綺麗な – đẹp, sạch)
しずかな (静かな – yên tĩnh)
ゆうめいな (有名な – nổi tiếng)

Cách chia & sử dụng các thể

Tính từ dùng trong nhiều thời/khẳng định-phủ định kết hợp với hoặc không với 「です/だ」 tùy lịch sự hay thân mật.

1. Tính từ đuôi -i

ThểKhẳng địnhPhủ định
Hiện tại-いです/‐い‐くないです/‐くない
Quá khứ‐かったです/‐かった‐くなかったです/‐くなかった

Ví dụ:

  • このほんは おもしろいです。 → Cuốn sách này thú vị.
  • このほんは おもしろくないです。 → Cuốn sách này không thú vị.
  • きのうは あつかったです。 → Hôm qua trời nóng.
  • きのうは あつくなかったです。 → Hôm qua trời không nóng.

2. Tính từ đuôi -na

ThểKhẳng địnhPhủ định
Hiện tạiな + です/だじゃありません/ではありません (lịch sự) hoặc じゃない/ではない (thân mật)
Quá khứでした/だったじゃありませんでした/ではありませんでした hoặc じゃなかった/ではなかった

Ví dụ:

  • このへやは きれいです。 → Phòng này sạch / đẹp.
  • このへやは きれいじゃないです。 → Phòng này không sạch đẹp.
  • このへんは しずかでした。 → Khu vực này trước đây yên tĩnh.
  • このへんは しずかじゃなかったです。 → Khu vực này trước đây không yên tĩnh.

3. Một số cách mở rộng & kết hợp

  • Nối hai tính từ:
    • Với tính từ đuôi -i: bỏ đuôi -い ở từ trước, thêm くて + tính từ thứ hai.
      Ví dụ: おおきくて、たかいです (to và đắt)
    • Với tính từ đuôi -na: bỏ 「な」 ở tính từ đầu, thêm + tính từ thứ hai.
      Ví dụ: しずかで、きれいなへや (phòng yên tĩnh và đẹp)
  • Tính từ + danh từ / động từ:
    • Để tính từ mô tả danh từ: tính từ đuôi -na dùng “な + danh từ”; tính từ -i trực tiếp đi trước danh từ.
      Ví dụ: きれいな人 (người đẹp); おもしろい話 (câu chuyện thú vị)
    • Để mô tả cách thức hành động, trạng thái: dạng tính từ đuôi -i có thể chuyển thành trạng từ bằng cách bỏ -い thêm , tính từ đuôi -na bỏ な thêm .
      Ví dụ: はやく走る (chạy nhanh) – từ はやい → はやく
      しずかに話す (nói chuyện yên lặng) – từ しずかな → しずかに

4. Những điểm cần lưu ý

  • Với tính từ -i, khi chia phủ định hoặc quá khứ, nhớ cách thay đổi đuôi đúng (‐い → -くない, -かった, -くなかった).
  • Với tính từ -na, trong dạng thân mật thường bỏ “です/だ” hoặc dùng “だ/じゃない” → nhưng nữ giới thường tránh “だ” cứng; văn nói thân mật hơn thì có thể bỏ.
  • Khi nối nhiều tính từ hoặc dùng bổ nghĩa danh từ, cần nhớ bỏ phần na/い đúng cách.
  • Khi dùng tính từ làm trạng từ (mô tả cách thức, mức độ), nhớ chuyển -i → -く, -na → -に.

Ví dụ

  1. この映画は おもしろいです。
    (Bộ phim này thú vị.)
  2. そのレストランは あまり高くないです。
    (Nhà hàng đó không quá đắt.)
  3. 昨日は 寒かったです。
    (Hôm qua lạnh.)
  4. 明日は 静かな町に行きたいです。
    (Ngày mai tôi muốn đi đến một thị trấn yên tĩnh.)
  5. 子どもは 元気に遊んでいます。
    (Bọn trẻ đang chơi một cách khỏe mạnh / năng động.)
  6. この部屋は 広くてきれいです。
    (Căn phòng này rộng và đẹp.)

Chúc bạn học tốt! がんばって❣