[Ngữ Pháp N5] Thể Phủ Định Của Tính Từ

Định nghĩa (否定形とは)

Thể phủ định của tính từ dùng để phủ nhận một đặc điểm / tính chất nào đó của sự vật, con người hoặc hiện tượng — tức là “không …”.

Ví dụ: 「暑い」→「暑くない」(không nóng), 「静か」→「静かじゃない」(không yên tĩnh).

Phân loại tính từ & cách chia phủ định

Trước hết, nhớ rằng tính từ Nhật có hai loại chính: い-形容詞な-形容詞 / tính từ na (và danh từ khi dùng như tính từ).

1. い-形容詞 (tính từ đuôi -i)

ThểDạng phủ địnhGhi chú
Thể thông thường (普通形 / thân mật)(bỏ đuôi い) + くない例: 高い → 高くない
Thể lịch sự (丁寧形)(bỏ い) + くないです hoặc くありません例: 高くないです、 高くありません

Ví dụ:

  • 面白い → 面白くない
  • 美味しい → 美味しくない
  • いい → よくない (ngoại lệ)

Lưu ý: từ いい (tốt) khi phủ định không thành いいくない mà là よくない.

2. な-形容詞 / tính từ na & danh từ (khi dùng như tính từ)

ThểDạng phủ địnhGhi chú
Thể thông thường(bỏ な nếu có) + じゃない hoặc ではない例: 静か → 静かじゃない / 静かではない
Thể lịch sự(bỏ な nếu có) + じゃありません hoặc ではありません例: 静かではありません / 静かじゃありません

Ví dụ:

  • 静かな → 静かじゃない / 静かではない
  • 有名な → 有名じゃない / 有名ではない
  • 好き → 好きじゃない / 好きではない

3. Thể quá khứ phủ định

Cũng tương tự như chia phủ định hiện tại, bạn có thể chia phủ định ở thể quá khứ (khi muốn nói “đã không …”).

A. い-形容詞

  • Thể thông thường: (bỏ い) + くなかった
  • Thể lịch sự: (bỏ い) + くなかったです

Ví dụ:

  • 高い → 高くなかった
  • 新しい → 新しくなかったです

B. な-形容詞 / tính từ na

  • Thể thông thường: (bỏ な) + じゃなかった hoặc ではなかった
  • Thể lịch sự: (bỏ な) + じゃありませんでした hoặc ではありませんでした

Ví dụ:

  • 静か → 静かじゃなかった / 静かではなかった
  • 有名 → 有名じゃありませんでした

Ví dụ cụ thể

Tính từThể phủ định hiện tại (thông thường)Thể phủ định hiện tại (lịch sự)Thể phủ định quá khứ (thông thường)Thể phủ định quá khứ (lịch sự)
高い (cao / đắt)高くない高くないです / 高くありません高くなかった高くなかったです
面白い (thú vị)面白くない面白くないです面白くなかった面白くなかったです
静か (yên tĩnh)静かじゃない / 静かではない静かじゃありません / 静かではありません静かじゃなかった静かじゃありませんでした
有名 (nổi tiếng)有名じゃない有名ではありません有名じゃなかった有名じゃありませんでした

Lưu ý & mẹo nhớ

  • いい → よい là một ngoại lệ: khi phủ định thì いいよくない.
  • Với な-tính từ, khi dùng trong câu khẳng định thân mật, thường dùng “だ” sau tính từ: e.g. 静かだ. Khi phủ định, thường dùng じゃない thay cho ではない trong văn nói.
  • じゃない / じゃありません nghe thân mật / trung tính hơn, trong văn viết trang trọng thường dùng ではない / ではありません.
  • Trong nghi vấn hay xác nhận, còn dùng dạng phủ định + か (ví dụ: 変じゃないか? – “không lạ sao?”, dùng để xác nhận suy nghĩ)

Chúc bạn học tốt! がんばって❣