Định nghĩa (否定形とは)
Thể phủ định của tính từ dùng để phủ nhận một đặc điểm / tính chất nào đó của sự vật, con người hoặc hiện tượng — tức là “không …”.
Ví dụ: 「暑い」→「暑くない」(không nóng), 「静か」→「静かじゃない」(không yên tĩnh).
Phân loại tính từ & cách chia phủ định
Trước hết, nhớ rằng tính từ Nhật có hai loại chính: い-形容詞 và な-形容詞 / tính từ na (và danh từ khi dùng như tính từ).
1. い-形容詞 (tính từ đuôi -i)
Thể | Dạng phủ định | Ghi chú |
---|---|---|
Thể thông thường (普通形 / thân mật) | (bỏ đuôi い) + くない | 例: 高い → 高くない |
Thể lịch sự (丁寧形) | (bỏ い) + くないです hoặc くありません | 例: 高くないです、 高くありません |
Ví dụ:
- 面白い → 面白くない
- 美味しい → 美味しくない
- いい → よくない (ngoại lệ)
Lưu ý: từ いい (tốt) khi phủ định không thành いいくない mà là よくない.
2. な-形容詞 / tính từ na & danh từ (khi dùng như tính từ)
Thể | Dạng phủ định | Ghi chú |
---|---|---|
Thể thông thường | (bỏ な nếu có) + じゃない hoặc ではない | 例: 静か → 静かじゃない / 静かではない |
Thể lịch sự | (bỏ な nếu có) + じゃありません hoặc ではありません | 例: 静かではありません / 静かじゃありません |
Ví dụ:
- 静かな → 静かじゃない / 静かではない
- 有名な → 有名じゃない / 有名ではない
- 好き → 好きじゃない / 好きではない
3. Thể quá khứ phủ định
Cũng tương tự như chia phủ định hiện tại, bạn có thể chia phủ định ở thể quá khứ (khi muốn nói “đã không …”).
A. い-形容詞
- Thể thông thường: (bỏ い) + くなかった
- Thể lịch sự: (bỏ い) + くなかったです
Ví dụ:
- 高い → 高くなかった
- 新しい → 新しくなかったです
B. な-形容詞 / tính từ na
- Thể thông thường: (bỏ な) + じゃなかった hoặc ではなかった
- Thể lịch sự: (bỏ な) + じゃありませんでした hoặc ではありませんでした
Ví dụ:
- 静か → 静かじゃなかった / 静かではなかった
- 有名 → 有名じゃありませんでした
Ví dụ cụ thể
Tính từ | Thể phủ định hiện tại (thông thường) | Thể phủ định hiện tại (lịch sự) | Thể phủ định quá khứ (thông thường) | Thể phủ định quá khứ (lịch sự) |
---|---|---|---|---|
高い (cao / đắt) | 高くない | 高くないです / 高くありません | 高くなかった | 高くなかったです |
面白い (thú vị) | 面白くない | 面白くないです | 面白くなかった | 面白くなかったです |
静か (yên tĩnh) | 静かじゃない / 静かではない | 静かじゃありません / 静かではありません | 静かじゃなかった | 静かじゃありませんでした |
有名 (nổi tiếng) | 有名じゃない | 有名ではありません | 有名じゃなかった | 有名じゃありませんでした |
Lưu ý & mẹo nhớ
- いい → よい là một ngoại lệ: khi phủ định thì いい → よくない.
- Với な-tính từ, khi dùng trong câu khẳng định thân mật, thường dùng “だ” sau tính từ: e.g. 静かだ. Khi phủ định, thường dùng じゃない thay cho ではない trong văn nói.
- じゃない / じゃありません nghe thân mật / trung tính hơn, trong văn viết trang trọng thường dùng ではない / ではありません.
- Trong nghi vấn hay xác nhận, còn dùng dạng phủ định + か (ví dụ: 変じゃないか? – “không lạ sao?”, dùng để xác nhận suy nghĩ)
Chúc bạn học tốt! がんばって❣