Cấu trúc
こちら/そちら/あちら + は + N
N + は + こちら/そちら/あちら
N + は + どちらですか?
Cách dùng / Ý nghĩa
「こちら」「そちら」「あちら」 là các đại từ chỉ thị thuộc nhóm “ko-so-a-do” trong tiếng Nhật, nhưng khác biệt so với các nhóm chỉ thị từ khác ở chỗ chúng chủ yếu dùng để chỉ phương hướng (hướng đi) hoặc vị trí một cách lịch sự. Chúng mang tính trang trọng, lịch sự hơn so với 「ここ」「そこ」「あそこ」, và thường được sử dụng trong giao tiếp lịch sự, chẳng hạn như hướng dẫn đường đi, giới thiệu người, hoặc hỏi về nguồn gốc.
Phân biệt với các chỉ thị từ khác:
① こちら sử dụng khi phương hướng hoặc vị trí gần với người nói (có thể gần hoặc xa người nghe), mang ý “phía bên này” hoặc “ở đây (lịch sự)”.
② そちら sử dụng khi phương hướng hoặc vị trí xa người nói nhưng gần người nghe, mang ý “phía bên đó” hoặc “ở đó (lịch sự)”.
③ あちら sử dụng khi phương hướng hoặc vị trí xa cả người nói lẫn người nghe, mang ý “phía bên kia” hoặc “ở kia (lịch sự)”.
④ どちら: Dùng để hỏi “hướng nào” hoặc “ở đâu” (lịch sự hơn どこ). Có thể dùng khi hỏi về tên nước, công ty, trường học mà người nghe trực thuộc, mang tính trang trọng.
Lưu ý:
- Khi người nói và người nghe ở cùng vị trí, こちら có thể chỉ vị trí chung của cả hai, trong khi そちら chỉ hướng hơi xa, và あちら chỉ hướng xa hẳn.
- Không dùng nhóm này để chỉ vật cụ thể như これ (vì thiếu tính cụ thể về vật thể); thay vào đó, dùng để chỉ hướng hoặc lịch sự hóa vị trí.
- Khi hỏi về xuất xứ sản phẩm từ nước/công ty, dùng どちら hoặc どこ để hỏi, nhưng どちら lịch sự hơn.
Ví dụ
① こちらは 出口でぐちです。
→ Phía bên này là lối ra.
② そちらは 待合室まちあいしつです。
→ Phía bên đó là phòng chờ.
③ あちらは 駐車場ちゅうしゃじょうです。
→ Phía bên kia là bãi đỗ xe.
④ 受付うけつけは こちらです。
→ Quầy tiếp tân ở phía bên này.
⑤ 会議室かいぎしつは そちらです。
→ Phòng họp ở phía bên đó.
⑥ エレベーターは あちらです。
→ Thang máy ở phía bên kia.
⑦ お客様きゃくさまの席せきは どちらですか?
→ Ghế của quý khách ở hướng nào ạ?
⑧ こちらは 山田やまださんです。
→ Đây là anh Yamada.
⑨ そちらは 鈴木すずきさんですか?
→ Đó là anh Suzuki phải không?
⑩ あちらに 佐藤さとう先生せんせいがいます。
→ Có thầy Sato ở phía bên kia.
Chúc các bạn học vui! がんばって❣