Cấu trúc
ここ/そこ/あそこ + は + N
N + は + ここ/そこ/あそこ
N + は + どこですか?
Cách dùng / Ý nghĩa
ここ/そこ/あそこ được sử dụng để làm đại diện cho một danh từ chỉ nơi chốn, cơ quan (tổ chức).
① ここ sử dụng khi nơi chốn gần với vị trí người nói (có thể gần hoặc xa với vị trí người nghe).
② そこ sử dụng khi nơi chốn xa người nói nhưng gần người nghe.
③ あそこ sử dụng khi nơi chốn xa vị trí của cả người nói lẫn người nghe.
Ví dụ
① ここは 教室きょうしつです。
→ Chỗ này là lớp học.
② そこは 食堂しょくどうです。
→ Chỗ đó là căng tin.
③ あそこは 体育館たいいくかんです。
→ Đằng kia là nhà thi đấu.
④ 受付うけつけは ここです。
→ Quầy tiếp tân ở đây.
⑤ 会議室かいぎしつは そこです。
→ Phòng họp ở chỗ đó.
⑥ 駐車場ちゅうしゃじょうは あそこです。
→ Bãi đỗ xe ở đằng kia.
⑦ 山田やまだ先生せんせいは どこですか?
→ Thầy Yamada ở đâu?
⑧ あなたの 本ほんは そこにあります。
→ Quyển sách của bạn ở chỗ đó.
⑨ あそこに 田中たなかさんがいます。
→ Có anh Tanaka ở đằng kia.
⑩ ここでは 写真しゃしんを撮とるのは禁止きんしです。
→ Ở đây cấm chụp ảnh.
Chúc các bạn học vui! がんばって❣