[Ngữ Pháp N5] Chỉ thị từ ここ/そこ/あそこ/どこ:Đây, Đó, Kia, Đâu?

Cấu trúc

ここ/そこ/あそこ + は + N
N + は + ここ/そこ/あそこ
N + は + どこですか?

Cách dùng / Ý nghĩa

ここ/そこ/あそこ được sử dụng để làm đại diện cho một danh từ chỉ nơi chốn, cơ quan (tổ chức).

ここ sử dụng khi nơi chốn gần với vị trí người nói (có thể gần hoặc xa với vị trí người nghe).

そこ sử dụng khi nơi chốn xa người nói nhưng gần người nghe.

あそこ sử dụng khi nơi chốn xa vị trí của cả người nói lẫn người nghe.

Ví dụ

ここは 教室きょうしつです。
→ Chỗ này là lớp học.

そこは 食堂しょくどうです。
→ Chỗ đó là căng tin.

あそこは 体育館たいいくかんです。
→ Đằng kia là nhà thi đấu.

受付うけつけは ここです。
→ Quầy tiếp tân ở đây.

会議室かいぎしつは そこです。
→ Phòng họp ở chỗ đó.

駐車場ちゅうしゃじょうは あそこです。
→ Bãi đỗ xe ở đằng kia.

山田やまだ先生せんせいは どこですか?
→ Thầy Yamada ở đâu?

あなたの 本ほんは そこにあります。
→ Quyển sách của bạn ở chỗ đó.

あそこに 田中たなかさんがいます。
→ Có anh Tanaka ở đằng kia.

ここでは 写真しゃしんを撮とるのは禁止きんしです。
→ Ở đây cấm chụp ảnh.

Chúc các bạn học vui! がんばって❣