🗣️ Lối nói thân mật, suồng sã
Đây là 3 vĩ tố được dùng để đặt câu hỏi hoặc bày tỏ sự nghi ngờ
⚠️ KHÔNG dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng ⚠️
Cấu trúc
📝 Cấu trúc だい:
(Nghi vấn từ) + だい
N(だ→な) + んだい
Adj-な(だ→な) + んだい
Adj-い + んだい
V-Thể thường + んだい
📝 Cấu trúc かい:
(Nghi vấn từ) + V-Thể thường + かい
Adj-い + かい
Adj-な(だ→な) + かい
N(だ→な) + かい
Cách dùng / Ý nghĩa
① Sử dụng cuối câu cho câu hỏi hoặc bày tỏ sự nghi ngờ
② Là lối nói thân mật, suồng sã
③ Không dùng trong văn viết hoặc trang trọng
④ Đọc lên giọng cuối câu
⑤ Riêng「だい」「かい」chỉ nam giới sử dụng
Phân tích từng vĩ tố
Vĩ tố の
Đặc điểm:
- Lên giọng: Biến câu thành câu hỏi
- Xuống giọng: Diễn tả cảm xúc, mong muốn đồng cảm
- Cả nam và nữ: Đều có thể sử dụng
- Thân mật: Dùng trong quan hệ gần gũi
📞 Câu hỏi (lên giọng):
今日学校へ行くの?
→ Hôm nay có đi học không?
どうしたの?
→ Bị làm sao vậy?
何してるの?
→ Đang làm gì vậy?
💭 Diễn tả cảm xúc (nữ giới, xuống giọng):
大きい家が買いたいの。
→ Muốn mua một cái nhà lớn quá đi!
この歌手すごいの。
→ Ca sỹ này hát tuyệt quá!
Vĩ tố だい
Đặc điểm:
- Chỉ nam giới: Nữ giới không sử dụng
- Thân thiết: Dùng với người thân, bạn bè
- Mạnh mẽ: Có phần hơi áp đặt
- Lên giọng: Tạo câu hỏi
❓ Với nghi vấn từ:
どこへ行くんだい?
→ Đi đâu vậy?
何をしてるんだい?
→ Đang làm gì thế?
誰だい?
→ Ai vậy?
📝 Với các dạng khác:
学生なんだい?
→ Là học sinh à?
忙しいんだい?
→ Bận à?
元気なんだい?
→ Khoẻ không?
Vĩ tố かい
Đặc điểm:
- Chỉ nam giới: Nữ giới không sử dụng
- Nhẹ nhàng hơn だい: Ít áp đặt hơn
- Thân thiết: Quan hệ gần gũi
- Lên giọng: Câu hỏi
🤔 Câu hỏi Yes/No:
行くかい?
→ Có đi không?
大丈夫かい?
→ Có ổn không?
怪我しなかったかい?
→ Không bị thương chứ?
📊 Với tính từ và danh từ:
痛いかい?
→ Có đau không?
暇かい?
→ Rảnh không?
学生かい?
→ Là học sinh à?
⚠️ Lưu ý quan trọng
📋 Điểm cần nhớ:
- Ngữ cảnh thân mật: Chỉ dùng với người thân, bạn bè
- Không dùng với: Sếp, khách hàng, người lạ
- Văn viết: Tuyệt đối không sử dụng
- Phát âm: Luôn lên giọng ở cuối
- だい, かい: Chỉ nam giới sử dụng
🚫 Tránh sử dụng trong:
- Cuộc họp công ty
- Thuyết trình
- Email chính thức
- Nói chuyện với người không quen
- Tình huống trang trọng
Chúc các bạn học tốt! がんばって❣