[Ngữ Pháp N5] Cách Sử Dụng Toàn Bộ Vĩ Tố Trong Tiếng Nhật

Giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng có hệ thống vĩ tố đứng ở vị trí cuối câu (終助詞) thể hiện tình cảm của người nói muốn chuyển đến người nghe như: な、ぞ、ぜ、ね、さ、よ、もんか、かな、かしら、もの、もん、わ、い、の、じゃん、ろ、っけ…

Mặc dù đây là hệ thống vĩ tố được người Nhật sử dụng rất nhiều nhưng người học ở Việt Nam chưa hiểu rõ được cách dùng nên rất ít khi sử dụng nó. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp với người Nhật! 🎌

Đặc điểm

Vĩ tố kết thúc câu là loại hậu tố xuất hiện ở cuối câu, cấu thành vị ngữ nhằm biểu thị sự kết thúc của một câu nói.

Dạng nghi vấn
か、かな、かしら、い、の、ろ、っけ…
明日雨かな。
Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ?

Dạng mệnh lệnh

触るな。
Cấm sờ vào!

💡 Dạng đề nghị
じゃん
行けばいいじゃん。
Đi đi mà!

Các vĩ tố thường gặp

Đặc điểm: Vĩ tố cảm thán mạnh nhất, thể hiện vị trí cao hơn của người nói

Sử dụng: Nam giới có vị trí xã hội cao hơn (bố → con, chồng → vợ, thầy → trò)

So sánh có và không có ぞ:

明日は行かないぞ。/ 明日は行かない。
Ngày mai tôi không đi đâu đấy! / Ngày mai tôi không đi.
今度そんなことをしたら、許さないぞ。
Lần sau nếu còn làm việc như thế này nữa là tôi sẽ không tha đâu đấy!

Đặc điểm: Giống ぞ nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn

Sử dụng: Nam giới với nhau trong cùng một nhóm thân thiết, người có địa vị cao hơn. Phụ nữ không sử dụng ぜ.

Ví dụ:

外寒いぜ。/ 外寒い。
Ở bên ngoài lạnh đó! / Ở bên ngoài lạnh.
俺は行くぜ。
Tôi đi đây!

Đặc điểm: Giống câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, mang tính hơi áp đặt

Sử dụng: Diễn tả cảm xúc, phán đoán không chắc chắn. Thường được nam giới sử dụng.

Ví dụ:

昨日来なかったな。
Hôm qua cậu không đến nhỉ!
今日はいい天気だな。
Hôm nay trời đẹp quá ha!

Trường hợp đặc biệt – Cả nam và nữ (なあ):

すごいなあ。
Tuyệt vời quá nhỉ!

Câu mệnh lệnh (nam giới):

触るな。/ 見るな。
Cấm sờ vào! / Cấm nhìn!

Đặc điểm: Người nói tìm kiếm sự đồng tình nhưng không áp đặt như な, diễn tả cảm xúc và thường được kéo dài thành ねえ

Sử dụng: Cả nam và nữ đều dùng được

Ví dụ:

きれいな部屋ねえ。
Căn phòng sạch sẽ ghê!
これは私のね。
Cái này là của tôi mà!

Với の/なの để nhẹ nhàng hơn:

やすいのね。/ 大変なのね。
Rẻ quá! / Mệt quá!

Xác nhận thông tin (lên giọng):

093-123-4567ですね↑。
093-123-4567 đúng không ạ?

Đặc điểm: Thể hiện sự khẳng định, quyết đoán khi chỉ ra điều hiển nhiên hoặc khi phê phán

Sử dụng: Người có địa vị cao hơn hoặc ngang hàng với người nghe

Ví dụ:

そんなこと分かってるさ。
Tôi hiểu điều đó mà! (không cần anh nói)
うまくいくさ。

Tôi biết mọi thứ sẽ ổn mà!

Vĩ tố よ

Đặc điểm: Người nói thông báo thông tin mà họ nghĩ người nghe chưa biết

Sử dụng: Thể hiện sự tự tin, quả quyết. Cả nam giới, nữ giới đều sử dụng.

Ví dụ:

明日会議よ。
Cuộc họp là vào ngày mai đấy!
来年行くよ。
Sang năm tôi đi đó nha!

Với の/なの:

台湾からお客さんが来たのよ。
Khách đến từ Đài Loan đấy!

Kết hợp với ね:

そうだよね。
Ờ ha.

Đặc điểm: Nam giới sử dụng, nhấn mạnh quyết tâm sẽ không làm việc gì nữa. Trong văn viết là ものか

Ví dụ:

あんな所もう行くもんか。
Tôi sẽ chẳng bao giờ đi đến nơi như vậy nữa!

Đặc điểm: Khi vĩ tố này đứng cuối câu thì đọc lên giọng, ý muốn hỏi một thông tin gì đấy. Nhưng khi vĩ tố này đứng cuối câu là đọc xuống giọng thì biểu lộ sự ngạc nhiên, thất vọng

Ví dụ:

これか↑。/ これですか↑。
Cái này hả? / Cái này phải không?
これか↓。
Cái này à? (ngạc nhiên)

Đặc điểm: Diễn tả điều không chắc chắn, tự hỏi bản thân. Nam giới hay sử dụng.

明日雨かな。
Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ.

Đặc điểm: Giống かな nhưng được sử dụng khi người nói là nữ

日本での生活はどうかしら。
Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào.

Đặc điểm: Cả nam và nữ đều dùng vĩ tố này để diễn tả một đề nghị, tạo cảm giác thân thiện hoặc tức giận tùy vào ngữ cảnh

Ví dụ:

今食べればいいじゃん。
Ăn đi mà!
前に言ったじゃん。
Thấy chưa, đã nói rồi mà!

Đặc điểm: Dùng để chỉ lý do hoặc dùng khi xin lỗi.

Sử dụng: Nữ giới thường sử dụng hơn.

Ví dụ:

出かけません。とても寒いんですもの。
Không đi đâu. Trời lạnh lắm!

Đặc điểm: Là một dạng rút gọn của vĩ tố và thường xuất hiện trong văn nói với nghĩa diễn tả sự than phiền, quyết tâm hoặc chắn chắn về điều gì đó.

Ví dụ:

ちゃんとやったもん。
Tôi thề là tôi làm đúng mà!
疲れたんだもん。
Vì mệt mà.

Đặc điểm: Biểu thị cảm xúc của người nói nhằm làm cho giọng của mình nhẹ nhàng hơn, tạo nên sự đồng cảm giữa người nói và người nghe.

Sử dụng: Nữ giới hay sử dụng vĩ tố này.

Ví dụ:

この料理は美味しいわ。
Món ăn này ngon lắm!
この答えは間違ってると思うわ。
Tôi lẽ là câu trả lời này sai rồi.
にぎやかだわね。(Sau vĩ tố わ thường hay dùng thêm よ hoặc ね。)
Ồn ào quá!

Đặc điểm: Vĩ tố này luôn xuất hiện sau だぜ hoặc か trong câu hỏi thân mật, thể hiện sự dứt khoát của người nói.

Sử dụng: Chỉ có nam giới sử dụng vĩ tố này.

Ví dụ:

どこへ行くんだい。
Đi đâu vậy?
そんなに痛いかい。
Đau đến nỗi vậy cơ hả?

Đặc điểm: Khi の đứng ở cuối câu và đọc lên giọng thì sẽ biến câu đó thành câu hỏi. Lúc này đứng trước の là động từ, danh từ, tính từ ở thể ngắn.

Ví dụ:

どうしたの。
Bị làm sao vậy?

Nữ giới hay sử dụng の trong câu tường thuật và nói hạ thấp giọng để diễn tả cảm xúc, mong muốn người nghe đồng cảm.

この歌手すごいの。
Cô ca sĩ này hát tuyệt quá!

Đặc điểm: Vĩ tố này dùng trong văn nói, mang ý nghĩa áp đặt hay biểu lộ sự khinh thường, mỉa mai.

Sử dụng: Chỉ có nam giới mới sử dụng vĩ tố này và chỉ dùng trong câu hỏi.

Ví dụ:

言っただろ。
(Chẳng phải tôi đã nói rồi sao!

Đặc điểm: Vĩ tố này được sử dụng khi người nói không chắc chắn về điều mình đang nói, thường dùng khi nói một mình.

Ví dụ:

昨日だったっけ。
Hôm qua phải không nhỉ.

Chúc bạn học tốt! がんばって❣