1. Cấu trúc
〈N1〉 は 〈N2〉 に 〈N3〉 を やります / やった / やりました
- N1: người cho
- N2: người nhận “thấp hơn” (hoặc động vật, cây cối…)
- N3: vật cho (ví dụ: bánh, đồ ăn, nước, hoa…)
2. Ý nghĩa
Cấu trúc やる / やります trong tiếng Nhật có hai cách dùng chính:
- Làm / thực hiện một việc gì đó — nghĩa tương đương với する / します nhưng thân mật, thường trong hội thoại.
- Cho ai đó / Cho vật / Động vật một cái gì đó — “cho” đồ, thức ăn, nước v.v.
3. Ví dụ
Khi “やります” nghĩa là “cho”
1. 父 (ちち) は 弟 (おとうと) に 腕時計 (うでどけい) を やりました。
→ Ba tôi đã cho em trai một chiếc đồng hồ.
2. 子供 (こども) に お菓子 (おかし) を やります。
→ Tôi sẽ cho con tôi bánh kẹo.
3. 猫 (ねこ) に えさを やります。
→ Tôi cho mèo ăn.
4. 花 (はな) に 水 (みず) を やりました。
→ Tôi đã tưới nước cho bông hoa.
Khi “やります” nghĩa là “làm việc / thực hiện hành động”
5. 明日 (あした) クラス会 (かい) を やります。
→ Ngày mai sẽ tổ chức họp lớp.
6. 今晩 (こんばん) 宿題 (しゅくだい) を やります。
→ Tối nay tôi sẽ làm bài tập.
7. これから 日本語 (にほんご) の 勉強 (べんきょう) を やります。
→ Bây giờ tôi sẽ học tiếng Nhật.