1. Cấu trúc
Vて + みて + もいいですか
2. Ý nghĩa
- Diễn tả lời xin phép ai đó để thử làm một việc gì đó.
- Khi muốn thử một cách khác để xem nó hiệu quả như thế nào: “Tôi thử làm theo cách này được không?”
- Khi không chắc kết quả nên muốn làm thử trước khi quyết định: “Tôi thử … xem sao?”
3. Ví dụ
- このシャツを着てみてもいいですか?
→ Xin được thử mặc cái áo này không? - その赤い帽子をかぶってみてもいい?
→ Mình thử đội cái mũ đỏ đó được không? - このドアを開けてみてもいいですか?
→ Có thể thử mở cái cửa này được không? - 新しい方法で勉強してみてもいいですか?
→ Cho phép mình thử học theo cách mới được không? - 明日その場所に行ってみてもいい?
→ Mình thử đến chỗ đó vào ngày mai được không? - このカメラで写真を撮ってみてもいいですか?
→ Mình thử chụp ảnh bằng cái máy này được không? - この料理、少し味見してみてもいい?
→ Mình thử nếm món này một chút được không? - その問題を自分で解いてみてもいいですか?
→ Mình thử tự giải bài toán này được không? - この絵を描いてみてもいい?
→ Mình thử vẽ bức tranh này được không? - 新しいアプリをスマホに入れてみてもいいですか?
→ Mình thử cài app mới vào điện thoại được không?