1. Cấu trúc
Danh từ + だけ
Động từ (thể từ điển / thể thông thường) + だけ
2. Ý nghĩa
- 「だけ」thường mang nghĩa “chỉ / chỉ có / chỉ … mà thôi”, dùng để giới hạn phạm vi hoặc số lượng.
- Đi với hình thức thể khẳng định
- Không giống như しか: khi dùng しか, câu gần như luôn ở thể phủ định (“không chỉ … / không có gì khác ngoài …”)
3. Ví dụ
- 友達とだけ話します。
Tôi chỉ nói chuyện với bạn bè thôi. - みかんだけ買いました。
Tôi chỉ mua quýt thôi. - このクラスはベトナム人学生だけです。
Lớp này chỉ có học sinh người Việt Nam. - 20分だけ付き合おう。
Tôi chỉ đi cùng được 20 phút thôi. - ちょっとだけお借りします。
Tôi xin mượn một chút thôi. - 彼だけが知っています。
Chỉ anh ta biết. - お土産なんか要りません。お気持ちだけいただきます。
Quà không cần đâu, tôi chỉ nhận tấm lòng thôi. - 今度の事件に関係がないのは彼女だけだ。
Chỉ có cô ấy là không liên quan đến vụ lần này. - 私の持っているお金はこれだけだ。
Số tiền tôi có chỉ có thế này thôi.