[Ngữ pháp N5] ~だけ: Chỉ có

1. Cấu trúc

Danh từ + だけ
Động từ (thể từ điển / thể thông thường) + だけ

2. Ý nghĩa

  • 「だけ」thường mang nghĩa “chỉ / chỉ có / chỉ … mà thôi”, dùng để giới hạn phạm vi hoặc số lượng.
  • Đi với hình thức thể khẳng định
  • Không giống như しか: khi dùng しか, câu gần như luôn ở thể phủ định (“không chỉ … / không có gì khác ngoài …”)

3. Ví dụ

  • 友達とだけ話します。
    Tôi chỉ nói chuyện với bạn bè thôi.
  • みかんだけ買いました。
    Tôi chỉ mua quýt thôi.
  • このクラスはベトナム人学生だけです。
    Lớp này chỉ có học sinh người Việt Nam.
  • 20分だけ付き合おう。
    Tôi chỉ đi cùng được 20 phút thôi.
  • ちょっとだけお借りします。
    Tôi xin mượn một chút thôi.
  • だけが知っています。
    Chỉ anh ta biết.
  • お土産なんか要りません。お気持ちだけいただきます。
    Quà không cần đâu, tôi chỉ nhận tấm lòng thôi.
  • 今度の事件に関係がないのは彼女だけだ。
    Chỉ có cô ấy là không liên quan đến vụ lần này.
  • 私の持っているお金はこれだけだ。
    Số tiền tôi có chỉ có thế này thôi.