Cấu trúc
いつ + ですか ?
Cách dùng
Dùng để hỏi thời điểm xảy ra sự việc. いつ là từ để hỏi dùng để hỏi về thời gian: “khi nào”, “lúc nào”
① 彼はいつ来るのだろう。
→ Anh ta khi nào đến nhỉ.
② あなたはいつ日本へ来ましたか。
→ Anh đã đến Nhật khi nào?
③ あなたの誕生日はいつですか。
→ Sinh nhật của chị là khi nào?
④ いつ国へ帰りますか。
→ Khi nào cậu về nước?
⑤ いつ結婚したんですか。
→ Anh đã kết hôn khi nào?
⑥ いつ退院できるかまだ見当がつかない。
→ Vẫn chưa đoán được là khi nào có thể xuất viện.
⑦ アメリカへはいつお立ちになりますか?
→ Khi nào thì anh bay sang Mỹ?
Các cụm từ mở rộng với いつ
📅 いつから – Từ khi nào
⑧ 夏休みはいつから始まるのですか。
→ Kỳ nghỉ hè thì bắt đầu từ khi nào vậy?
⑨「いつからこのアパートに住んでるの?」
「この秋で、もう2年になるかな」
→ Anh sống ở căn hộ này từ khi nào?
→ Chắc mùa thu này là sẽ được 2 năm đấy.
⏳ いつまで – Đến khi nào
⑩ この本はいつまで借りられますか。
→ Cuốn sách này có thể mượn đến khi nào vậy?
⑪ 彼は一体いつまで寝ている気だろう。
→ Nó định ngủ đến khi nào đây!
⑫ 「あのセールスマン、帰りそうにないわね」
「まったく、いつまで粘るつもりかしらね」
→ Nhân viên bán hàng đó, không có vẻ gì là sắp về cả nhỉ.
→ Thật là, không biết sẽ ở đó đến khi nào đây nhỉ.
🕐 いつ頃 – Khoảng khi nào
⑬ あなたはそのことをいつ頃知ったのですか。
→ Anh đã biết chuyện đó hồi nào?
Hội thoại thực tế
🗣️ Hội thoại 1:
「今度みんなで集まらない?」
「そうだね、いつがいい?」
→ Sắp tới mọi người tụ họp đi?
→ Được đấy, khi nào thì được?
🗣️ Hội thoại 2:
「この間、君の家に行ったけど留守だったね」
「ほんと? いつの話?」
→ Gần đây tôi có đến nhà cậu, nhưng cậu vắng nhà nhỉ.
→ Thế hả, khi nào thế?
🗣️ Hội thoại 3:
「またタクシー料金が上がるみたいだね」
「ほんとに? いつから?」
→ Nghe nói tiền taxi lại sẽ tăng nhỉ?
→ Thật thế hả? Sẽ bắt đầu từ khi nào?
🗣️ Hội thoại 4:
「木村君、この書類、ワープロで整理しておいて」
「はい、いつまでにやればいいでしょうか」
→ Cậu Kimura này, nhờ cậu tổng hợp hồ sơ này bằng máy đánh chữ giúp tôi.
→ Dạ, đến khi nào thì được ạ?