⭐ › Cấu trúc
[Chủ ngữ] は/ が + [Danh từ] を + [Động từ thể て] + おきます。
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Làm gì đó trước để chuẩn bị cho việc gì khác trong tương lai: làm sẵn, làm trước
② Hoặc một số trường hợp diễn tả cứ để nguyên như thế, cứ để tình trạng như thế
③ Đi với động từ diễn tả ý chí hành động. Không đi với động từ vô thức.
→ Có Nghĩa là : Sẵn – Trước – Để nguyên như thế
⭐ › Ví dụ
① 明日の会議の資料をコピーしておきます。
→ Tôi sẽ photo tài liệu trước cho cuộc họp ngày mai.
② お客様が来る前に、部屋を片づけておきます。
→ Tôi dọn phòng sẵn trước khi khách đến.
③ 窓は開けておきますね。暑いですから。
→ Cửa sổ cứ để mở nhé, vì trời nóng mà.
④ 使った道具は、そのままにしておきます。
→ Dụng cụ đã dùng thì cứ để nguyên như vậy.
⑤ 旅行のために、ホテルを予約しておきます。
→ Tôi sẽ đặt phòng khách sạn sẵn để chuẩn bị cho chuyến du lịch.
⭐ › NÂNG CAO
1. 「~ておく」còn diễn đạt ý nghĩa làm gì đó sẵn giúp cho ai đó..
① お母さんが帰る前に、夕食を温めておきます。
→ Tôi sẽ hâm nóng bữa tối sẵn trước khi mẹ về.
② 友だちのために、お弁当を作っておきました。
→ Tôi đã làm sẵn cơm hộp cho bạn.
③ 赤ちゃんが泣かないように、おもちゃを用意しておきます。
→ Tôi sẽ chuẩn bị sẵn đồ chơi để em bé không khóc.
2. Trong hội thoại, 「~ておく」được nói tắt thành 「~とく」.
① その本、机の上に置いといて。
→ Cứ để cuốn sách đó trên bàn nhé.
② この書類、コピーしとくね。
→ Tớ photo sẵn tài liệu này nhé.
③ 駅に着いたら、連絡しといて。
→ Khi đến ga thì báo cho tớ nhé.
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って