⭐ › Cấu trúc
[Chủ ngữ] + は/が + Tha động từ thể て + ある
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Đi với tha động từ, biểu thị ý một trạng thái, đây là kết quả của một hành động đã được thực hiện có mục đích trước đó và kết quả của hành động vẫn còn đến hiện tại
② Chủ thể của hành động (người gây ra hành động) không được đề cập đến hoặc không quan trọng (khác với khi động từ ở dạng tự động từ)
③ Trong trường muốn diễn đạt “không thấy trực tiếp nhưng trạng thái đã chuẩn bị sẵn sàng” thì thường sẽ sử dụng cấu trúc 「NをVてある」
→ Có Nghĩa là : Có – Sẵn rồi – Đã có – Được sẵn rồi
⭐ › Ví dụ
① 壁にポスターが貼ってあります。
→ Trên tường có dán sẵn poster rồi.
② テーブルの上にケーキが置いてあります。
→ Trên bàn có để sẵn bánh ngọt.
③ ホワイトボードに今日の予定が書いてあります。
→ Trên bảng trắng có viết sẵn lịch trình hôm nay.
④ 会議の資料はコピーしてあります。
→ Tài liệu họp đã được photo sẵn
⑤ 旅行のチケットはもう予約してあります。
→ Vé du lịch đã được đặt sẵn rồi.
⭐ › NÂNG CAO
1. So sánh giữa 「~てあります」và「~ました」.

① ドアを閉めました。
→ Tôi đã đóng cửa. (diễn tả hành động đã xảy ra)
② ドアが閉めてあります。
→ Cửa được đóng sẵn rồi. (diễn tả trạng thái kết quả và thường ám chỉ đóng vì mục đích nào đó)
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って