[Ngữ Pháp N4-N3] ~ ようにする/ようにしている:Cố Gắng, Tìm Cách

⭐ › Cấu trúc

     [Động từ thể từ điển/ thể ない]  + ようにする/ ようにしています

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa 

① Là cách nói biểu thị ý nghĩa “cố gắng, để ý, quan tâm sao cho có thể (hoặc không) xảy ra một tình trạng hoặc một hành động nào đó”.

② Dạng ~ようにしているthì diễn đạt ý nghĩa thực hiện một việc gì đó như một thói quen. Phía trước là động từ thể hiện hành động có ý chí.

③ Thường đi trướcようにsử dụng động từ, nhưng thỉnh thoảng cũng sử dụng dạng Vやすいようにするhoặc cũng có thể được chia đơn giản hơn thànhVやすくする

→ Có Nghĩa là : Cố gắng – Tìm cách

⭐ › Cách dùng 1: ようにする/ ようにしています

Mẫu câu diễn tả ý định sẽ làm/ không làm việc gì đó, thường là nhấn mạnh sự cố gắng để đạt được sự thay đổi (thường là theo hướng tốt lên). ようにしていますthể hiện là việc đó đang được thực hiện đều đặn.

⭐ › Ví dụ 

① 夜はあまり遅く寝ないようにします

→ Tôi sẽ cố gắng không đi ngủ quá muộn vào buổi tối.

② 毎日野菜を食べるようにしています

→ Tôi cố gắng ăn rau mỗi ngày

③ 時間に遅れないようにします

→ Tôi sẽ cố gắng không đến trễ.

④ 聞きやすいように、ゆっくり話すようにしています

→ Tôi cố gắng nói chậm để người khác dễ nghe.

⑤ 忘れ物をしないようにしています

→ Tôi cố gắng không để quên đồ.

⭐ › NÂNG CAO

①  Cấu trúc [Động từ thể từ điển/ thể ない] + ようにしてください。

 Diễn đạt sự nhắc nhởyêu cầu mang tính nhẹ nhàng, gián tiếp.

⭐ › Ví dụ

① 部屋を出るときは、電気を消すようにしてください

→ Khi ra khỏi phòng, xin hãy nhớ tắt đèn.

② 会議には遅れないようにしてください

→ Vui lòng cố gắng đừng đến trễ cuộc họp.

③ 図書館では静かにするようにしてください

→ Ở thư viện xin hãy giữ trật tự.

④ ごみは決められた場所に出すようにしてください

→ Xin hãy bỏ rác đúng nơi quy định.

⑤ この道は危ないので、通らないようにしてください

→ Đường này nguy hiểm, xin đừng đi qua.

※ Không dùng mẫu câu này để sai khiến, nhờ vả đối với hành động cần thực hiện ngay tại chỗ.

ようになる」diễn tả sự thay đổi đã có kết quả, đã hoàn thành và thường dùng với thể khả năng. còn「ようにする」mới chỉ diễn tả ý chí, ý định sẽ cố gắng còn chưa rõ về mặt kết quả ra sao.

>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って