[Ngữ pháp N5] ~けど:Tuy… nhưng… / Nhưng mà…

Cấu trúc

Loại từCấu trúc
Động từ (thể ngắn / 普通形)動詞 + けど
Tính từ đuôi -いい形容詞 + けど
Tính từ đuôi -な / Danh từな形容詞 / 名詞 + だ + けど (hoặc + です + けど)
だけどDùng thay ~けど khi bắt đầu câu hoặc nhấn mạnh hơn

Cách dùng / Ý nghĩa

  • ~けど dùng để nối hai vế có ý nghĩa tương phản / trái ngược / đối lập: “Tuy … nhưng …”
  • Dùng trong giao tiếp hàng ngày, hội thoại thân mật — không phù hợp dùng trong những tình huống trang trọng
  • Có thể dùng ~けど ở đầu câu như cách mở lời nhẹ nhàng khi muốn đặt câu hỏi, nhờ vả, phát biểu,… phần sau vế B có thể được lược bỏ
  • ~けど là dạng giản lược, biến thể thân mật hơn của ~けれど / ~けれども. Trong văn viết hoặc khi cần lịch sự hơn, dùng ~けれども / ~けれど / が

Ví dụ

  1. 遊びに行きたいけど、お金がありません。
    Tôi muốn đi chơi nhưng không có tiền.
  2. このお菓子、形は変だけど、おいしいね。
    Cái bánh này, hình dáng thì lạ nhưng ngon nhỉ.
  3. 朝は寒くなかったけど、夜は寒くなったね。
    Buổi sáng không lạnh, nhưng đến tối thì lạnh rồi nhỉ.
  4. 夏休みは嬉しいですけど、宿題がたくさんあるから大変です。
    Nghỉ hè thì vui nhưng vì có nhiều bài tập nên vất vả.
  5. あまり使わないけど、新しいパソコンがほしい。
    Dù không dùng nhiều nhưng tôi muốn một cái laptop mới.
  6. 明日は会社に行きます。日曜日ですけど、仕事がありますから…。
    Ngày mai tôi sẽ đi công ty. Mặc dù là chủ nhật, nhưng vì có việc nên…
  7. みんながあの映画はいいと言うけど、私にはちっとも面白いと思えない。
    Mọi người nói phim đó hay, nhưng đối với tôi thì chẳng thấy thú vị chút nào.
  8. これは給料はよくないけど、やりがいのある仕事だ。
    Lương thì không tốt, nhưng đây là công việc đáng làm.
  9. 今から公園へ行くけど、一緒に行かない?
    Bây giờ tôi sẽ đi công viên, bạn đi cùng không?
  10. すみません、電話が故障しているらしいんですけど。
    Xin lỗi, hình như điện thoại bị hỏng rồi (vậy …?)

Lưu ý

  • Phần sau ~けど có thể bị lược bỏ nếu rõ ngữ cảnh, người nghe sẽ hiểu ý tiếp theo
  • Khi nối với tính từ -な hoặc danh từ, nhớ thêm “だ / です” trước けど: ví dụ 静かだ/ですけど
  • Không dùng ~けど trong tình huống trang trọng hoặc văn viết chính thức — thay bằng が hoặc けれども