Cấu trúc
Loại từ | Cấu trúc |
---|---|
Động từ (thể ngắn / 普通形) | 動詞 + けど |
Tính từ đuôi -い | い形容詞 + けど |
Tính từ đuôi -な / Danh từ | な形容詞 / 名詞 + だ + けど (hoặc + です + けど) |
だけど | Dùng thay ~けど khi bắt đầu câu hoặc nhấn mạnh hơn |
Cách dùng / Ý nghĩa
- ~けど dùng để nối hai vế có ý nghĩa tương phản / trái ngược / đối lập: “Tuy … nhưng …”
- Dùng trong giao tiếp hàng ngày, hội thoại thân mật — không phù hợp dùng trong những tình huống trang trọng
- Có thể dùng ~けど ở đầu câu như cách mở lời nhẹ nhàng khi muốn đặt câu hỏi, nhờ vả, phát biểu,… phần sau vế B có thể được lược bỏ
- ~けど là dạng giản lược, biến thể thân mật hơn của ~けれど / ~けれども. Trong văn viết hoặc khi cần lịch sự hơn, dùng ~けれども / ~けれど / が
Ví dụ
- 遊びに行きたいけど、お金がありません。
Tôi muốn đi chơi nhưng không có tiền. - このお菓子、形は変だけど、おいしいね。
Cái bánh này, hình dáng thì lạ nhưng ngon nhỉ. - 朝は寒くなかったけど、夜は寒くなったね。
Buổi sáng không lạnh, nhưng đến tối thì lạnh rồi nhỉ. - 夏休みは嬉しいですけど、宿題がたくさんあるから大変です。
Nghỉ hè thì vui nhưng vì có nhiều bài tập nên vất vả. - あまり使わないけど、新しいパソコンがほしい。
Dù không dùng nhiều nhưng tôi muốn một cái laptop mới. - 明日は会社に行きます。日曜日ですけど、仕事がありますから…。
Ngày mai tôi sẽ đi công ty. Mặc dù là chủ nhật, nhưng vì có việc nên… - みんながあの映画はいいと言うけど、私にはちっとも面白いと思えない。
Mọi người nói phim đó hay, nhưng đối với tôi thì chẳng thấy thú vị chút nào. - これは給料はよくないけど、やりがいのある仕事だ。
Lương thì không tốt, nhưng đây là công việc đáng làm. - 今から公園へ行くけど、一緒に行かない?
Bây giờ tôi sẽ đi công viên, bạn đi cùng không? - すみません、電話が故障しているらしいんですけど。
Xin lỗi, hình như điện thoại bị hỏng rồi (vậy …?)
Lưu ý
- Phần sau ~けど có thể bị lược bỏ nếu rõ ngữ cảnh, người nghe sẽ hiểu ý tiếp theo
- Khi nối với tính từ -な hoặc danh từ, nhớ thêm “だ / です” trước けど: ví dụ 静かだ/ですけど
- Không dùng ~けど trong tình huống trang trọng hoặc văn viết chính thức — thay bằng が hoặc けれども