[Ngữ pháp N5] Trợ từ ~まで (made): Đến…

Cấu trúc

Thời gian/ Không gian + まで

Ý nghĩa

「まで」là trợ từ trong tiếng Nhật thường dùng để:

  • chỉ điểm kết thúc về thời gian, địa điểm, mức độ,… → “đến / tới / cho tới khi …”
  • diễn tả giới hạn hoặc phạm vi kết thúc của một hành động/sự việc
  • đôi khi mang nghĩa nhấn mạnh như “đến mức …”, “ngay cả … tới”

Cách dùng và ví dụ

1. Thời gian / địa điểm kết thúc

Dùng ~まで để chỉ thời điểm kết thúc hoặc địa điểm cuối cùng mà hành động/sự việc kéo tới.

Ví dụ:

  1. スーパーは夜十時までです。
    Siêu thị mở cửa đến 10 giờ tối.
  2. 銀行は午後4時半までです。
    Ngân hàng làm việc tới 4 giờ rưỡi chiều.
  3. 昨日、朝から夜まで日本語を勉強しました。
    Hôm qua tôi học tiếng Nhật từ sáng cho tới tối.
  4. 家から会社までバイクで40分ぐらいかかります。
    Từ nhà đến công ty mất khoảng 40 phút bằng xe máy.

2. Đến khi hành động kết thúc

Dùng ~まで với động từ thể thường để nói “cho tới khi (hành động) xảy ra / kết thúc”.

Ví dụ:

  1. 宿題が終わるまで遊んではいけない。
    Chưa hoàn thành bài tập thì không được chơi. (Chờ tới khi kết thúc)
  2. 映画が始まるまで待ってください。
    Hãy đợi cho tới khi phim bắt đầu.
  3. 彼女が結婚するまで日本の会社で働いていたそうだ。
    Nghe nói cô ấy đã làm ở công ty Nhật cho đến khi kết hôn rồi.

3. Kết hợp với から: từ … đến …

“Kara … made” là cấu trúc rất phổ biến để nói “từ … đến …” (về thời gian, địa điểm, mức độ).

Ví dụ:

  • 会議は9時から11時までです。
    Cuộc họp từ 9 giờ tới 11 giờ.
  • 学校は7時から11時半までです。
    Trường học từ 7 giờ đến 11 giờ rưỡi.
  • ベトナムから日本まで飛行機で6時間かかります。
    Từ Việt Nam đến Nhật mất 6 tiếng bằng máy bay.

4. Nghĩa phụ: “ngay cả / tới mức”

Ngoài các cách dùng chính, đôi khi “まで” còn được dùng để nhấn mạnh, nói rằng phạm vi “đến mức” nào đó, thậm chí vượt dự tính, gây bất ngờ.

Ví dụ:

  • 夢にまで見る。 → Đến cả trong mơ cũng thấy.
  • 納豆まで食べれるの!? → Ngay cả natto bạn cũng ăn được sao!? (natto thường được xem là món khó ăn)