[Ngữ Pháp N4] ~てしまいました:Lỡ…Mất Rồi/Xong, Xong Rồi

⭐ › Cấu trúc

[Động từ thể て] + しまいました/しまった

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa

① Là cách nói biểu thị sự hối tiếc, hối hận khi mình lỡ làm một việc hoặc sự việc đã diễn ra, lỡ xảy ra không như mong muốn.

② Hoặc diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành (hay dùng với 「もう」).

③ Đi với những động từ vô thức ( 忘(わ)すれる、寝坊(ねぼう)する、間違(まちが)える ) v.v.

→ Có Nghĩa là : Lỡ…Mất rồi/Xong, xong rồi

Cách dùng 1Diễn đạt sự tiếc nuối, hối hận vì đã lỡ làm gì đó

① 電車の中に傘を忘れてしまいました

→ Tôi quên mất ô ở trên tàu.

② 大事な書類をなくしてしまいました

→ Tôi đã lỡ làm mất tài liệu quan trọng.

③ 間違えて違う人にメールを送ってしまった

→ Tôi lỡ gửi nhầm email cho người khác.

④ 今日は寝坊してしまった

→ Hôm nay tôi lỡ ngủ dậy muộn.

⑤ コップを割ってしまいました

→ Tôi lỡ làm vỡ cốc.

Cách dùng 2Diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành

① 宿題はもう全部やってしまいました

→ Tôi đã làm xong hết bài tập rồi.

② この小説は面白くて、一日で読んでしまった

→ Cuốn tiểu thuyết này quá hay nên tôi đọc xong trong một ngày.

③ 10時から会議があるので、この部屋の掃除はもうしてしまいました

→ Vì căn phòng này sẽ có cuộc họp từ 9h nên việc dọn dẹp đã xong xuôi hết rồi.

>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って