⭐ › Cấu trúc
[Động từ thể て] + しまいました/しまった
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Là cách nói biểu thị sự hối tiếc, hối hận khi mình lỡ làm một việc hoặc sự việc đã diễn ra, lỡ xảy ra không như mong muốn.
② Hoặc diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành (hay dùng với 「もう」).
③ Đi với những động từ vô thức ( 忘(わ)すれる、寝坊(ねぼう)する、間違(まちが)える ) v.v.
→ Có Nghĩa là : Lỡ…Mất rồi/Xong, xong rồi
Cách dùng 1: Diễn đạt sự tiếc nuối, hối hận vì đã lỡ làm gì đó
① 電車の中に傘を忘れてしまいました。
→ Tôi quên mất ô ở trên tàu.
② 大事な書類をなくしてしまいました。
→ Tôi đã lỡ làm mất tài liệu quan trọng.
③ 間違えて違う人にメールを送ってしまった。
→ Tôi lỡ gửi nhầm email cho người khác.
④ 今日は寝坊してしまった。
→ Hôm nay tôi lỡ ngủ dậy muộn.
⑤ コップを割ってしまいました。
→ Tôi lỡ làm vỡ cốc.
Cách dùng 2: Diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành
① 宿題はもう全部やってしまいました。
→ Tôi đã làm xong hết bài tập rồi.
② この小説は面白くて、一日で読んでしまった。
→ Cuốn tiểu thuyết này quá hay nên tôi đọc xong trong một ngày.
③ 10時から会議があるので、この部屋の掃除はもうしてしまいました。
→ Vì căn phòng này sẽ có cuộc họp từ 9h nên việc dọn dẹp đã xong xuôi hết rồi.
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って