[Ngữ pháp N4-N3] Phân biệt「~たところ」và「~たばかり」

Phân biệt「~たところ」 và 「~たばかり」

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa 1

Hai mẫu câu này đều diễn đạt hành động gì đó vừa mới xảy ra nhưng 「~たところだ」nhấn mạnh thời điểm đó thực sự là chỉ “vừa mới” còn 「~たばかりだ」diễn đạt thời điểm cách hiện tại chưa lâu, theo cảm nhận của người nói.
Nói cách khác, khoảng thời gian “chưa lâu” này dài ngắn ra sao chủ yếu là do quan điểm của người nói, không hoàn toàn phụ thuộc vào mốc thời gian cụ thể.

⭐ › Ví dụ 1

① 昼ご飯を食べたところです。

→ Tôi vừa mới ăn cơm trưa xong (ngay lúc này, vừa mới xong).

② 先生に会ったところです。

→ Tôi vừa mới gặp thầy giáo (ngay vừa xong).

③ 日本に着いたばかりです。

→ Tôi mới đến Nhật thôi (chưa lâu, có thể là hôm qua, tuần trước)

④ 彼女と別れたばかりです。

→ Tôi mới chia tay bạn gái thôi (chưa lâu, nhưng có thể là vài ngày, vài tuần).

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa 2

 Cả 「ところ」「ばかり」đều được coi như danh từ nên có thể sử dụng như một danh từ trong các cấu trúc khác nhau nhưng「たばかり」Có thể sử dụng với 「の」dưới dạng「~たばかりの」 nhưng không sử dụng được với「に・え・を」. Còn「たところ」Có thể sử dụng với「に・え・を」 nhưng không thể kết hợp với「の」, không có cách diễn đạt 「~たところの」

⭐ › Ví dụ 2

① 日本に来たばかりの頃は、友達がいなくて寂しかったです。

→ Thời gian mới đến Nhật, tôi không có bạn bè nên rất buồn.

② 結婚したばかりの二人は、とても幸せそうです。

→ Hai người mới cưới trông rất hạnh phúc.

③ 家に帰ったところに、友達が遊びに来ました。

→ Ngay lúc vừa về nhà thì bạn tôi đến chơi.

④ 駅に着いたところへ、電話がかかってきた。

→ Ngay khi vừa đến ga thì có điện thoại gọi đến.

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa 3

「たところ」còn diễn đạt ý “khi làm gì xong thì kết quả là …

⭐ › Ví dụ 3

① この薬を飲んでみたところ、すぐに元気になりました。

→ Khi uống thử thuốc này thì lập tức thấy khỏe ra.

② パソコンを直してもらったところ、前より速くなりました。

→ Khi nhờ sửa máy tính thì thấy chạy nhanh hơn trước.

>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って