[Ngữ Pháp N4] Phân Biệt「もう」 Và「まだ」

Phân biệt Sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa 「もう」và「まだ」

moumada1

⭐ › Ví dụ

① 今日は、6時にはもう電車に乗っていた。

→ Tôi đã lên tàu lúc 6 giờ hôm nay.

② もうそんなことは言いません。

→ Tôi sẽ không nói như vậy nữa.

③ まだ仕事が終わらない。

→ Công việc vẫn chưa xong. 

④ うちの子はまだ3歳です。

→ Con tôi mới có 3 tuổi.

⑤ 母は自分のことをまだまだ若いと思っている。

→ Mẹ tôi nghĩ bà vẫn còn trẻ lắm.

>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って

Nội Dung