Phân biệt Sự khác nhau về sắc thái ý nghĩa giữa 「もう」và「まだ」
⭐ › Ví dụ
① 今日は、6時にはもう電車に乗っていた。
→ Tôi đã lên tàu lúc 6 giờ hôm nay.
② もうそんなことは言いません。
→ Tôi sẽ không nói như vậy nữa.
③ まだ仕事が終わらない。
→ Công việc vẫn chưa xong.
④ うちの子はまだ3歳です。
→ Con tôi mới có 3 tuổi.
⑤ 母は自分のことをまだまだ若いと思っている。
→ Mẹ tôi nghĩ bà vẫn còn trẻ lắm.
>> Hãy cố gắng mỗi ngày, thành công sẽ đến với bạn. 頑張って