Cấu trúc
[Địa điểm/Hướng] + へ + [Động từ di chuyển]
🎵 Phát âm quan trọng!
へ được đọc là “E” (như “e” trong “em”), KHÔNG phải “HE”
Cách dùng / Ý nghĩa
① Thường đi sau từ chỉ nơi chốn để trình bày hướng di chuyển, hướng tiến
Chỉ phương hướng đi đến một địa điểm nào đó
学校へ行きます
→ Đi đến trường
家へ帰ります
→ Về nhà
日本へ来ます
→ Đến Nhật Bản
公園へ行きましょう
→ Đi đến công viên nhé
②「へ」có nghĩa là “Đưa cho ai”
Chỉ hướng tác động đến một người nào đó
田中さんへ久しぶりに手紙を送りました。
→ Lâu rồi tôi mới lại gửi thư cho anh Tanaka.
友達へプレゼントをあげます。
→ Tặng quà cho bạn.
③ Chỉ hành động và suy nghĩ hướng tới một đối tượng nào đó
Biểu thị tính trừu tượng, cảm xúc hướng về ai/cái gì
愛しい君への恋は永遠に続くでしょう。
→ Tình yêu với em yêu dấu có lẽ sẽ là mãi mãi.
あなたへの思いはどうしてもなくせない。
→ Em không thể nào xóa đi những ý nghĩ về anh.
Ví dụ hội thoại thực tế
🗣️ Hội thoại 1:
⑧ A: 明後日、どこへ行きますか?
B: 学校へ行きます。
A: Ngày mốt bạn sẽ đi đâu?
B: Đi đến trường.
🗣️ Hội thoại 2:
⑨ A: 昨日、どこへ行きましたか。
B: どこ(へ)も行きませんでした。
A: Hôm qua đã đi đâu?
B: Tôi đã không đi đâu cả.
Nâng cao
Cách nói “Địa điểm + へ” chỉ là “Thông tin bổ sung điểm đến của hoạt động”.
私は行きました。
→ Tôi đã đi. (nhưng không biết đi đâu)
私は大阪へ行きました。
→ Tôi đã đi Osaka. (có thông tin bổ sung)
Thực tế: Người Nhật nói nhanh đến mức chỉ cần nói “私は大阪へ” là đối phương đã hiểu là “đi Osaka” rồi!
Ví dụ phản ứng tự nhiên:
Khi nghe “私は大阪へ”, người nghe sẽ tự động hỏi:
- お土産はありますか?(Có quà gì không?)
- 大阪は暑かったですか?(Osaka có nóng không?)
🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸