[Ngữ Pháp N5] Trợ Từ へ:Chỉ Hướng Di Chuyển, Hướng Về, Tới

Cấu trúc

🎵 Phát âm quan trọng!

へ được đọc là “E” (như “e” trong “em”), KHÔNG phải “HE”

Cách dùng / Ý nghĩa

① Thường đi sau từ chỉ nơi chốn để trình bày hướng di chuyển, hướng tiến

Chỉ phương hướng đi đến một địa điểm nào đó

学校へ行きます

→ Đi đến trường

家へ帰ります

→ Về nhà

日本へ来ます

→ Đến Nhật Bản

公園へ行きましょう

→ Đi đến công viên nhé

②「へ」có nghĩa là “Đưa cho ai”

Chỉ hướng tác động đến một người nào đó

田中さんへ久しぶりに手紙を送りました。

→ Lâu rồi tôi mới lại gửi thư cho anh Tanaka.

友達へプレゼントをあげます。

→ Tặng quà cho bạn.

③ Chỉ hành động và suy nghĩ hướng tới một đối tượng nào đó

Biểu thị tính trừu tượng, cảm xúc hướng về ai/cái gì

愛しい君への恋は永遠に続くでしょう。

→ Tình yêu với em yêu dấu có lẽ sẽ là mãi mãi.

あなたへの思いはどうしてもなくせない。

→ Em không thể nào xóa đi những ý nghĩ về anh.

Ví dụ hội thoại thực tế

🗣️ Hội thoại 1:

⑧ A: 明後日、どこへ行きますか?
B: 学校へ行きます。

A: Ngày mốt bạn sẽ đi đâu?
B: Đi đến trường.

🗣️ Hội thoại 2:

⑨ A: 昨日、どこへ行きましたか。
B: どこ(へ)も行きませんでした。

A: Hôm qua đã đi đâu?
B: Tôi đã không đi đâu cả.

Nâng cao

Cách nói “Địa điểm + へ” chỉ là “Thông tin bổ sung điểm đến của hoạt động”.

私は行きました。

→ Tôi đã đi. (nhưng không biết đi đâu)

私は大阪へ行きました。

→ Tôi đã đi Osaka. (có thông tin bổ sung)

Thực tế: Người Nhật nói nhanh đến mức chỉ cần nói “私は大阪へ” là đối phương đã hiểu là “đi Osaka” rồi!

Ví dụ phản ứng tự nhiên:

Khi nghe “私は大阪へ”, người nghe sẽ tự động hỏi:

  • お土産はありますか?(Có quà gì không?)
  • 大阪は暑かったですか?(Osaka có nóng không?)

🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸