Nhiều người thường giải thích: “は nhấn mạnh chủ ngữ, が nhấn mạnh vị ngữ”
Sự thật: は và が có chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau!
Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt đơn giản và hiệu quả nhất! 📚
Khám phá sự khác biệt cơ bản
Bạn có biết hai câu sau khác nhau như thế nào không?
は (wa) – Câu kể
① 私はりんごを食べました。
→ Tôi đã ăn táo. (Câu kể sự kiện)
が (ga) – Câu trả lời
② 私がりんごを食べました。
→ Là tôi đã ăn táo. (Trả lời câu hỏi)
📜 Quy tắc cơ bản:
- は (wa): Dùng trong CÂU KỂ – câu đứng độc lập
- が (ga): Dùng trong CÂU TRẢ LỜI – trả lời câu hỏi về chủ thể
Ví dụ hội thoại minh họa
Hội thoại 1:
Câu hỏi: 誰がりんごを食べましたか? (Ai đã ăn táo?)
Trả lời: 私がりんごを食べました。 (Là tôi đã ăn táo.)
Hội thoại 2:
A: だれがすいかちゃんですか? (Ai là bé Dưa Hấu?)
B: その子がすいかちゃんですよ。 (Cô bé kia là Dưa Hấu đó.)
Chức năng ngữ pháp chính
Trợ từ | Chức năng | Sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
は (wa) | Đánh dấu chủ đề | Câu kể, tường thuật | 私は学生です |
が (ga) | Đánh dấu chủ ngữ | Câu trả lời, nhấn mạnh | 私が学生です |
Trường hợp đặc biệt – が trong vế câu phụ
Lưu ý quan trọng: が cũng xuất hiện trong các vế câu phụ (mệnh đề quan hệ)
彼がしたことを知っています。
→ Tôi biết việc anh ta đã làm.
Câu đầy đủ: 私は彼がしたことを知っています。
(Chủ thể ẩn) + [vế câu làm đối tượng] + を + [hành động]
Ví dụ:
すいかちゃんが書いた手紙
→ Thư bé Dưa Hấu viết
彼女がくれたもの
→ Những thứ cô ấy đưa cho tôi
Cấu trúc “Toàn thể – Bộ phận”
Quy tắc: は (toàn thể) + が (bộ phận)
Khi nói về một phần của tổng thể, dùng は cho tổng thể và が cho bộ phận
Ví dụ:
彼は頭がいい。
→ Anh ấy rất thông minh.
この布は模様がいいですね。
→ Tấm vải này hoa văn đẹp nhỉ.
Trường hợp chủ ngữ bị ẩn
Trong tiếng Nhật, chủ ngữ thường bị ẩn đi. Khi đó が vẫn có thể xuất hiện!
Ví dụ:
頭が痛い。
→ Tôi đau đầu quá.
Câu đầy đủ: (私は) 頭が痛い。
この歌が歌えます。
→ Tôi có thể hát bài này.
Câu đầy đủ: (私は) この歌が歌えます。
Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって!