⭐ › Cấu trúc
・どうしたらいいですか。Tôi nên/phải làm gì?
・どこに/で/へ + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … ở đâu?
・だれに + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … với ai?
・いつ/何時に + [Động từ thể た + ら] + いいですか。Tôi nên … khi nào/ lúc mấy giờ?
⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa
① Mẫu câu này được dùng để hỏi ý kiến người khác về việc gì đó
→ Có Nghĩa là : Tôi nên…
⭐ › Ví dụ
① 僕、財布を無くしたんです。どうしたらいいですか?
→ Tôi đã làm mất ví. Tôi nên làm gì?
② いつ /何時に会ったらいい?
→ Lúc nào/ mấy giờ gặp nhau thì được?
③ 会議の予定がよくわからないんですが、だれに聞いたらいいですか。
→ Tôi không nắm rõ về lịch họp lắm, vậy tôi nên hỏi ai?
④ すし を食べたいんですが、どこで食べたらいいですか。
→ Tôi muốn ăn sushi thì nên ăn ở đâu?
⑤ どこに ゴミ を出したらいいですか。
→ Tôi nên vứt rác ở đâu?
⑥ 日本語の辞書を買いたいんですが、どうしたらいいですか。
→ Tôi muốn mua một cuốn từ điển tiếng Nhật thì phải làm sao?
⑦ どこに洗濯もの を出したらいいですか?
→ Quần áo để giặt thì con nên để đâu thì được?
⑧ 誰と行ったらいいですか?
→ Tôi nên đi với ai.
⭐ › Nâng cao
2. Để lịch sự hơn có thể thay 「いいですか」bằng 「いいでしょうか」hoặc 「いいと思いますか」
① どこに ゴミ を出したらいいでしょうか。
→ Tôi nên vứt rác ở đâu ạ?
② すし を食べたいんですが、どこで食べたらいいと思いますか。
→ Tôi muốn ăn sushi thì theo anh nên ăn ở đâu thì ngon?