[Ngữ Pháp N4-N3] ~ ところです:Sắp…, Đang…, Vừa Mới Diễn Ra Việc Gì Đó

⭐ › Cấu trúc

V + ところだ/ところです

⭐ › Cách dùng / Ý nghĩa

「ところ」ở đây được hiểu là “thời điểm”. Mẫu câu này dùng để nhấn mạnh hành động đi kèm có vị trí như thế nào với thời điểm hiện tại (sắp diễn ra, đang diễn ra hay vừa diễn ra).
→ Vる + ところ:Sắp, đang chuẩn bị (Hành động CHƯA diễn ra)
→ Vている + ところ:Đang… (Hành động ĐANG diễn ra)
→ Vた + ところ:Vừa mới… (Hành động VỪA MỚI diễn ra)

⭐ › Ví dụ

Cấu trúc 1:  Vる + ところだ/ ところです: Việc gì đó sắp bắt đầu.

Mẫu câu này thường dùng kèm với 「これから」、「から」、「ちょうどから」

① ごはんもうべましたか。Cậu đã ăn trưa chưa?

→    いいえ、これからべるところです。Chưa, bây giờ tớ chuẩn bị ăn đây.

② 宿したの?Đã làm bài tập chưa?
→   ちょうどからするところですよ。Đang đúng lúc chuẩn bị làm đây.
 
③ さん、おに メール を もうりましたか。Yamada, anh đã gửi mail cho khách hàng chưa?
→ あ。。。からるところです。À… tôi gửi ngay bây giờ đây.

④ これから パン をくところです。 

→ Bây giờ tôi chuẩn bị nướng bánh mì.

⑤ わたしはるところです。 
→ Bây giờ tôi chuẩn bị đến.

 

⭐ › Cấu trúc 2: Vている + ところだ/ ところです: Việc gì đó đang diễn ra.

Mẫu câu này thường dùng kèm với 「いま」


① 障のがわかりましたか。Anh đã tìm ra nguyên nhân hỏng chưa?
→ いいえ、
調べているところです。Chưa, bây giờ tôi đang xem/kiểm tra đây.

② 
しているの? Anh đang làm gì đấy?

→ 
のこと を
えているところだよ。Anh đang nghĩ về em đấy.

③ 
、まだってないの?Anh ấy vẫn chưa về à?

→ 
っているところですって。
Anh ấy vừa nói là đang trên đường quay về.

④ わたしはしているところです。 
→ Bây giờ tôi đang học tiếng Nhật ở nhà.

⑤ はおみながらんでいるところです。

→ Cô ấy đang vừa đọc tạp chí vừa uống trà.

⭐ › Cấu trúc 3: Vた + ところだ/ ところです: Việc gì đó vừa mới kết thúc.

Mẫu câu này thường đi với phó từ 「たった今」


① たったバス がたところです。

→ Xe buýt vừa mới chạy xong.

② BIÊNさんはたったったところです。
→ Chị Watanabe vừa mới về xong.

③ たったいたところだ。
→ Tôi vừa mới đến sân bay.

④ アメリカ からったところです。 
→ Tôi vừa mới trở về Nhật bản từ nước Mỹ.

⑤ あなた をこしにいこうとってたところだ。 
→ Tôi vừa mới định đi đánh thức bạn.

⭐ › [Nâng cao] Động từ thể từ điển + ところだった: Suýt nữa thì… 

Mẫu câu này thường dùng kèm với các cum từ như 「もうしで/もうちょっとで~ところだった」 (suýt chút nữa thì … ) hoặc 「なく~ところだった」 (gần như, suýt … )

Ví dụ

① もうしでするところだった。
→ Suýt chút nữa thì bị muộn.

② あたしでするところだったのに…。
→ Chỉ còn chút nữa thôi là đỗ rồi vậy mà …

③ ゲーム で、もうすこしで ボス をせるところだったのに、んでしまった。 

→ Suýt nữa thì đánh bại được tên tướng trong trò chơi thì lại bị chết.

④ に メッセージ をってしまうところだったけど、づいた。よかった。
→ Suýt nữa thì gửi tin nhắn nhầm cho người khác nhưng đã kịp nhận ra trước khi gửi, tốt quá.

⑤ いていたら、がきて、なかった。ぬところだった。

→ Đang đi bộ trên đường thì đột nhiên ô tô phi tới, nguy hiểm quá. Suýt nữa thì chết.

Cấu trúc này, theo sensei đánh giá độ khó ở mức trung bình, phạm vi sử dụng không khó, nhưng quan trọng là các bạn phải xác định được hành động được nói tới CHƯA, ĐANG, hay là VỪA mới diễn ra. Và đừng quên ứng dụng thật nhiều, lấy ví dụ thật nhiều nhé . Nhớ là phải KIÊN TRÌ nhé. Học ít cũng được, học nhiều cũng được, nhưng mà ngày nào cũng phải học.

URL List