1. Cấu trúc
Vて + みて + ください
2. Ý nghĩa
- Diễn tả lời khuyên hoặc đề nghị: “Xin hãy thử làm …” → khuyến khích người nghe làm một việc gì đó để trải nghiệm hoặc kiểm tra xem kết quả như thế nào.
- Không phải là mệnh lệnh mạnh mà mang sắc thái nhẹ nhàng, khuyến khích, đề xuất.
- Thường dùng khi người nói nghĩ rằng việc đó có thể có lợi hoặc thú vị nếu người nghe “thử”.
3. Ví dụ
- このケーキを食べてみてください。
→ Xin hãy thử ăn cái bánh này xem sao. - 少しそのストーリーを読んでみてください。
→ Hãy thử đọc một chút câu chuyện đó. - このシャツを着てみてください。
→ Xin hãy mặc thử cái áo này. - このドアを押してみてください。
→ Hãy thử đẩy cái cửa này xem. - 新しい方法で勉強してみてください。
→ Hãy thử học theo cách mới xem. - 明日、あのレストランに行ってみてください。
→ Hãy thử đi nhà hàng đó vào ngày mai xem. - このアプリを使ってみてください。
→ Xin hãy thử dùng ứng dụng này. - もう一度やってみてください。
→ Xin hãy thử lại một lần nữa. - この色の靴を履いてみてください。
→ Hãy thử mang đôi giày màu này xem. - その問題を自分で解いてみてください。
→ Xin hãy thử tự mình giải bài toán đó xem.