[Ngữ pháp N5] ~てみてください: Xin Hãy Thử…

1. Cấu trúc

Vて + みて + ください

2. Ý nghĩa

  • Diễn tả lời khuyên hoặc đề nghị: “Xin hãy thử làm …” → khuyến khích người nghe làm một việc gì đó để trải nghiệm hoặc kiểm tra xem kết quả như thế nào.
  • Không phải là mệnh lệnh mạnh mà mang sắc thái nhẹ nhàng, khuyến khích, đề xuất.
  • Thường dùng khi người nói nghĩ rằng việc đó có thể có lợi hoặc thú vị nếu người nghe “thử”.

3. Ví dụ

  1. このケーキを食べてみてください。
    → Xin hãy thử ăn cái bánh này xem sao.
  2. 少しそのストーリーを読んでみてください。
    → Hãy thử đọc một chút câu chuyện đó.
  3. このシャツを着てみてください。
    → Xin hãy mặc thử cái áo này.
  4. このドアを押してみてください。
    → Hãy thử đẩy cái cửa này xem.
  5. 新しい方法で勉強してみてください。
    → Hãy thử học theo cách mới xem.
  6. 明日、あのレストランに行ってみてください。
    → Hãy thử đi nhà hàng đó vào ngày mai xem.
  7. このアプリを使ってみてください。
    → Xin hãy thử dùng ứng dụng này.
  8. もう一度やってみてください。
    → Xin hãy thử lại một lần nữa.
  9. この色の靴を履いてみてください。
    → Hãy thử mang đôi giày màu này xem.
  10. その問題を自分で解いてみてください。
    → Xin hãy thử tự mình giải bài toán đó xem.