TỪ VỰNG MINNA BÀI 9

Từ vựng minna bài 8 Từ vựng minna bài 7 Từ vựng bài 8 các bạn đã học thuộc hết chưa nào!. Tiếp nối chuỗi từ vựng Minano nihongo sẽ là 52 từ mới bài 9. Bạn hãy nhớ học thuộc từ mới trước khi học ngữ pháp nhé, sẽ rất hiệu quả lắm đấy. […]

Từ vựng và ngữ pháp của Minna no Nihongo bài 6

Phần 1: Từ vựng Minna no nihongo bài 6 STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 たべます 食べます ăn 2 のみます 飲みます uống 3 すいます [たばこを~] 吸います hút [thuốc lá] 4 みます 見ます xem, nhìn, trông 5 ききます   聞きます nghe 6 よみます 読みます đọc 7 かきます 書きます viết, vẽ 8 かいます 買います mua 9 とります […]

ĐIỀU KHOẢN SỬ DỤNG DỊCH VỤ RIKI NIHONGO VIETNAM

Chào mừng bạn đến với Riki nihongo!Cảm ơn bạn đã sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi (gọi tắt là “Dịch vụ”). Bằng việc đăng ký sử dụng Dịch vụ của Riki nihongo, bạn được hiểu là đồng ý với các điều khoản và điều kiện dưới đây (gọi tắt là “Điều […]

THỦ TỤC XIN VISA DU HỌC NHẬT BẢN

Sau khi nhận được tư cách lưu trú điều tiếp theo các bạn phải làm để tiếp tục đi du học Nhật là nộp hồ sơ lên đại sứ quán để xin visa. Vậy thủ tục hồ sơ như thế nào, cần những giấy tờ gì, cùng Riki tìm hiểu trong bài viết này nhé […]

Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 15

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 15 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 たちます 立ちます đứng 2 すわります 座ります ngồi 3 つかいます 使います dùng, sử dụng 4 おきます 置きます đặt, để 5 つくります 作ります,造ります làm, chế tạo, sản xuất 6 うります 売ります bán 7 しります 知ります biết 8 すみます 住みます sống, ở 9 けんきゅうします 研究します […]

Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 14

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 14 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 つけます II   bật (điện, máy điều hòa) 2 けしますI 消します tắt (điện, máy điều hòa) 3 あけます II 開けます mở (cửa, cửa sổ) 4 しめます II 閉めます đóng (cửa, cửa sổ) 5 いそぎます I 急ぎます vội, gấp 6 まちます I 待ちます […]

Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 12

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 12 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 かんたん「な」 簡単「な」 Đơn giản, dễ 2 ちかい 近い gần 3 とおい 遠い xa 4 はやい 速い、早い nhanh, sớm 5 おそい 遅い chậm, muộn 6 おおい [ひとが~] 多い [人が~] nhiều [người] 7 すくない [ひとが~] 少ない [人が~] ít [người] 8 あたたかい 温かい、暖かい ấm 9 […]

Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 13

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 13 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 あそびます 遊びます chơi 2 およぎます 泳ぎます bơi 3 むかえます 迎えます đón 4 つかれます 疲れます mệt 5 だします [てがみを~] 出します [手紙を~] gửi[thư] 6 はいります [きっさてんに~] 入ります [喫茶店に~] vào [quán giải khát] 7 でます [きっさてんを~] 出ます [喫茶店を~] ra, ra khỏi [quán giải khát] 8 […]

Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 11

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 11 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 います   có (động vật) 2 かかります   mất, tốn 3 やすみます 休みます nghỉ ngơi 4 ひとつ   1 cái (đồ vật) 5 ふたつ   2 cái 6 みっつ   3 cái 7 よっつ   4 cái 8 いつつ   5 cái […]

Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 10

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 10 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 います   có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) 2 あります   có (tồn tại, dùng cho đồ vật) 3 いろいろ[な]   nhiều, đa dạng 4 おとこのひと 男の人 người đàn ông 5 じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo 6 おんなのひと 女の人 […]

Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 9

  Phần 1: Mina no nihongo phần từ vựng bài 9 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 わかります 分かります hiểu, nắm được 2 あります   có (sở hữu) 3 すき[な] 好き[な] thích 4 きらい[な] 嫌い[な] ) ghét, không thích 5 じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo 6 へた[な] 下手[な] kém 7 りょうり 料理 món ăn, việc […]

Từ vựng và ngữ pháp của Minna no Nihongo bài 8

Phần 1: Từ vựng Minna no Nihongo bài 8 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 みにくい   Xấu 2 ハンサム(な)   đẹp trai 3 きれい(な)   (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch 4 しずか(な) 静か(な) yên tĩnh 5 にぎやか(な) 賑やか(な) nhộn nhịp 6 ゆうめい(な) 有名(な) nổi tiếng 7 しんせつ(な) 親切(な) tử tế 8 げんき(な) 元気(な) khỏe […]