THI THỬ JLPT
Thư viện
Giáo viên
HƯỚNG DẪN
HƯỚNG DẪN
Học thử miễn phí
Đăng nhập
Menu
Khóa học online
Khóa học N5 Online
Khóa học N4 Online
Khóa học N3 Online
Khóa học N2 Online
Khóa học N1 Online
Lớp tích hợp
Lớp tích hợp N3
Lớp tích hợp N2
Lớp tích hợp N1
Lớp trực tuyến
Lớp gia sư trực tuyến
Lớp kaiwa
Các khóa khác
Khóa business
Khóa kaiwa
Khóa tokutei
Đăng nhập
Học thử miễn phí
Khóa học N2
Ngữ pháp
#51/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「 ものだ・ものではない 」
#50/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「 ~ところだった vs ~どころではない 」
#49/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「 ~あまり vs ~おきに 」
#48/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「 がる vs に基づいて」
#47/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「 ~際 vs ~うちに 」
#46/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「 はもちろん vs Nを抜きにしては 」
#45/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「 ~とは vs なりに 」
#44/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「次第 vs ~に応じて」
#43/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「に達して vs ~だけ」
#42/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「にすぎない vs っこない」
#41/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「きり vs つつある」
#40/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ということだ vs ~だって」
#39/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ようではない vs どんなに。。。か」
#38/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ものか vsものなら」
#37/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「にしても vs にしろう・にせよ」
#36/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ことから vs はともかく、ならともかく」
#35/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「てしょうがない vs ないで/ずにはいられない 」
#34/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「に限らず vs かぎり、かぎりでは 」
#33/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「に限る vs に限って 」
#31/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「(か)と思ったら vs ながら・ながらも 」
#30/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ほかない vs にほかならない」
#29/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ものだから vs ことだから」
#28/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「からすると vs からして」
#27/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「てからでないと vs ないことには」
#26/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「といっても vs わりには」
#25/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「向き vs 向け」
#24/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「かのようだ vs というと」
#23/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「がたい vs がち」
#22/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「以上 vs 上に」
#21/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「によって」
#20/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「としたら vs として」
#19/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「といえば vs といった」
#18/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ことだ vs ことで」
#17/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ないですむ vs なくはない」
#16/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「ばかりに、ばかりか」
#15/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「とはいえ、ものの」
#14/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「うる・える・えない、ざるを得ない」
#13/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「に沿って、もとで」
#12/50 NGỮ PHÁP N2_JLPT | JLPT_N2 文法「わけ」
#11 Phân biệt ngữ pháp N2 ~わけがない VS ~わけではない
#10 Phân biệt ngữ pháp N2 ~わけだ VS ~わけにはいかない
#9 Phân biệt ngữ pháp N2 ~にかかわらず VS ~にもかかわらず
#8 Phân biệt ngữ pháp N2 ~を問わず VS ~をはじめ
#7 Phân biệt ngữ pháp N2 ~にかけては VS ~をめぐって
#6 Phân biệt ngữ pháp N2 ~かねます VS ~かねない
#5 Phân biệt ngữ pháp N2 ~にわたって VS ~につれて
#4 Phân biệt ngữ pháp ~末に VS だけあって
#3 Phân biệt ngữ pháp N2 ~ことはない VS ~次第
#2 Phân biệt ngữ pháp N2 ~ようとする VS ~欠かせない
#1 Phân biệt ngữ pháp N2 一方だ VS 上で
Yêu cầu
hỗ trợ