- Hơn 1000 video bài giảng bài giảng được thẩm định kỹ chất lượng.
- Giảng viên trường ĐHQGHN cùng các giáo viên trên 6 năm kinh nghiệm giảng dạy.
- Thư viện Flashcard với nhiều bài học đa dạng.
- Kiến thức được tinh gọn nhất giúp giảm thiểu 20% thời gian học.
N1 Online
Đỗ JLPT N1 chỉ với 6 tháng
Mỗi video bài giảng chỉ kéo dài 15 phút
Học qua App mà không cần truy cập mạng
Mỗi bài học sẽ được luyện tập ít nhất 3 lần
Đăng ký miễn phí | Trải nghiệm toàn bộ khóa học trong 3 ngày
Riki dành cho bạn...
Bài giảng chất lượng
Quyền lợi học viên
- Cam kết đỗ JLPT nếu học đúng theo lộ trình.
- Đội ngũ chuyên gia luyện thi JLPT hàng đầu Việt Nam.
- Kiểm tra và đánh giá hàng tháng.
- Hỗ trợ tài liệu 100% trong quá trình học.
- Bộ quà tặng dành riêng cho học viên Riki.
Học tiện lợi qua App
- Video chạy mượt mà hơn khi học trên APP Riki Online.
- Video chạy nền giúp bạn học ngay cả khi tắt màn hình di động.
- Học ngay cả khi không có kết nối Internet.
Chăm sóc khách hàng 24/7
- Lộ trình học cụ thể theo từng ngày dành riêng cho bạn.
- Được tham gia group học tập, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp tài liệu độc quyền.
- Nhắc nhở học tập hằng ngày qua App.
KHÓA N1
-
Kanji
Hướng dẫn học Kanji N1Bài 1
- Bài 1 - Phần 1: 挑 跳 眺 桃
- Bài 1 - Phần 2: 譲 嬢 謙 帝 諦 締
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 1 - P1
- Bài 1 - Phần 3: 及 扱 烈 裂
- Bài 1 - Phần 4: 為 偽 聴 徳 隠 穏
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 1 - P2
- Bài 1 - Phần 5: 奪 奮 排 扉
- Bài 1 - Phần 6: 遮 庶 免 逸 覆 履
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 1 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 1
Bài 2- Bài 2 - Phần 1: 劣 妙 姻 恩 咽
- Bài 2 - Phần 2: 嫁 縁 豪 逐 遂 墜
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 2 - P1
- Bài 2 - Phần 3: 戚 威 斎 斉 嘆 謹
- Bài 2 - Phần 4: 塔 搭 匿 諾
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 2 - P2
- Bài 2 - Phần 5: 披 抵 拭 抗
- Bài 2 - Phần 6: 抽 挟 控 挿 抹 拓
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 2 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 2
Bài 3- Bài 3 - Phần 1: 拠 撮 描 摂 擦
- Bài 3 - Phần 2: 挨 拶 扶 括 拐
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 3 - P1
- Bài 3 - Phần 3: 拉 搾 拷 捉 挫 撤
- Bài 3 - Phần 4: 耐 尋 躍 踊
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 3 - P2
- Bài 3 - Phần 5: 砕 粋 削 肖
- Bài 3 - Phần 6: 侮 悔 敏 繁 抑 仰
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 3 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 3
Bài 4- Bài 4 - Phần 1: 唱 晶 誓 逝 哲
- Bài 4 - Phần 2: 諭 愉 癒 餌 餓 飢
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 4 - P1
- Bài 4 - Phần 3: 紛 継 紳 縄 絞
- Bài 4 - Phần 4: 系 素 索 緩 織
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 4 - P2
- Bài 4 - Phần 5: 累 絹 維 紋 縛
- Bài 4 - Phần 6: 綱 網 剛 鋼
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 4 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 4
Bài 5- Bài 5 - Phần 1: 辱 唇 孝 酵
- Bài 5 - Phần 2: 孤 爪 采 鶏 操 藻 繰
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 5 - P1
- Bài 5 - Phần 3: 忌 紀 貞 卓 偵 悼
- Bài 5 - Phần 4: 貪 貢 貴 遺
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 5 - P2
- Bài 5 - Phần 5: 駆 驚 伏 獣 献 汰
- Bài 5 - Phần 6: 黙 蒸 煮 煎
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 5 - P3
- BÀI TẬP N1 JUNBI KANJI BÀI 5
- TEST Kiến thức ①
Bài 6- Bài 6 - Phần 1:虹 蛍 濁 愚 属 遇
- Bài 6 - Phần 2:翼 扇 溺
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 6 - P1
- Bài 6 - Phần 3: 房 芳 刃 刀 賀 架
- Bài 6 - Phần 4: 炊 炒 揚 賜
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 6 - P2
- Bài 6 - Phần 5: 裕 俗 鉛 沿
- Bài 6 - Phần 6: 没 穀 殻 俊 酸 陵
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 6 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 6
Bài 7- Bài 7 - Phần 1: 瞬 傑 倉 創
- Bài 7 - Phần 2: 頃 頻 顧 項 煩 顕
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 7 - P1
- Bài 7 - Phần 3:膨 樹 鼓 垣 恒 旦
- Bài 7 - Phần 4: 寂 督 飽 胞
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 7 - P2
- Bài 7 - Phần 5: 墓 漠 模 幕
- Bài 7 - Phần 6: 惜 錯 措 怪 茎 径
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 7 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 7
Bài 8- Bài 8 - Phần 1: 稚 唯 雀 雄 雌 推
- Bài 8 - Phần 2: 涯 佳 岳 崖
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 8 - P1
- Bài 8 - Phần 3: 狩 猟 猿 狼 狂 猛
- Bài 8 - Phần 4: 獲 穫 亀 龍 襲
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 8 - P2
- Bài 8 - Phần 5: 鬼 魂 魅 醜 塊
- Bài 8 - Phần 6: 憂 寛 寡 貫 脅
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 8 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 8
Bài 9- Bài 9 - Phần 1: 磨 魔 摩 腐 廃 暦
- Bài 9 - Phần 2: 薦 慶 慮膚 虐虚
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 9 - P1
- Bài 9 - Phần 3: 牙 雅 邪 芽
- Bài 9 - Phần 4: 慨 既 概 乏 芝 茂
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 9 - P2
- Bài 9 - Phần 5: 霧 霜 露 曇 雰 漏
- Bài 9 - Phần 6: 殊 朱 苗 笛
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 9 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 9
Bài 10- Bài 10 - Phần 1: 提 堤 是 障 彰
- Bài 10 - Phần 2: 擬 凝 把 肥 漫 慢
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 10 - P1
- Bài 10 - Phần 3: 閑 潤 欄 閲 闇
- Bài 10 - Phần 4: 卸 却 巧 功
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 10 - P2
- Bài 10 - Phần 5: 肢 肘 脇 膝 胴
- Bài 10 - Phần 6: 腸 肺 肝 膜 胆 胎
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 10 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 10
- TEST Kiến thức ②
Bài 11- Bài 11 - Phần 1: 軌 軸 範 陣 轄 輝 揮
- Bài 11 - Phần 2: 栽 載 耕 耗
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 11 - P1
- Bài 11 - Phần 3: 慎 憤 墳
- Bài 11 - Phần 4: 監 鑑 濫 奇 騎 騰
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 11 - P2
- Bài 11 - Phần 5: 弓 弔 弾 盾 循 眉
- Bài 11 - Phần 6: 卑 痺 碑 択 釈
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 11 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 11
Bài 12- Bài 12 - Phần 1: 僧 憎 翻 審
- Bài 12 - Phần 2: 稿 矯 衡 衝 逮 粛
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 12 - P1
- Bài 12 - Phần 3: 還 遷 渉 捗
- Bài 12 - Phần 4: 憧 鐘 瞳 鍋 渦 禍
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 12 - P2
- Bài 12 - Phần 5: 避 癖 奉 俸
- Bài 12 - Phần 6: 剰 垂 唾 慈 磁 幻
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 12 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 12
Bài 13- Bài 13 - Phần 1: 培 賠 秀 透
- Bài 13 - Phần 2: 恨 痕 浪 朗 郷
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 13 - P1
- Bài 13 - Phần 3: 鉢 釣 鎖
- Bài 13 - Phần 4: 棟 錬 陳 班 皇 呈 聖
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 13 - P2
- Bài 13 - Phần 5: 請 託 訂 誠
- Bài 13 - Phần 6: 諸 誇 譜 詐 訟 諮 謎
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 13 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 13
Bài 14- Bài 14 - Phần 1: 且 阻 宜 租 粗 狙
- Bài 14 - Phần 2: 幣 弊 款 隷
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 14 - P1
- Bài 14 - Phần 3: 蓄 箇 妄 盲 礁 礎
- Bài 14 - Phần 4: 昆 麗 旨 陰 隆 隙
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 14 - P2
- Bài 14 - Phần 5: 汎 帆 舶 搬 摘 適 滴
- Bài 14 - Phần 6: 陥 隔 邸 郊 郡 邦
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 14 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 14
Bài 15- Bài 15 - Phần 1: 添 沸滅 汽派 潜
- Bài 15 - Phần 2: 漬 滑 澄 漂 溝 浸 淡
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 15 - P1
- Bài 15 - Phần 3: 穂 稲 祉 裸 祥 袖
- Bài 15 - Phần 4: 焦 熊 熟 勲
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 15 - P2
- Bài 15 - Phần 5: 忠 志 怠 忍 芯 憩 恥
- Bài 15 - Phần 6: 惑 懸 憾 慰 懇 憲
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 15 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 15
- TEST Kiến thức ③
Bài 16- Bài 16 - Phần 1: 伴 促 併 倫 侍
- Bài 16 - Phần 2: 偉 仁 償 倹侶
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 16 - P1
- Bài 16 - Phần 3: 又 奴 栗 某 染 棄
- Bài 16 - Phần 4: 践 銭 趣 赴
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 16 - P2
- Bài 16 - Phần 5: 厄 氾 哀 衰 衷
- Bài 16 - Phần 6: 随 堕 徴 微 懲
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 16 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 16
Bài 17- Bài 17 - Phần 1: 秘 密 泌 疾 疫
- Bài 17 - Phần 2: 旬 拘 揺 陶 鬱
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 17 - P1
- Bài 17 - Phần 3: 該 劾 訴 斥
- Bài 17 - Phần 4: 暇 曖 旺 瞭 睦 冒
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 17 - P2
- Bài 17 - Phần 5: 玩 珠 悟 悦惰 惨 懐
- Bài 17 - Phần 6: 掲 喝 葛
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 17 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 17
Bài 18- Bài 18 - Phần 1: 寸 丈 巾 凡 凶 矢 矛
- Bài 18 - Phần 2: 乙 甲 乞
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 18 - P1
- Bài 18 - Phần 3: 迫 迅 巡 遣 遡 遜
- Bài 18 - Phần 4: 凹 凸 戒 伐
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 18 - P2
- Bài 18 - Phần 5: 堀 坪 抗
- Bài 18 - Phần 6: 妨 倣 施 旋 犠 牲 串 患
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 18 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 18
Bài 19- Bài 19 - Phần 1: 敢 殖 旗 欺
- Bài 19 - Phần 2: 甚 勘 堪 偏 遍
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 19 - P1
- Bài 19 - Phần 3: 婆 妥 娯 如 妬
- Bài 19 - Phần 4: 奔 葬 弁 壮 奨
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 19 - P2
- Bài 19 - Phần 5: 刈 剣 剥 称 崇 慕
- Bài 19 - Phần 6: 尽 炉 尾 尻 尿
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 19 - P3
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 19
Bài 20- Bài 20 - Phần 1: 粘 故 吉 舎 舗
- Bài 20 - Phần 2: 叱 啓 喉 克 呪
- Flash card - Phần 1
- Flash card Kanji N1 - Bài 20 - P1
- Bài 20 - Phần 3: 至 窒 墨
- Bài 20 - Phần 4: 栓 棚 析 桁 潮 覇
- Flash card - Phần 2
- Flash card Kanji N1 - Bài 20 - P2
- Bài 20 - Phần 5: 冠 喪 臨 褒 羨 釜
- Bài 20 - Phần 6: 奏 寿 興 典 尚 艶
- Flash card - Phần 3
- Flash card Kanji N1 - Bài 20 - P3
- Bài 20 - Phần 7: 囚 圏 塗 徐 征 箸 著
- Bài 20 - Phần 8: 疎 執 盆 彫 亭 廷
- Flash card - Phần 4
- Flash card Kanji N1 - Bài 20 - P4
- Bài tập N1 Junbi Kanji Bài 20
Kanji N1 đã xuất hiện trong các kỳ thi -
TỪ VỰNG
試験によく出る Danh từ - Bài 1 (1 - 60)
- Đánh bay Từ vựng N1 nào!!!
- Bài 1 - Danh từ - 1-10
- Bài 1 - Danh từ - 11-20
- Bài 1 - Danh từ - 1-20 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 1-20
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 1-20
- Bài 1 - Danh từ - 21-30
- Bài 1 - Danh từ - 31-40
- Bài 1 - Danh từ - 21-40 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 21-40
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 21-40
- Bài 1 - Danh từ - 41-50
- Bài 1 - Danh từ - 51-60
- Bài 1 - Danh từ - 41-60 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 41-60
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 41-60
試験によく出る Danh từ - Bài 2 (61 - 120)- Bài 2 - Danh từ - 61-70
- Bài 2 - Danh từ - 71-80
- Bài 2 - Danh từ - 61-80 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 61-80
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 61-80
- Bài 2 - Danh từ - 81-90
- Bài 2 - Danh từ - 91-100
- Bài 2 - Danh từ - 81-100 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 81-100
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 81-100
- Bài 2 - Danh từ - 101-110
- Bài 2 - Danh từ - 111-120
- Bài 2 - Danh từ - 101-120 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 101-120
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 101-120
試験によく出る Danh từ - Bài 3 (121 - 180)- Bài 3 - Danh từ - 121-130
- Bài 3 - Danh từ - 131-140
- Bài 3 - Danh từ - 121-140 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 121-140
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 121-140
- Bài 3 - Danh từ - 141-150
- Bài 3 - Danh từ - 151-160
- Bài 3 - Danh từ - 141-160 - Mở rộng
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 141-160
- Bài 3 - Danh từ - 161-170
- Flashcard Danh từ 141-170
- Bài 3 - Danh từ - 171-180
- Bài 3 - Danh từ - 161-180 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 171-180
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 161-180
試験によく出る Danh từ - Bài 4 (181 - 240)- Bài 4 - Danh từ - 181-190
- Bài 4 - Danh từ - 191-200
- Bài 4 - Danh từ - 181-200 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 181-200
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 181-200
- Bài 4 - Danh từ - 201-210
- Bài 4 - Danh từ - 211-220
- Bài 4 - Danh từ - 201-220 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 201-220
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 201-220
- Bài 4 - Danh từ - 221-230
- Bài 4 - Danh từ - 231-240
- Bài 4 - Danh từ - 221-240 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 221-240
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 221-240
試験によく出る Danh từ - Bài 5 (241 - 300)- Bài 5 - Danh từ - 241-250
- Bài 5 - Danh từ - 251-260
- Bài 5 - Danh từ - 241-260 - Mở rộng
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 241-260
- Bài 5 - Danh từ - 261-270
- Flashcard Danh từ 241-270
- Bài 5 - Danh từ - 271-280
- Bài 5 - Danh từ - 261-280 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 271-280
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 261-280
- Bài 5 - Danh từ - 281-290
- Bài 5 - Danh từ - 291-300
- Bài 5 - Danh từ - 281-300 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 281-300
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 281-300
試験によく出る Danh từ - Bài 6 (301 - 360)- Bài 6 - Danh từ - 301-310
- Bài 6 - Danh từ - 311-320
- Bài 6 - Danh từ - 301-320 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 301-320
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 301-320
- Bài 6 - Danh từ - 321-330
- Bài 6 - Danh từ - 331-340
- Bài 6 - Danh từ - 321-340 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 321-340
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 321-340
- Bài 6 - Danh từ - 341-350
- Bài 6 - Danh từ - 351-360
- Bài 6 - Danh từ - 341-360 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 341-360
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 341-360
試験によく出る Danh từ & Động từ - Bài 7 (361 - 420)- Bài 7 - Danh từ - 361-370
- Bài 7 - Danh từ - 371-380
- Bài 7 - Danh từ - 361-380 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 361-380
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 361-380
- Bài 7 - Danh từ - 381-390
- Bài 7 - Danh từ - 391-400
- Bài 7 - Danh từ - 381-400 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 381-400
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 381-400
- Bài 7 - Danh từ - 401-409
- Bài 7 - Động từ - 410-420
- Bài 7 - Danh từ & Động từ - 401-420 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 401-420
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 401-420
試験によく出る Động từ - Bài 8 (421 - 480)- Bài 8 - Động từ - 421-430
- Bài 8 - Động từ - 431-440
- Bài 8 - Động từ - 421-440 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 421-440
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 421-440
- Bài 8 - Động từ - 441-450
- Bài 8 - Động từ - 451-460
- Bài 8 - Động từ - 441-460 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 441-460
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 441-460
- Bài 8 - Động từ - 461-470
- Bài 8 - Động từ - 471-480
- Bài 8 - Động từ - 461-480 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 461-480
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 461-480
試験によく出る Động từ - Bài 9 (481 - 540)- Bài 9 - Động từ - 481-490
- Bài 9 - Động từ - 491-500
- Bài 9 - Động từ - 481-500 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 481-500
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 481-500
- Bài 9 - Động từ - 501-510
- Bài 9 - Động từ - 511-520
- Bài 9 - Động từ - 501-520 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 501 - 520
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 501-520
- Bài 9 - Động từ - 521-530
- Bài 9 - Động từ - 531-540
- Bài 9 - Động từ - 521-540 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 521-540
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 521-540
試験によく出る Động từ & Tính từ - Bài 10 (541 - 600)- Bài 10 - Động từ - 541-550
- Bài 10 - Động từ - 551-560
- Flashcard Động từ 541-560
- Bài 10 - Động từ - 541-560 - Mở rộng
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 541-560
- Bài 10 - Động từ - 561-570
- Bài 10 - Động từ - 571-580
- Flashcard Động từ 561-580
- Bài 10 - Động từ - 561-580 - Mở rộng
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 561-580
- Bài 10 - Tính từ - 581-590
- Bài 10 - Tính từ - 591-600
- Bài 10 - Tính từ - 581-600 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 581-600
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 581-600
試験によく出る Tính từ - Bài 11 (601-660)- Bài 11 - Tính từ - 601-610
- Bài 11 - Tính từ - 611-620
- Bài 11 - Tính từ - 601-620 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 601-620
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 601-620
- Bài 11 - Tính từ - 621-630
- Bài 11 - Tính từ - 631-640
- Bài 11 - Tính từ - 621-640 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 621-640
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 621-640
- Bài 11 - Tính từ - 641-650
- Bài 11 - Tính từ - 651-660
- Bài 11 - Tính từ - 641-660 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 641-660
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 641-660
試験によく出る Tính từ - Bài 12 (661-717)- Bài 12 - Tính từ - 661-670
- Bài 12 - Tính từ - 671-680
- Bài 12 - Tính từ - 661-680 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 661-680
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 661-680
- Bài 12 - Tính từ - 681-690
- Bài 12 - Tính từ - 691-700
- Bài 12 - Tính từ - 681-700 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 681-700
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 681-700
- Bài 12 - Tính từ - 701-709
- Bài 12 - Tính từ - 710-717
- Bài 12 - Tính từ - 701-717 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 701-717
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 701-717
試験によく出る Động từ ghép - Bài 13 (718-780)- Bài 13 - Động từ ghép - 718-724
- Bài 13 - Động từ ghép - 725-730
- Bài 13 - Động từ ghép - 731-739
- Bài 13 - Động từ ghép - 718-739 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 718-739
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 718-739
- Bài 13 - Động từ ghép - 740-744
- Bài 13 - Động từ ghép - 745-750
- Bài 13 - Động từ ghép - 751-760
- Bài 13 - Động từ ghép - 740-760 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 740-760
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 740-760
- Bài 13 - Động từ ghép - 761-770
- Bài 13 - Động từ ghép - 771-780
- Bài 13 - Động từ ghép - 761-780 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 761-780
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 761-780
試験によく出る Động từ ghép - Phó từ - Bài 14 (781-840)- Bài 14 - Động từ ghép - 781-790
- Bài 14 - Động từ ghép - 791-800
- Bài 14 - Động từ ghép - 781-800 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 781-800
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 781-800
- Bài 14 - Phó từ - 801-810
- Bài 14 - Phó từ - 811-820
- Bài 14 - Phó từ - 801-820 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 801-820
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 801-820
- Bài 14 - Phó từ - 821-830
- Bài 14 - Phó từ - 831-840
- Bài 14 - Phó từ - 821-840 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 821-840
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 821-840
試験によく出る Phó từ - Bài 15 (841-900)- Bài 15 - Phó từ - 841-850
- Bài 15 - Phó từ - 851-860
- Bài 15 - Phó từ - 841-860 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 841-860
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 841-860
- Bài 15 - Phó từ - 861-870
- Bài 15 - Phó từ - 871-880
- Bài 15 - Phó từ - 861-880 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 861-880
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 861-880
- Bài 15 - Phó từ - 881-890
- Bài 15 - Phó từ - 891-900
- Bài 15 - Phó từ - 881-900 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 881-900
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 881-900
試験によく出る Phó từ & Cụm từ - Bài 16 (901-961)- Bài 16 - Phó từ - 901-905
- Bài 16 - Phó từ - 906-910
- Bài 16 - Phó từ - 911-920
- Bài 16 - Phó từ - 901-920 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 901-920
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 901-920
- Bài 16 - Phó từ - 921-927
- Bài 16 - Phó từ - 928-934
- Bài 16 - Phó từ - 921-934 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 921-934
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 921-934
- Bài 16 - Cụm từ - 935-939
- Bài 16 - Cụm từ - 940-944
- Bài 16 - Cụm từ - 935-944 - Mở rộng
- Flashcard Cụm từ 935-944
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 935-944
- Bài 16 - Cụm từ - 945-953
- Bài 16 - Cụm từ - 954-961
- Bài 16 - Cụm từ - 945-961 - Mở rộng
- Flashcard Cụm từ 945-961
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 945-961
試験によく出る Tiền tố - Hậu tố & Katakana - Bài 17 (962-1000)- Bài 17 - Tiền tố - Hậu tố - 962-967
- Bài 17 - Hậu tố - 968-971
- Bài 17 - Tiền tố - Hậu tố - 962-971 - Mở rộng
- Flashcard Tiền tố - Hậu tố 962-971
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 962-971
- Bài 17 - Katakana - 972-976
- Bài 17 - Katakana - 977-981
- Bài 17 - Katakana - 982-991
- Bài 17 - Katakana - 972-991 - Mở rộng
- Flashcard Katakana 972-991
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 972-991
- Bài 17 - Katakana - 992-996
- Bài 17 - Katakana - 997-1000
- Bài 17 - Katakana - 992-1000 - Mở rộng
- Flashcard Katakana 992-1000
- Bài tập N1 Junbi Từ vựng - 992-1000
-
Ngữ Pháp
Video giới thiệu - Ngữ pháp[STEP1]最重要文法①[STEP1]最重要文法②[STEP1]最重要文法③[STEP2]重要な文法①[STEP2]重要な文法②[STEP2]重要な文法③[STEP2]重要な文法④[STEP3]よく使う文法①[STEP3]よく使う文法②[STEP3]よく使う文法③[STEP3]よく使う文法④[STEP3]よく使う文法⑤[STEP3]よく使う文法⑥[STEP3]よく使う文法⑦[STEP3]よく使う文法⑧[STEP3]よく使う文法⑨[STEP3]よく使う文法⑩[STEP3]よく使う文法⑪[STEP3]よく使う文法⑫[STEP4]過去問
- [Bài 20] Chinh phục ngữ pháp SIÊU QUAN TRỌNG trong đề thi
- N1 Junbi Ngữ pháp - 過去問 - Bài 20 [LÀM TRƯỚC KHI XEM]
- [Bài 21] Chinh phục ngữ pháp SIÊU QUAN TRỌNG trong đề thi
- N1 Junbi Ngữ pháp - 過去問 - Bài 21 [LÀM TRƯỚC KHI XEM]
- [Bài 22] Chinh phục ngữ pháp SIÊU QUAN TRỌNG trong đề thi
- N1 Junbi Ngữ pháp - 過去問 - Bài 22 [LÀM TRƯỚC KHI XEM]
- [Bài 23] Thuần thục ngữ pháp QUAN TRỌNG trong đề thi
- N1 Junbi Ngữ pháp - 過去問 - Bài 23 [LÀM TRƯỚC KHI XEM]
- [Bài 24] Thuần thục ngữ pháp QUAN TRỌNG trong đề thi
- N1 Junbi Ngữ pháp - 過去問 - Bài 24 [LÀM TRƯỚC KHI XEM]
- [Bài 25] Thuần thục ngữ pháp QUAN TRỌNG trong đề thi
- N1 Junbi Ngữ pháp - 過去問 - Bài 25 [LÀM TRƯỚC KHI XEM]
- [Bài 26] Thuần thục ngữ pháp QUAN TRỌNG trong đề thi
- N1 JUNBI NGỮ PHÁP - 過去問 - BÀI 26 [LÀM TRƯỚC KHI XEM]
-
Đọc Hiểu
Video giới thiệu - Đọc hiểu[Bài 1] 中に入るのはどれ[Bài 2] 意見を言いたい時の疑問文[Bài 3] 否定「ない」に注意![Bài 4] 長文によく使われる表現[Bài 7] それは誰のこと?[Bài 8] それはいつのこと?[Bài 9] どんな気持ち?[Bài 10] 「これ」「それ」①[Bài 11] 「これ」「それ」②[Bài 12] 「これ」「それ」③[Bài 13] 答えは書いてある![Bài 14] 結論を探せ![Bài 15] 何を言いたいの?①[Bài 16] 何を言いたいの?②[Bài 18] 相談とアドバイス[Bài 20] 意見文・感想[Bài 21] 長文の読み方[Bài 22] 小説[Bài 25] お知らせ・案内
-
Nghe Hiểu
Luyện tập 1: Nghe và phân biệt các âm giống nhau và Nghe hiểu các văn phong hội thoạiBài 6: Từ ngoại laiBài 7: Từ tượng hình - Từ tượng thanhBài 10: Dự đoán vế sau
-
言語知識 (65%)
Bài 1Bài 2Bài 3Bài 4
-
言語知識 (70%)
Bài 6Bài 7Bài 8Bài 9
-
言語知識 (75%)
Bài 11Bài 12Bài 13Bài 14
-
言語知識 (80%)
Bài 16Bài 17Bài 18Bài 19
-
Đọc Hiểu
Video giới thiệu - Đọc hiểuChinh phục 短文 +Chinh phục 短文 ++Chinh phục 中文 +Chinh phục 中文 ++Chinh phục 長文 ++Chinh phục 長文 +++Chinh phục 統合理解 +Chinh phục 統合理解 ++
- 統合理解に挑戦ー例題
- Bài tập N1 Dokkai Taisaku - Chinh phục 統合理解2-例題[LÀM TRƯỚC KHI XEM VIDEO]
- 統合理解に挑戦ー練習①
- BÀI TẬP N1 DOKKAI TAISAKU - CHINH PHỤC 統合理解2-練習①[LÀM TRƯỚC KHI XEM VIDEO]
- 統合理解に挑戦ー練習②
- BÀI TẬP N1 DOKKAI TAISAKU - CHINH PHỤC 統合理解2-練習②[LÀM TRƯỚC KHI XEM VIDEO]
- 統合理解に挑戦ー練習③
- BÀI TẬP N1 Dokkai Taisaku - Chinh phục 統合理解2-練習③[LÀM TRƯỚC KHI XEM VIDEO]
Chinh phục 主張理解 +Chinh phục 主張理解 ++Chinh phục 情報検索 +Chinh phục 情報検索 ++ -
Nghe Hiểu
Mondai 1: Kỹ năng nghe hiểu việc phải làmMondai 1: Kỹ năng nghe hiểu thứ tự ưu tiên các hành độngMondai 1: Nghe và loại trừ các phương án có tranh lựa chọnMondai 2: Nắm bắt ý đồ người nói, chọn lọc thông tin quan trọngMondai 2: Bắt keyword để lọc ra thông tin quan trọngMondai 2: Chú ý các cách nói cùng ý nghĩaMondai 3: Nắm bắt chủ đề của bài, nghe và phân biệt chủ đề, ví dụ của bàiMondai 3: Nghe và bắt keyword để đoán chủ đềMondai 3: Nghe hiểu ý đồ của người nóiMondai 3: Nghe và đoán ý đồ của người nóiMondai 4: Nghe phân biệt sự việc đã xảy ra trên thực tế hay chưaMondai 4: Nghe hiểu dựa trên ngữ điệu (イントネーション)Mondai 4: Các cấu trúc hội thoại thường gặpMondai 5: Memo-sắp xếp thông tin từ 3 nhân vật tham thoạiMondai 5: Memo 4 nội dung 4 phương án đề bài cho sẵn
-
☆ NHƯNG VIDEO NÊN XEM TRƯỚC KHI THI 1 THÁNG☆
CHIẾN THUẬT N1Phương pháp làm bài - làm đề JLPT N1
-
1. N1-7-2017
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Nghe hiểu] Mondai 1 - 5
-
2. N1-12-2017
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
-
3. N1-7-2018
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
-
4. N1-12-2018
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
-
5. N1-7-2019
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
-
6. N1-12-2019
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
-
7. N1-7-2015
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[ Đọc Hiểu ] Mondai 8-13
-
8. N1-12-2015
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
-
9. N1-7-2016
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
-
10. N1-12-2016
[Kiến thức ngôn ngữ] Mondai 1 - 7[Đọc hiểu] Mondai 8 - 13
Shin Shin Nagumo
Giáo viên phụ trách Từ vựngNguyễn Thu Hiền
Giáo viên phụ trách KanjiĐào Hoàng Anh
Giáo viên phụ trách Nghe hiểuTrần Hà Lương
Giáo viên phụ trách Đọc hiểu偉大なことを成し遂げる為には、行動するだけでなく、夢を持ち、計画を立てるだけでなくてはならない。
"Để đạt được những thành công vĩ đại, chúng ta không những hành động mà còn phải biết mơ ước, không những lập kế hoạch mà còn phải tin tưởng."
Tài khoản dùng thử miễn phí 3 ngàyHọc viên nói gì về
khóa học N1 Online
Riki là một trung tâm dạy và chia sẻ tiếng Nhật tuyệt vời mình đã có thêm năng lượng và động lực để học tập và học thêm bài mới. Cám ơn riki rất nhiều!
Những câu hỏi thường gặp
- Trong đó Junbi mình sẽ được ôn tập lại kiến thức N2 trong quá trình học và học kiến thức nền tảng của N1.
- N1 Taisaku luyện 1000 câu hỏi bài tập + kỹ năng làm bài thi .
- N1 Luyện đề : Luyện các đề thi thật từ năm 2013-2020.
- Đầy đủ kỹ năng : Từ vựng, Hán tự, Đọc, Nghe, Ngữ pháp.