- Hơn 1000 video bài giảng bài giảng được thẩm định kỹ chất lượng.
- Giảng viên trường ĐHQGHN cùng các giáo viên trên 6 năm kinh nghiệm giảng dạy.
- Thư viện Flashcard với nhiều bài học đa dạng.
- Kiến thức được tinh gọn nhất giúp giảm thiểu 20% thời gian học.
N1 Online
Đỗ JLPT N1 chỉ với 6 tháng
Mỗi video bài giảng chỉ kéo dài 15 phút
Học qua App mà không cần truy cập mạng
Mỗi bài học sẽ được luyện tập ít nhất 3 lần
Đăng ký miễn phí | Trải nghiệm toàn bộ khóa học trong 3 ngày
Riki dành cho bạn...
Bài giảng chất lượng
Quyền lợi học viên
- Cam kết đỗ JLPT nếu học đúng theo lộ trình.
- Đội ngũ chuyên gia luyện thi JLPT hàng đầu Việt Nam.
- Kiểm tra và đánh giá hàng tháng.
- Hỗ trợ tài liệu 100% trong quá trình học.
- Bộ quà tặng dành riêng cho học viên Riki.
Học tiện lợi qua App
- Video chạy mượt mà hơn khi học trên APP Riki Online.
- Video chạy nền giúp bạn học ngay cả khi tắt màn hình di động.
- Học ngay cả khi không có kết nối Internet.
Chăm sóc khách hàng 24/7
- Lộ trình học cụ thể theo từng ngày dành riêng cho bạn.
- Được tham gia group học tập, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp tài liệu độc quyền.
- Nhắc nhở học tập hằng ngày qua App.
KHÓA N1
-
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SÁCH TỪ VỰNG N1
HDSD Sách Từ vựng N1
-
Từ Vựng - mới
試験によく出る Danh từ - Bài 1 (1 - 60)
- Đánh bay Từ vựng N1 nào!!!
- Bài 1 - Danh từ - 1-10
- Bài 1 - Danh từ - 11-20
- Bài 1 - Danh từ - 1-20 - Mở rộng
- Bài 1 - Danh từ - 21-30
- Bài 1 - Danh từ - 31-40
- Bài 1 - Danh từ - 21-40 - Mở rộng
- Bài 1 - Danh từ - 41-50
- Bài 1 - Danh từ - 51-60
- Bài 1 - Danh từ - 41-60 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 41-60
- Flashcard Danh từ 21-40
- Flashcard Danh từ 1-20
試験によく出る Danh từ - Bài 2 (61 - 120)- Bài 2 - Danh từ - 61-70
- Bài 2 - Danh từ - 71-80
- Bài 2 - Danh từ - 61-80 - Mở rộng
- Bài 2 - Danh từ - 81-90
- Bài 2 - Danh từ - 91-100
- Bài 2 - Danh từ - 81-100 - Mở rộng
- Bài 2 - Danh từ - 101-110
- Bài 2 - Danh từ - 111-120
- Bài 2 - Danh từ - 101-120 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 101-120
- Flashcard Danh từ 81-100
- Flashcard Danh từ 61-80
試験によく出る Danh từ - Bài 3 (121 - 180)- Bài 3 - Danh từ - 121-130
- Bài 3 - Danh từ - 131-140
- Bài 3 - Danh từ - 121-140 - Mở rộng
- Bài 3 - Danh từ - 141-150
- Bài 3 - Danh từ - 151-160
- Bài 3 - Danh từ - 141-160 - Mở rộng
- Bài 3 - Danh từ - 161-170
- Bài 3 - Danh từ - 171-180
- Bài 3 - Danh từ - 161-180 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 161-180
- Flashcard Danh từ 141-160
- Flashcard Danh từ 121-140
試験によく出る Danh từ - Bài 4 (181 - 240)- Bài 4 - Danh từ - 181-190
- Bài 4 - Danh từ - 191-200
- Bài 4 - Danh từ - 181-200 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 181-200
- Bài 4 - Danh từ - 201-210
- Bài 4 - Danh từ - 211-220
- Bài 4 - Danh từ - 201-220 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 201-220
- Bài 4 - Danh từ - 221-230
- Bài 4 - Danh từ - 231-240
- Bài 4 - Danh từ - 221-240 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 221-240
試験によく出る Danh từ - Bài 5 (241 - 300)- Bài 5 - Danh từ - 241-250
- Bài 5 - Danh từ - 251-260
- Bài 5 - Danh từ - 241-260 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 241-260
- Bài 5 - Danh từ - 261-270
- Bài 5 - Danh từ - 271-280
- Bài 5 - Danh từ - 261-280 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 261-280
- Bài 5 - Danh từ - 281-290
- Bài 5 - Danh từ - 291-300
- Bài 5 - Danh từ - 281-300 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 281-300
試験によく出る Danh từ - Bài 6 (301 - 360)- Bài 6 - Danh từ - 301-310
- Bài 6 - Danh từ - 311-320
- Bài 6 - Danh từ - 301-320 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 301-320
- Bài 6 - Danh từ - 321-330
- Bài 6 - Danh từ - 331-340
- Bài 6 - Danh từ - 321-340 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 321-340
- Bài 6 - Danh từ - 341-350
- Bài 6 - Danh từ - 351-360
- Bài 6 - Danh từ - 341-360 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 341-360
試験によく出る Danh từ & Động từ - Bài 7 (361 - 420)- Bài 7 - Danh từ - 361-370
- Bài 7 - Danh từ - 371-380
- Bài 7 - Danh từ - 361-380 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 361-380
- Bài 7 - Danh từ - 381-390
- Bài 7 - Danh từ - 391-400
- Bài 7 - Danh từ - 381-400 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 381-400
- Bài 7 - Danh từ - 401-409
- Bài 7 - Động từ - 410-420
- Bài 7 - Danh từ & Động từ - 401-420 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 401-420
試験によく出る Động từ - Bài 8 (421 - 480)- Bài 8 - Động từ - 421-430
- Bài 8 - Động từ - 431-440
- Bài 8 - Động từ - 421-440 - Mở rộng
- Flashcard Danh từ 421-440
- Bài 8 - Động từ - 441-450
- Bài 8 - Động từ - 451-460
- Bài 8 - Động từ - 441-460 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 441-460
- Bài 8 - Động từ - 461-470
- Bài 8 - Động từ - 471-480
- Bài 8 - Động từ - 461-480 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 461-480
試験によく出る Động từ - Bài 9 (481 - 540)- Bài 9 - Động từ - 481-490
- Bài 9 - Động từ - 491-500
- Bài 9 - Động từ - 481-500 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 481-500
- Bài 9 - Động từ - 501-510
- Bài 9 - Động từ - 511-520
- Bài 9 - Động từ - 501-520 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 501 - 520
- Bài 9 - Động từ - 521-530
- Bài 9 - Động từ - 531-540
- Bài 9 - Động từ - 521-540 - Mở rộng
- Flashcard Động từ 521-540
試験によく出る Động từ & Tính từ - Bài 10 (541 - 600)- Bài 10 - Động từ - 541-550
- Bài 10 - Động từ - 551-560
- Flashcard Động từ 541-560
- Bài 10 - Động từ - 541-560 - Mở rộng
- Bài 10 - Động từ - 561-570
- Bài 10 - Động từ - 571-580
- Flashcard Động từ 561-580
- Bài 10 - Động từ - 561-580 - Mở rộng
- Bài 10 - Tính từ - 581-590
- Bài 10 - Tính từ - 591-600
- Bài 10 - Tính từ - 581-600 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 581-600
試験によく出る Tính từ - Bài 11 (601-660)- Bài 11 - Tính từ - 601-610
- Bài 11 - Tính từ - 611-620
- Bài 11 - Tính từ - 601-620 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 601-620
- Bài 11 - Tính từ - 621-630
- Bài 11 - Tính từ - 631-640
- Bài 11 - Tính từ - 621-640 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 621-640
- Bài 11 - Tính từ - 641-650
- Bài 11 - Tính từ - 651-660
- Bài 11 - Tính từ - 641-660 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 641-660
試験によく出る Tính từ - Bài 12 (661-717)- Bài 12 - Tính từ - 661-670
- Bài 12 - Tính từ - 671-680
- Bài 12 - Tính từ - 661-680 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 661-680
- Bài 12 - Tính từ - 681-690
- Bài 12 - Tính từ - 691-700
- Bài 12 - Tính từ - 681-700 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 681-700
- Bài 12 - Tính từ - 701-709
- Bài 12 - Tính từ - 710-717
- Bài 12 - Tính từ - 701-717 - Mở rộng
- Flashcard Tính từ 701-717
試験によく出る Động từ ghép - Bài 13 (718-780)- Bài 13 - Động từ ghép - 718-724
- Bài 13 - Động từ ghép - 725-730
- Bài 13 - Động từ ghép - 731-739
- Bài 13 - Động từ ghép - 718-739 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 718-739
- Bài 13 - Động từ ghép - 740-744
- Bài 13 - Động từ ghép - 745-750
- Bài 13 - Động từ ghép - 751-760
- Bài 13 - Động từ ghép - 740-760 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 740-760
- Bài 13 - Động từ ghép - 761-770
- Bài 13 - Động từ ghép - 771-780
- Bài 13 - Động từ ghép - 761-780 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 761-780
試験によく出る Động từ ghép - Phó từ - Bài 14 (781-840)- Bài 14 - Động từ ghép - 781-790
- Bài 14 - Động từ ghép - 791-800
- Bài 14 - Động từ ghép - 781-800 - Mở rộng
- Flashcard Động từ ghép 781-800
- Bài 14 - Phó từ - 801-810
- Bài 14 - Phó từ - 811-820
- Bài 14 - Phó từ - 801-820 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 801-820
- Bài 14 - Phó từ - 821-830
- Bài 14 - Phó từ - 831-840
- Bài 14 - Phó từ - 821-840 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 821-840
試験によく出る Phó từ - Bài 15 (841-900)- Bài 15 - Phó từ - 841-850
- Bài 15 - Phó từ - 851-860
- Bài 15 - Phó từ - 841-860 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 841-860
- Bài 15 - Phó từ - 861-870
- Bài 15 - Phó từ - 871-880
- Bài 15 - Phó từ - 861-880 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 861-880
- Bài 15 - Phó từ - 881-890
- Bài 15 - Phó từ - 891-900
- Bài 15 - Phó từ - 881-900 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 881-900
試験によく出る Phó từ & Cụm từ - Bài 16 (901-961)- Bài 16 - Phó từ - 901-905
- Bài 16 - Phó từ - 906-910
- Bài 16 - Phó từ - 911-920
- Bài 16 - Phó từ - 901-920 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 901-920
- Bài 16 - Phó từ - 921-927
- Bài 16 - Phó từ - 928-934
- Bài 16 - Phó từ - 921-934 - Mở rộng
- Flashcard Phó từ 921-934
- Bài 16 - Cụm từ - 935-939
- Bài 16 - Cụm từ - 940-944
- Bài 16 - Cụm từ - 935-944 - Mở rộng
- Flashcard Cụm từ 935-944
- Bài 16 - Cụm từ - 945-953
- Bài 16 - Cụm từ - 954-961
- Bài 16 - Cụm từ - 945-961 - Mở rộng
- Flashcard Cụm từ 945-961
試験によく出る Tiền tố - Hậu tố & Katakana - Bài 17 (962-1000)- Bài 17 - Tiền tố - Hậu tố - 962-967
- Bài 17 - Hậu tố - 968-971
- Bài 17 - Tiền tố - Hậu tố - 962-971 - Mở rộng
- Flashcard Tiền tố - Hậu tố 962-971
- Bài 17 - Katakana - 972-976
- Bài 17 - Katakana - 977-981
- Bài 17 - Katakana - 982-991
- Bài 17 - Katakana - 972-991 - Mở rộng
- Flashcard Katakana 972-991
- Bài 17 - Katakana - 992-996
- Bài 17 - Katakana - 997-1000
- Bài 17 - Katakana - 992-1000 - Mở rộng
- Flashcard Katakana 992-1000
偉大なことを成し遂げる為には、行動するだけでなく、夢を持ち、計画を立てるだけでなくてはならない。
"Để đạt được những thành công vĩ đại, chúng ta không những hành động mà còn phải biết mơ ước, không những lập kế hoạch mà còn phải tin tưởng."
Tài khoản dùng thử miễn phí 3 ngàyHọc viên nói gì về
khóa học N1 Online
Riki là một trung tâm dạy và chia sẻ tiếng Nhật tuyệt vời mình đã có thêm năng lượng và động lực để học tập và học thêm bài mới. Cám ơn riki rất nhiều!
Những câu hỏi thường gặp
- Trong đó Junbi mình sẽ được ôn tập lại kiến thức N2 trong quá trình học và học kiến thức nền tảng của N1.
- N1 Taisaku luyện 1000 câu hỏi bài tập + kỹ năng làm bài thi .
- N1 Luyện đề : Luyện các đề thi thật từ năm 2013-2020.
- Đầy đủ kỹ năng : Từ vựng, Hán tự, Đọc, Nghe, Ngữ pháp.