- Hơn 600 video với chất lượng âm thanh và hình ảnh tốt.
- Thư viện Flashcard với nhiều bài học.
- Bài tập về nhà thực hành ngay lập tức.
- Mỗi video chỉ dài 15 phút phù hợp với những người bận rộn.
- Luyện tập ít nhất 3 lần mỗi video.
N3 Online
6 tháng tại nhà N3 quá dễ
Mỗi video bài giảng chỉ kéo dài 15 phút
Học qua App mà không cần truy cập mạng
Mỗi bài học sẽ được luyện tập ít nhất 3 lần
Đăng ký miễn phí | Trải nghiệm toàn bộ khóa học trong 3 ngày
Riki dành cho bạn...
Bài giảng chất lượng
Quyền lợi học viên
- Cam kết đỗ JLPT nếu học đúng theo lộ trình.
- Đội ngũ chuyên gia luyện thi JLPT hàng đầu Việt Nam.
- Kiểm tra và đánh giá hàng tháng.
- Hỗ trợ tài liệu 100% trong quá trình học.
- Bộ quà tặng dành riêng cho học viên Riki.
Học tiện lợi qua App
- Video chạy mượt mà hơn khi học trên APP Riki Online.
- Video chạy nền giúp bạn học ngay cả khi tắt màn hình di động.
- Học ngay cả khi không có kết nối Internet.
Chăm sóc khách hàng 24/7
- Lộ trình học cụ thể theo từng ngày dành riêng cho bạn.
- Được tham gia group học tập, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp tài liệu độc quyền.
- Nhắc nhở học tập hằng ngày qua App.
KHÓA N3
-
TỪ VỰNG
Động từ 2
- Bài 22.1 Từ vựng cải thiện 411-420
- Flashcard từ vựng 411-420
- BTVN - Từ vựng 411-420
- Bài 22.2 Từ vựng cải thiện 421-430
- Flashcard từ vựng 421-430
- BTVN - Từ vựng 421-430
- Bài 23.1 Từ vựng cải thiện 431-440
- Flashcard từ vựng 431-440
- BTVN - Từ vựng 431-440
- Bài 23.2 Từ vựng cải thiện 441-451
- Flashcard từ vựng 441-451
- BTVN - Từ vựng 441-451
- Bài 24.1 Từ vựng cải thiện 452-460
- Flashcard từ vựng 452-460
- BTVN - Từ vựng 452-460
- Bài 24.2 Từ vựng cải thiện 461-470
- Flashcard từ vựng 461-470
- BTVN - Từ vựng 461-470
- Bài 25.1 Từ vựng cải thiện 471-481
- Flashcard từ vựng 471-481
- BTVN - Từ vựng 471-481
- Bài 25.2 Từ vựng cải thiện 482-491
- Flashcard từ vựng 482-491
- BTVN - Từ vựng 482-491
- Bài 26.1 Từ vựng cải thiện 492-499
- Flashcard từ vựng 492-499
- BTVN - Từ vựng 492-499
- Bài 26.2 Từ vựng cải thiện 500-510
- Flashcard từ vựng 500-510
- BTVN - Từ vựng 500-510
Danh từ 2- Bài 17.1 Từ vựng cải thiện 311-318
- Flashcard từ vựng 311-318
- BTVN - Từ vựng 311-318
- Bài 17.2 Từ vựng cải thiện 319-330
- Flashcard từ vựng 319-330
- BTVN - Từ vựng 319-330
- Bài 18.1 Từ vựng cải thiện 331-338
- Flashcard từ vựng 331-338
- BTVN - Từ vựng 331-338
- Bài 18.2 Từ vựng cải thiện 339-350
- Flashcard từ vựng 339-350
- BTVN - Từ vựng 339-350
- Bài 19.1 Từ vựng cải thiện 351-359
- Flashcard từ vựng 351-359
- BTVN - Từ vựng 351-359
- Bài 19.2 Từ vựng cải thiện 360-370
- Flashcard từ vựng 360-370
- BTVN - Từ vựng 360-370
- Bài 20.1 Từ vựng cải thiện 371-376
- Flashcard từ vựng 371-376
- BTVN - Từ vựng 371-376
- Bài 20.2 Từ vựng cải thiện 377-383
- Flashcard từ vựng 377-383
- BTVN - Từ vựng 377-383
- Bài 20.3 Từ vựng cải thiện 384-390
- Flashcard từ vựng 384-390
- BTVN - Từ vựng 384-390
- Bài 21.1 Từ vựng cải thiện 391-398
- Flashcard từ vựng 391-398
- BTVN - Từ vựng 391-398
- Bài 21.2 Từ vựng cải thiện 399-410
- Flashcard từ vựng 399-410
- BTVN - Từ vựng 399-410
Tính từ 1- Bài 14.1 Từ vựng cải thiện 259-265
- Flashcard từ vựng 259-265
- BTVN - Từ vựng 259-265
- Bài 14.2 Từ vựng cải thiện 266-273
- Flashcard từ vựng 266-273
- BTVN - Từ vựng 266-273
- Bài 14.3 Từ vựng cải thiện 274-280
- Flashcard từ vựng 274-280
- BTVN - Từ vựng 274-280
- Bài 15.1 Từ vựng cải thiện 281-285
- Flashcard từ vựng 281-285
- BTVN - Từ vựng 281-285
- Bài 15.2 Từ vựng cải thiện 286-291
- Flashcard từ vựng 286-291
- BTVN - Từ vựng 286-291
- Bài 15.3 Từ vựng cải thiện 292-298
- Flashcard từ vựng 292-298
- BTVN - Từ vựng 292-298
- Bài 16 Từ vựng cải thiện 299-310
- Flashcard từ vựng 299-310
- BTVN - Từ vựng 299-310
Động từ 1- Bài 7.1 Từ vựng cải thiện 121-130
- Flashcard từ vựng 121-130
- BTVN - Từ vựng 121-130
- Bài 7.2 Từ vựng cải thiện 131-140
- Flashcard từ vựng 131-140
- BTVN - Từ vựng 131-140
- Bài 8.1 Từ vựng cải thiện 141-150
- Flashcard từ vựng 141-150
- BTVN - Từ vựng 141-150
- Bài 8.2 Từ vựng cải thiện 151-159
- Flashcard từ vựng 151-159
- BTVN - Từ vựng 151-159
- Bài 9.1 Từ vựng cải thiện 160-167
- Flashcard từ vựng 160-167
- BTVN - Từ vựng 160-167
- Bài 9.2 Từ vựng cải thiện 168-173
- Flashcard từ vựng 168-173
- BTVN - Từ vựng 168-173
- Bài 9.3 Từ vựng cải thiện 174-180
- Flashcard từ vựng 174-180
- BTVN - Từ vựng 174-180
- Bài 10.1 Từ vựng cải thiện 181-191
- Flashcard từ vựng 181-191
- BTVN - Từ vựng 181-191
- Bài 10.2 Từ vựng cải thiện 192-201
- Flashcard từ vựng 192-201
- BTVN - Từ vựng 192-201
- Bài 11.1 Từ vựng cải thiện 202-210
- Flashcard từ vựng 202-210
- BTVN - Từ vựng 202-210
- Bài 11.2 Từ vựng cải thiện 211-220
- Flashcard từ vựng 211-220
- BTVN - Từ vựng 211-220
- Bài 12.1 Từ vựng cải thiện 221-230
- Flashcard từ vựng 221-230
- BTVN - Từ vựng 221-230
- Bài 12.2 Từ vựng cải thiện 231-239
- Flashcard từ vựng 231-239
- BTVN - Từ vựng 231-239
- Bài 13.1 Từ vựng cải thiện 240-250
- Flashcard từ vựng 240-250
- BTVN - Từ vựng 240-250
- Bài 13.2 Từ vựng cải thiện 251-258
- Flashcard từ vựng 251-258
- BTVN - Từ vựng 251-258
Danh từ 1- Bài 1.1 Từ vựng cải thiện 1-10
- Flashcard từ vựng 1-10
- BTVN - Từ vựng 1-10
- Bài 1.2 Từ vựng cải thiện 11-20
- Flashcard từ vựng 11-20
- BTVN - Từ vựng 11-20
- Bài 2.1 Từ vựng cải thiện 21-30
- Flashcard từ vựng 21-30
- BTVN - Từ vựng 21-30
- Bài 2.2 Từ vựng cải thiện 31-40
- Flashcard từ vựng 31-40
- BTVN - Từ vựng 31-40
- Bài 3.1 Từ vựng cải thiện 41-50
- Flashcard từ vựng 41-50
- BTVN - Từ vựng 41-50
- Bài 3.2 Từ vựng cải thiện 51-60
- Flashcard từ vựng 51-60
- BTVN - Từ vựng 51-60
- Bài 4.1 Từ vựng cải thiện 61-70
- Flashcard từ vựng 61-70
- BTVN - Từ vựng 61-70
- Bài 4.2 Từ vựng cải thiện 71-80
- Flashcard từ vựng 71-80
- BTVN - Từ vựng 71-80
- Bài 5.1 Từ vựng cải thiện 81-90
- Flashcard từ vựng 81-90
- BTVN - Từ vựng 81-90
- Bài 5.2 Từ vựng cải thiện 91-100
- Flashcard từ vựng 91-100
- BTVN - Từ vựng 91-100
- Bài 6.1 Từ vựng cải thiện 101-110
- Flashcard từ vựng 101-110
- BTVN - Từ vựng 101-110
- Bài 6.2 Từ vựng cải thiện 111-120
- Flashcard từ vựng 111-120
- BTVN - Từ vựng 111-120
Katakana 1- Bài 27.1 Từ vựng cải thiện 511-520
- Flashcard từ vựng 511-520
- Bài Tập Từ Vựng 511 - 520
- Bài 27.2 Từ vựng cải thiện 521-530
- Flashcard từ vựng 521-530
- Bài Tập Từ Vựng 521 - 530
- Bài 28.1 Từ vựng cải thiện 531-540
- Flashcard từ vựng 531-540
- Bài Tập Từ Vựng 531 - 540
- Bài 28.2 Từ vựng cải thiện 541-550
- Flashcard từ vựng 541-550
- Bài Tập Từ Vựng 541 - 550
Tính từ 2- Bài 29.1 Từ vựng cải thiện 551-558
- Flashcard từ vựng 551-558
- Bài Tập Từ Vựng 551 - 558
- Bài 29.2 Từ vựng cải thiện 559-563
- Flashcard từ vựng 559-563
- Bài Tập Từ Vựng 559 - 563
- Bài 29.3 Từ vựng cải thiện 564-570
- Flashcard từ vựng 564-570
- Bài Tập Từ Vựng 564 - 570
- Bài 30.1 Từ vựng cải thiện 571-578
- Flashcard từ vựng 571-578
- Bài Tập Từ Vựng 571 - 578
- Bài 30.2 Từ vựng cải thiện 579-590
- Flashcard từ vựng 579-590
- Bài Tập Từ Vựng 579 - 590
Phó từ 1- Bài 31.1 Từ vựng cải thiện 591-596
- Flashcard từ vựng 591-596
- Bài Tập Từ Vựng 591 - 596
- Bài 31.2 Từ vựng cải thiện 597-603
- Flashcard từ vựng 597-603
- Bài Tập Từ Vựng 597 - 603
- Bài 31.3 Từ vựng cải thiện 604-612
- Flashcard từ vựng 604-612
- Bài Tập Từ Vựng 604 - 612
- Bài 32.1 Từ vựng cải thiện 613-620
- Flashcard từ vựng 613-620
- Bài Tập Từ Vựng 613 - 620
- Bài 32.2 Từ vựng cải thiện 621-630
- Flashcard từ vựng 621-630
- Bài Tập Từ Vựng 621 - 630
Danh từ 3- Bài 33.1 Từ vựng cải thiện 631-640
- Flashcard từ vựng 631-640
- Bài Tập Từ Vựng 631 - 640
- Bài 33.2 Từ vựng cải thiện 641-650
- Flashcard từ vựng 641-650
- Bài Tập Từ Vựng 641 - 650
- Bài 34.1 Từ vựng cải thiện 651-660
- Flashcard từ vựng 651-660
- Bài Tập Từ Vựng 651 - 660
- Bài 34.2 Từ vựng cải thiện 661-670
- Flashcard từ vựng 661-670
- Bài Tập Từ Vựng 661 - 670
- Bài 35.1 Từ vựng cải thiện 671-680
- Flashcard từ vựng 671-680
- Bài Tập Từ Vựng 671 - 680
- Bài 35.2 Từ vựng cải thiện 681-690
- Flashcard từ vựng 681-690
- Bài Tập Từ Vựng 681 - 690
- Bài 36.1 Từ vựng cải thiện 691-701
- Flashcard từ vựng 691-701
- Bài Tập Từ Vựng 691 - 701
- Bài 36.2 Từ vựng cải thiện 702-710
- Flashcard từ vựng 702-710
- Bài Tập Từ Vựng 702 - 710
- Bài 37.1 Từ vựng cải thiện 711-720
- Flashcard từ vựng 711-720
- Bài Tập Từ Vựng 711 - 720
- Bài 37.2 Từ vựng cải thiện 721-730
- Flashcard từ vựng 721-730
- Bài Tập Từ Vựng 721 - 730
- Bài 38.1 Từ vựng cải thiện 731-740
- Flashcard từ vựng 731-740
- Bài Tập Từ Vựng 731 - 740
- Bài 38.2 Từ vựng cải thiện 741-750
- Flashcard từ vựng 741-750
- Bài Tập Từ Vựng 741 -750
- Bài 39.1 Từ vựng cải thiện 751-760
- Flashcard từ vựng 751-760
- Bài Tập Từ Vựng 751 - 760
- Bài 39.2 Từ vựng cải thiện 761-770
- Flashcard từ vựng 761-770
- Bài Tập Từ Vựng 761 - 770
- Bài 40.1 Từ vựng cải thiện 771-780
- Flashcard từ vựng 771-780
- Bài Tập Từ Vựng 771 - 780
- Bài 40.2 Từ vựng cải thiện 781-795
- Flashcard từ vựng 781-795
- Bài Tập Từ Vựng 781 - 795
Katakana 2- Bài 41.1 Từ vựng cải thiện 796-805
- Flashcard từ vựng 796-805
- Bài Tập Từ Vựng 796 - 805
- Bài 41.2 Từ vựng cải thiện 806-815
- Flashcard từ vựng 806-815
- Bài Tập Từ Vựng 806 - 815
- Bài 42.1 Từ vựng cải thiện 816-826
- Flashcard từ vựng 816-826
- Bài Tập Từ Vựng 816 - 826
- Bài 42.2 Từ vựng cải thiện 827-835
- Flashcard từ vựng 827-835
- Bài Tập Từ Vựng 827 - 835
Phó từ 2- Bài 43.1 Từ vựng cải thiện 836-845
- Flashcard từ vựng 836-845
- Bài Tập Từ Vựng 836 - 845
- Bài 43.2 Từ vựng cải thiện 846-855
- Flashcard từ vựng 846-855
- Bài Tập Từ Vựng 846 - 855
- Bài 43.3 Từ vựng cải thiện 856-860
- Flashcard từ vựng 856-860
- Bài Tập Từ Vựng 856 - 860
- Bài 44.1 Từ vựng cải thiện 861-872
- Flashcard từ vựng 861-872
- Bài Tập Từ Vựng 861 - 872
- Bài 44.2 Từ vựng cải thiện 873-880
- Flashcard từ vựng 873-880
- Bài Tập Từ Vựng 873 - 880
-
KANJI
Giới thiệu khoá học KanjiBài 1: 仕 任 信 伸 代 - 付 件 位 倍 保 個Bài 2: 仲 借 供 他 候 - 価 便 停 係 優Bài 3: 徒 術 得 - 役 投 般 段 - 直 値 植 置Bài 4: 捨 拾 押 指 探 - 接 打 折 払 担 授Bài 5: 息 意 億 念 悪 - 恋 変 怒 努 愛Bài 6: 悲 罪 性 悩 情 精 - 支 技 席 度 渡Bài 7: 辛 幸 報 洗 汚 - 活 液 流 涙 深Bài 8: 泊 消 法 決 浅 - 満 演 混 湿 温 塩Bài 9: 賃 員 貸 貧 費 賛 - 財 貯 敗 販Bài 10: 責 績 積 改 配 記 - 反 仮 坂 返Bài 11: 杯 札 材 枚 機 - 横 橋 根 相 想 箱Bài 12: 科 秒 移 種 税 説 - 協 加 助 効 勤Bài 13: 吐 呼 和 知 否 - 喜 告 造 吸 級Bài 14: 紹 給 結 約 続 - 組 練 経 泉 線Bài 15: 込 遊 過 違 逆 - 迎 退 選 緑 録Bài 16: 訓 調 談 訳 誌 - 議 認 確 進 集 雑Bài 17: 完 空 守 実 突 宅 - 定 官 追 師 容 浴Bài 18: 主 注 柱 駐 者 老 考 - 規 現 覚 観Bài 19: 門 簡 関 眠 暖 - 複 復 腹 腕Bài 20: 布 怖 希 厚 原 圧 - 成 減 感 越 超Bài 21: 内 向 困 因 回 - 団 固 個 図 歯Bài 22: 亡 忘 忙 望 - 豆 登 短 豊 農 濃Bài 23: 座 庭 痛 疲 彼 波 - 皿 血 冊 曲Bài 24: 無 然 燃 熱 焼 - 干 刊 汗 平Bài 25: 欠 次 姿 欲 吹 - 頭 順 願 類 数 断Bài 26: 以 似 建 律 健 - 卒 式 未 失 夫Bài 27: 連 運 庫 軍 軽 輸 - 乗 郵 身 生Bài 28: 検 険 案 室 屋 - 角 触 解 苦 葉Bài 29: 兆 逃 求 球 象 像 - 部 都 婦 婚Bài 30: 初 券 測 側 割 型 - 刻 制 製 到 倒Bài 31: 予 預 例 残 独 - 各 格 落 路Bài 32: 祝 福 礼 神 単 常 営 - 示 祭 察 禁 表Bài 33: 由 申 留 番 理 面 - 可 包 整 商 章Bài 34: 算 等 命 令 冷 - 要 煙 伝 転 芸Bài 35: 最 撮 具 共 期 - 岩 張 疑 飛 器
-
NGỮ PHÁP
Giới thiệu khóa Ngữ pháp KaizenLàm trước khi xem Nhiệm vụ 1Làm trước khi xem Nhiệm vụ 2Làm trước khi xem Nhiệm vụ 3Nhiệm vụ 1: Ôn tập ngữ pháp N4Nhiệm vụ 2: Ôn tập Ngữ Pháp N4Nhiệm vụ 3: Ôn tập ngữ pháp N4Nhiệm vụ 4: Ngữ pháp N3.5Nhiệm vụ 5: Ngữ pháp N3.5Nhiệm vụ 6: Ngữ pháp N3.5Nhiệm vụ 7: Ngữ pháp sử dụng nhiều trong KaiwaNhiệm vụ 8: Ngữ pháp sử dụng nhiều trong KaiwaNhiệm vụ 9: Ngữ pháp sử dụng nhiều trong KaiwaNhiệm vụ 10: Ngữ pháp sử dụng nhiều trong KaiwaNhiệm vụ 11: Ngữ pháp sử dụng nhiều trong KaiwaNhiệm vụ 12: Ngữ pháp sử dụng nhiều trong KaiwaNhiệm vụ 13: Ngữ pháp xuất hiện nhiều trong JLPT N3Nhiệm vụ 14: Ngữ pháp xuất hiện nhiều trong JLPT N3Nhiệm vụ 15: Ngữ pháp xuất hiện nhiều trong JLPT N3Nhiệm vụ 16: Ngữ pháp xuất hiện nhiều trong JLPT N3Nhiệm vụ 17: Ngữ pháp xuất hiện nhiều trong JLPT N3Nhiệm vụ 18: Ngữ pháp xuất hiện nhiều trong JLPT N3Nhiệm vụ 19: Ngữ pháp có thể xuất hiện trong JLPT N3Nhiệm vụ 20: Ngữ pháp có thể xuất hiện trong JLPT N3Nhiệm vụ 21: Ngữ pháp có thể xuất hiện trong JLPT N3Nhiệm vụ 22: Ngữ pháp có thể xuất hiện trong JLPT N3Nhiệm vụ 23: Ngữ pháp có thể xuất hiện trong JLPT N3
-
ĐỌC HIỂU
Những điều cần biết trong đọc hiểu N3Bài 1 Thể văn cần biết trong N3Bài 2 - Học cấu tạo câu - Chủ ngữ và vị ngữBài 3 - Học cấu tạo câu - Bổ ngữ, liên từ, từ ngữ độc lậpBài 4 - Học dịchBài 5 - Học dịch các bài báoBài 6 - Học dịch báo trên NHKBài 7 - Đoản văn trong JLPT N3Bài 8 - Luyện tập đoản văn trong JLPT N3Bài 9 - Học đoản văn thông qua các bài báoBài 10 - Trung văn trong JLPT N3Bài 11 - Học dịch trung văn trong JLPT N3Bài 12 - Bonus trung văn trong JLPT N3Bài 13 - Trường văn trong JLPT N3Bài 14 - Trường văn trong JLPT N3 (tiếp)Bài 15 - Dạng bài tìm kiếm thông tinBài 16 - Chữa bài tập tìm kiếm thông tinBài 17 - Luyện đề số 1Bài 18 - Luyện đề số 2Bài 19 - Luyện đề số 3
-
NGHE HIỂU
Buổi 1: Phân biệt các âm giống nhau Phần IBuổi 2: Phân biệt các âm giống nhau Phần IIBuổi 3: Cao độ của âmBuổi 6: Làm quen với Mondai 5 Phần IBuổi 5: Làm quen với Mondai 4 Phần IIBuổi 4: Làm quen với Mondai 4 Phần IBuổi 7: Làm quen với Mondai 5 Phần IIBuổi 8: Làm quen với Mondai 1 Phần IBuổi 9: Làm quen với Mondai 1 Phần IIBuổi 10: Làm quen với Mondai 2 Phần IBuổi 11: Làm quen với Mondai 2 Phần IIBuổi 12: Làm quen với Mondai 3 Phần IBuổi 13: Làm quen với Mondai 3 Phần II
-
NGỮ PHÁP (CŨ)
Bài 3 : N+をBài 4 ところBài 5Bài 6Bài 7Bài 8 自分の考えBài 9 仮定Bài 10 変化Bài 11 私がする?相手がする?Bài 12 ことシリーズBài 13 日本ともっと仲良くなるBài 15Bài 16 わけBài 17 敬語Bài 18 副詞
-
NGỮ PHÁP MIMIKARA OBOERU
#1/21 Mẫu 1 - 4 Mimikara Oboeru#2/21 Mẫu 5 - 8 Mimikara Oboeru#3/21 Mẫu 9 - 12 Mimikara Oboeru#4/21 Mẫu 13 - 15 Mimikara Oboeru#5/21 Mẫu 16 - 19 Mimikara Oboeru#6/21 Mẫu 20 - 23 Mimikara Oboeru#7/21 Mẫu 24 - 28 Mimikara Oboeru#8/21 Mẫu 29 - 33 Mimikara Oboeru#9/21 Mẫu 34 - 38 Mimikara Oboeru#10/21 Mẫu 39 - 43 Mimikara Oboeru#11/21 Mẫu 44 - 50 Mimikara Oboeru#12/21 Mẫu 51 - 54 Mimikara Oboeru#13/21 Mẫu 55 - 60 Mimikara Oboeru#14/21 Mẫu 61 - 65 Mimikara Oboeru#15/21 Mẫu 66 - 71 Mimikara Oboeru#16 /21 Mẫu 72 - 77 Mimikara Oboeru#17/21 Mẫu 78 - 81 Mimikara Oboeru#18/21 Mẫu 82 - 87 Mimikara Oboeru#19/21 Mẫu 88 - 91 Mimikara Oboeru#20/21 Mẫu 102 - 105 Mimikara Oboeru#21/21 Mẫu 106 - 108 Mimikara Oboeru
- KANJI - TỪ VỰNG
-
NGỮ PHÁP
Bài 1 Ngữ pháp bài 1,2Bài 2 Ngữ pháp bài 3,4Bài 3 Ngữ pháp bài 5,6Bài 4 Ngữ pháp bài 7,8Bài 5 Ôn tập ngữ phápBài 6 Ngữ pháp bài 9,10Bài 7 Ngữ pháp bài 11,12Bài 8 Ôn tập ngữ phápBài 9 Ngữ pháp phần B CBài 10 Ngữ pháp phần D,EBài 11 Ngữ pháp phần F,HBài 12 Ngữ pháp phần IBài 17Bài 19Bài 20
-
ĐỌC HIỂU
CHƯƠNG 1 - BÀI 1- Giới thiệu tổng quan về cấu trúc đề thi và tài liệu họcCHƯƠNG 2 - BÀI 2 - Luyện dịch câu dài - Phương pháp chunkingCHƯƠNG 2 - BÀI 3 - Liên từCHƯƠNG 2 - BÀI 4 - Ý kiến tác giảCHƯƠNG 2 - BÀI 5 - Câu hỏi lí doCHƯƠNG 2 - BÀI 6 - Câu hỏi ý đúng với nội dung bàiCHƯƠNG 2 - BÀI 7 - Câu hỏi từ chỉ thịCHƯƠNG 2 - BÀI 8 - Từ để hỏiCHƯƠNG 3 - BÀI 9 - Đoản văn: Truyền tinCHƯƠNG 3 - BÀI 10 - Đoản văn: Kể về 1 sự thậtCHƯƠNG 3 - BÀI 11 - Đoản văn: Trải nghiệm, ý kiến tác giảCHƯƠNG 3 - BÀI 12 - Trung vănCHƯƠNG 3 - BÀI 13 - Trường vănCHƯƠNG 4 - BÀI 14 - Tìm kiếm thông tin
-
NGHE HIỂU
Bài 1: Phương pháp làm bài Mondai 1 Phần 1Bài 1: Phương pháp làm bài Mondai 1 Phần 2Bài 2: Phương pháp làm bài Mondai 2 Phần 1Bài 2: Phương pháp làm bài Mondai 2 Phần 2Bài 3: Phương pháp làm bài Mondai 3 Phần 1Bài 3: Phương pháp làm bài Mondai 3 Phần 2Bài 4: Phương pháp làm bài Mondai 4 Phần 1Bài 4: Phương pháp làm bài Mondai 4 Phần 2Bài 5: Phương pháp làm bài Mondai 5 Phần 1Bài 5: Phương pháp làm bài Mondai 5 Phần 2
-
Tài liệu tham khảo
9 Tips Hay Đánh Bay Đọc Hiểu
- Tip 1: Những vấn đề học sinh gặp phải trong đọc hiểu
- Tip 2: Từ vựng hay xuất hiện trong đọc hiểu JLPT N2,N3
- Tip 3: Ngữ pháp hay xuất hiện trong đọc hiểu JLPT N2/N3
- Tip 4: Ý kiến tác giả đọc hiểu JLPT N2/N3
- Tip 5: 15 phút làm chủ kĩ năng đọc hiểu JLPT N2/N3
- Tip 6: NẮM VỮNG nội dung đoạn văn đánh bại ĐỌC HIỂU JLPT N2 và N3
- Tip 7: Chỉ thị từ trong đề thi đọc hiểu N3, N2 JLPT
- Tip 8: Dạng bài đục lỗ trong đề thi đọc hiểu N3, N2 JLPT
- Tip 9: Dạng bài tìm kiếm thông tin đọc hiểu JLPT N3,N2
200 câu ngữ pháp dễ xuất hiện trong đề thi N3 JLPTTổng hợp 105 ngữ pháp N3 trong 8 tiếng - Mimikara Oboeru N3- Ngữ pháp 1-4
- Ngữ pháp 5-8
- Ngữ pháp 9 - 12
- Ngữ pháp 13 - 15
- Ngữ pháp 16 -19
- Ngữ pháp 20 - 23
- Ngữ pháp 24 - 28
- Ngữ pháp 29 - 33
- Ngữ pháp 34 - 38
- Ngữ pháp 39 - 43
- Ngữ pháp 44 - 50
- Ngữ pháp 51 - 54
- Ngữ pháp 55 - 60
- Ngữ pháp 61 - 65
- Ngữ pháp 66 - 71
- Ngữ pháp 72 - 77
- Ngữ pháp 78 - 81
- Ngữ pháp 82 - 87
- Ngữ pháp 88 - 93
- Ngữ pháp 102 - 105
-
ĐỀ 12-2020
ĐỀ THITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ 12-2019
ĐỀ THITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ THI THỬ SỐ 1
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ 07-2019
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ 12-2018
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ 07-2018
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ THI THỬ SỐ 2
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ 12-2017
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ 07-2017
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁPĐỌC HIỂU
-
ĐỀ THI THỬ SỐ 3
ĐỀ THIKANJITỪ VỰNGNGỮ PHÁP
Mon
Giáo viên phụ trách Đọc hiểuShin Shin Nagumo
Giáo viên phụ trách Từ vựngLê Xuân Đạo
Giáo viên phụ trách Nghe hiểuHoàng Ngọc Nhuận
Giáo viên phụ trách KanjiGiang Kawa
Giáo viên phụ trách Ngữ phápBất cứ ai cũng có thể thành công nếu có một phương pháp học đúng đắn
Trải nghiệm lộ trình và phương pháp học của Riki ngay hôm nay!
Tài khoản dùng thử miễn phí 3 ngàyHọc viên nói gì về
khóa học N3 Online
Riki là một trung tâm dạy và chia sẻ tiếng Nhật tuyệt vời mình đã có thêm năng lượng và động lực để học tập và học thêm bài mới. Cám ơn riki rất nhiều!