- Hơn 300 video bài giảng business chất lượng.
- Hỗ trợ đủ các kỹ năng khi phỏng vấn, viết mail, giao tiếp trong môi trường công sở.
- Bài giảng thực tế, áp dụng được ngay trong môi trường công sở và cuộc sống hằng ngày.
- Luyện tập ít nhất 3 lần trong mỗi bài giảng.
Business
Giao tiếp công sở không còn đáng sợ
Mỗi video bài giảng chỉ kéo dài 15 phút
Học qua App mà không cần truy cập mạng
Mỗi bài học sẽ được luyện tập ít nhất 3 lần
Trải nghiệm khóa học ngay
Đăng ký miễn phí | Trải nghiệm toàn bộ khóa học trong 3 ngày
Riki dành cho bạn...
Bài giảng chất lượng
Quyền lợi học viên
- Giúp bạn giao tiếp thành thạo khi làm việc tại công ty Nhật.
- Thành thạo viết Mail tiếng Nhật thương mại.
- Học cùng các giáo viên Nhật và Việt có kinh nghiệm dày dặn trong môi trường công sở Nhật cũng như dạy tiếng Nhật Business.
Học tiện lợi qua App
- Video chạy mượt mà hơn khi học trên APP Riki Online.
- Video chạy nền giúp bạn học ngay cả khi tắt màn hình di động.
- Học ngay cả khi không có kết nối Internet.
Chăm sóc khách hàng 24/7
- Lộ trình học cụ thể theo từng ngày dành riêng cho bạn.
- Được tham gia group học tập, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp tài liệu độc quyền.
- Nhắc nhở học tập hằng ngày qua App.
KHÓA Business
-
Hướng dẫn học Business
Giới thiệu khóa học BusinessHướng dẫn học Business
-
Bài 1 : 自己紹介
Bài 1-1 : 会社につき、 人事担当者に電話をかけるBài 1-2 : 部長への挨拶Bài 1-3 : 同じ部署の皆の前で挨拶できる
-
Bài 2 : 仕事関係の挨拶
Bài 2-1 : 出社した時の挨拶Bài 2-2 : 外出/帰社の時の挨拶Bài 2-3 : 退社する時の挨拶
-
Bài 3 : 社内における仕事以外の挨拶
Bài 3-1 : 廊下で上司にあった時の挨拶Bài 3-2 : エレベーターで上司に会った時Bài 3-3 : 偶然一人でいる部長を見つけた時
-
Bài 4 : 社内歓迎会
Bài 4-1 : 予約の取り方(幹事を任された)Bài 4-2 : 予約の取り方 (店へ電話)Bài 4-3 : 飲み会前半(席につく〜注文〜乾杯)Bài 4-4 : 飲み会後半 (料理取り分け〜会話〜会計)
-
Bài 5 : 復習問題 1
Bài 5-1 復習問題 - 自己紹介Bài 5-2 復習問題 - 仕事関係の挨拶Bài 5-3 復習問題 - 社内における仕事以外の挨拶Bài 5-4 復習問題 - 社内歓迎会
-
Bài 6 : お客さんをもてなす
Bài 6-1: 来社されたお客様を案内するBài 6-2 : 資料/お茶出し〜帰りの挨拶
-
Bài 7 : 電話に対応する
Bài 7-1 : 直接受け答える場合Bài 7-2 : 取り次ぐ場合Bài 7-3 : 引き継げない場合
-
Bài 8 : 電話をかける
Bài 8-1 : スカイプでの会話Bài 8-2 : 不在相手の連絡先を聞き出すBài 8-3 : 打ち合わせ日程を決めるBài 8-4 : 電話で伝言をお願いする
-
Bài 9 : 約束を決める/約束時間を変更する
Bài 9-1 : 上司と約束時間を決めるBài 9-2 : 約束日の前に待ち合わせ時間について事前に確認するBài 9-3 : 約束日当日待ち合わせ時間を変更する
-
Bài 10 : 復習問題 2
Bài 10-1 復習問題 - お客さんをもてなすBài 10-2 復習問題 - 電話に対応するBài 10-3 復習問題 - 電話をかけるBài 10-4 復習問題 - 約束を決める/約束時間を変更する
-
Bài 11 : ミスの時の謝り方
11-1 : 取引先に謝罪する場合11-2 : 自分のミスで起きた問題を上司に謝罪する11-3 : 上司がお客様に謝る場合
-
Bài 12 : 同僚を誘う、上司に誘われる
12-1 : 同僚を飲みに誘うとき12-2 : 上司に飲みに誘われたとき
-
Bài 13 : 仕事や誘いを丁寧に断る
13-1 : 上司の誘いをいい感じで断る13-2 : 仕事をお願いされた時、相手を気遣いながら断ることができる。13-3 : 同僚からの誘いをうまく断る
-
Bài 14 : 会社で褒められた時の返し方
14-1 : 上司に褒められた時14-2 : 先輩に褒められたときの返し方 謙遜+感謝14-3 : 同僚を褒め返す~(謙遜+褒め返し)
-
Bài 15 : 復習問題 3
Bài 15-1 復習問題 - ミスの時の謝り方Bài 15-2 復習問題 - 同僚を誘う、上司に誘われるBài 15-3 復習問題 - 仕事や誘いを丁寧に断るBài 15-4 復習問題 - 会社で褒められた時の返し方
-
Bài 16 : 遅刻や欠勤の時の連絡
Bài 16 -1 : 電車が遅れた場合Bài 16-2 : 体調不良で出社できない時Bài 16-3 : 仕事の休む時Bài 16-4 : クライアントとの会議が長引き、 上司に約束時間に遅れると報告する
-
Bài 17 : 休みの取り方
Bài 17-2 : 同僚に引き継ぎを依頼することBài 17-1 : 上司にわからないことについて質問する
-
Bài 18 : 上司や同僚に助けを求める
Bài 18-1 : 上司に有休の許可をもらうBài 18-2 : 同僚に引き継ぎについてちゃんと伝える
-
Bài 19 : 進捗会議
Bài 19-2 : 懸念点についての相談Bài 19-1 : 1ヶ月の仕事報告
-
Bài 20 : 復習問題4
Bài 20-1: 遅刻や欠勤の時の連絡Bài 20-2 : 上司や同僚に助けを求めるBài 20-3 : 休みの取り方Bài 20-4 : 進捗会議
-
Bài 21 : 問題が生じた時の報告
Bài 21-2 : 上司に報告して解決策を提示Bài 21-1 : 現状をしっかりと説明
-
Bài 22 : お客さんに納期を延ばすことについて相談する
Bài 22-2 : 対策まで述べられるBài 22-1 : しっかり謝ることができる
-
Bài 23 : お客さんのところへ訪問
Bài 23-3 : 会議は始まるBài 23-2 : 名刺交換+最初の挨拶Bài 23-1 : お客さんのところへ訪問
-
Bài 24 : 打ち合わせ
Bài 24-3 : クッション言葉を使って自分の意見を伝えられる ( 2 )Bài 24-2 : クッション言葉を使って自分の意見を伝えられる (1)Bài 24-1 : 議題について、賛成と反対の意見が言える
-
Bài 25 : 復習問題5
Bài 25-1: 問題が生じた時の報告Bài 25-2 : お客さんに納期を伸ばすことについて相談するBài 25-3 : 問題が生じた時の報告Bài 25-4 : 打ち合わせ
-
Bài 1 : メールの基本構成
-
Bài 2 : 挨拶
Level 1Level 2Level 3
-
Bài 3 : お礼
Level 1Level 2Level 3Level 4
-
Bài 4 : 書類
Level 3Level 2Level 1
-
Bài 5 : 連絡
Level 3Level 2Level 1
-
Bài 6 : 復習問題 1
復習問題
-
Bài 7: 日程調整
Level 4