Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 4

I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 4 STT Hiragana Kanji Ý nghĩa 1 おきます   thức dậy 2 ねます 寝ます ngủ 3 はたらきます 働きます làm việc 4 やすみます 休みます。 nghỉ ngơi 5 べんきょうします 勉強します học tập 6 おわります 終わります kết thúc

Xem thêm »