Cấu trúc
~は ~ ですか?
~は なん ですか?
Cách dùng / Ý nghĩa
1. Đặt ở cuối câu để tạo câu hỏi
Trình bày sự nghi vấn hoặc dùng để hỏi thông tin
2. Sử dụng giữa hai danh từ
Biểu thị sự lựa chọn một trong hai (hoặc/hay)
3. Biểu thị thái độ khó chịu
4. Lý do/suy nghĩ chưa chắc chắn
5. Nói một mình
Ví dụ
1. これは何ですか。
→ Đây là gì?
2. どこに行きますか。
→ Bạn đi đâu?
3. 紅茶を飲みに行きましょうか。
→ Mình cùng đi uống trà chứ?
4. 映画を見ませんか。
→ Xem phim không?
5. コーヒーかお茶はいかがですか。
→ Cà phê hay trà thì sao?
Nâng cao
1. Biểu thị thái độ khó chịu
① 宿題を忘れてきてはだめじゃないですか。
→ Đến lớp mà quên bài tập thì có được không hả?
2. Lý do/suy nghĩ chưa chắc chắn
② どうしてこんなに遅いのかなあ。
→ Tại sao lại chậm thế này nhỉ?
3. Nói một mình (tự ngẫm)
③ 今日は何をしようか。
→ Hôm nay mình làm gì nhỉ?
🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸