Tổng hợp Từ vựng,ngữ pháp minano nihongo – Bài 9
Phần 1: Mina no nihongo phần từ vựng bài 9 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 わかります 分かります hiểu, nắm được 2 あります có (sở hữu) 3 すき[な] 好き[な] thích 4 きらい[な] 嫌い[な] ) ghét, không thích
Phần 1: Mina no nihongo phần từ vựng bài 9 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 わかります 分かります hiểu, nắm được 2 あります có (sở hữu) 3 すき[な] 好き[な] thích 4 きらい[な] 嫌い[な] ) ghét, không thích
Phần 1: Từ vựng Minna no Nihongo bài 8 STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa 1 みにくい Xấu 2 ハンサム(な) đẹp trai 3 きれい(な) (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch 4 しずか(な) 静か(な) yên tĩnh 5 にぎやか(な) 賑やか(な) nhộn
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 4 STT Hiragana Kanji Ý nghĩa 1 おきます thức dậy 2 ねます 寝ます ngủ 3 はたらきます 働きます làm việc 4 やすみます 休みます。 nghỉ ngơi 5 べんきょうします 勉強します học tập 6 おわります 終わります kết thúc
I.TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 3 STT Hiragana Kanji Ý nghĩa 1 ここ chỗ này, đây 2 そこ chỗ đó, đó 3 あそこ chỗ kia, kia 4 どこ chỗ nào, đâu 5 こちら phía này,
TỪ VỰNG MINANO NIHONGO BÀI 2 STT Từ vựng Kanji Ý nghĩa 1 これ Cái này, đây (vật ở gần người nói) 2 それ Cái đó, đó (vật ở gần người nghe) 3 あれ Cái kia, kia