[Ngữ Pháp N5] Trợ Từ に:Vào Lúc, Để…, Nhận…, Cho…

Cấu trúc

~に~です。

 Cách dùng/ Ý nghĩa

1. Chỉ điểm tồn tại của người hoặc vật

Diễn tả nơi chốn cụ thể mà người hoặc vật đang tồn tại, có mặt

① 今、会社にいます。

→ Bây giờ tôi đang ở công ty.

② 机にボールペンがあります。

→ Trên bàn có cái bút bi.

③ 池にカエルがいます。

→ Trong ao có con ếch.

2. Thể hiện mốc thời gian

Lúc…, Vào lúc…, Vào… (chỉ thời điểm cụ thể)

① 7時に起きます。

→ Gặp nhau vào thứ Hai.

② 12月に日本に行きます。

→ Đi Nhật vào tháng 12.

③ 月曜日に会います。

→ Gặp nhau vào thứ Hai.

 2025年に卒業します。

→ Tốt nghiệp vào năm 2025.

Diễn tả đích đến, đối tượng của hành động

Cho, nhận, dạy, gọi điện cho… (chỉ hướng tác động)

🎁 Cho/Tặng (あげる):

⑤ 山田さんは木村さんに花をあげました。

→ Anh Yamada tặng hoa cho chị Kimura.

⑥ マリアさんに本を貸しました。

→ Tôi cho chị Maria mượn sách.

📚 Dạy/Gọi điện:

⑦ みみちゃんに英語を教えます。

→ Tôi dạy bé Mimi tiếng Anh.

⑧ 会社に電話をかけます。

→ Tôi gọi điện thoại đến công ty.

🎁 Nhận/Học (もらう/習う):

⑨ 木村さんは山田さんに花をもらいました。

→ Chị Kimura nhận hoa từ anh Yamada.

⑪ チンさんに中国語を習います。

→ Tôi học tiếng Trung Quốc từ anh Chin.

Diễn tả mục đích của hành động

Để… (đi đâu đó để làm gì)

買い物に行きます。

→ Đi mua sắm. (Đi để mua sắm)

映画を見に行きます。

→ Đi xem phim. (Đi để xem phim)

友達に会いに行きます。

→ Đi gặp bạn. (Đi để gặp bạn)

Lưu ý quan trọng

  • Thời gian cụ thể: Dùng に với thời gian có số (7時に, 月曜日に)
  • Thời gian không cụ thể: Không dùng に (今日, 明日, 毎日)
  • Sự tồn tại: N が います/あります + に (địa điểm)
  • Hành động cho/nhận: Người cho/nhận + に
  • Mục đích: [Động từ ます] + に + 行く/来る/帰る

🌸 Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! がんばって! 🌸

Nội Dung