- Từ vựng minna bài 8
- Từ vựng minna bài 7
Từ vựng bài 8 các bạn đã học thuộc hết chưa nào!. Tiếp nối chuỗi từ vựng Minano nihongo sẽ là 52 từ mới bài 9. Bạn hãy nhớ học thuộc từ mới trước khi học ngữ pháp nhé, sẽ rất hiệu quả lắm đấy.
STT | TỪ VỰNG | KANJI | NGHĨA |
1 | 分かります(わかります) | PHÂN, PHẬN | Hiểu, nắm được |
2 | あります | Có (sở hữu) | |
3 | 好き(すき)な | HẢO, HIẾU | Thích |
4 | 嫌い(きらい)な | HIỀM | Ghét, không thích |
5 | 上手(じょうず)な | THƯỢNG +THỦ | Giỏi |
6 | 下手(へた)な | HẠ +THỦ | Kém |
7 | 飲み物(のみもの) | ẨM + THỰC | Đồ uống |
8 | 料理(りょうり) | LIỆU +LÝ | Món ăn |
9 | スポーツ | Thể thao | |
10 | 野球(やきゅう) | DÃ + CẦU | Bóng chày |
11 | ダンス | Nhảy, khiêu vũ | |
12 | 旅行(りょこい) | DU +HÀNH | Du lịch |
13 | 音楽(おんがく) | ÂM + NHẠC | Âm nhạc |
14 | 歌(うた) | CA | Bài hát |
15 | クラシック | Nhạc cổ điển | |
16 | ジャズ | Nhạc Jazz | |
17 | コンサート | Buổi hòa nhạc | |
18 | カラオケ | Karaoke | |
19 | 歌舞伎(かぶき) | CA + VŨ + KĨ | Kabuki (thể loại ca kịch truyền thống của Nhật) |
20 | 絵(え) | HỘI | Tranh, hội họa |
21 | 字(じ) | TỰ | Chữ |
22 | 漢字(かんじ) | HÁN+TỰ | Chữ Hán |
23 | ひらがな | Chứ hiragana | |
24 | かたかな | Chữ Katakana | |
25 | ローマ字 | TỰ | Chữ La Mã |
26 | 細かいお金(こまかいおかね) | TẾ + KIM | Tiền lẻ |
27 | チケット | Vé | |
28 | 時間(じかん) | THỜI +GIAN | Thời gian |
29 | 用事(ようじ) | DỤNG + SỰ | Việc bận, công chuyện |
30 | 約束(やくそく) | ƯỚC + THÚC | Lời hứa, cuộc hẹn |
31 | アレパイト | Việc làm thêm | |
32 | ご主人(ごしゅじん) | CHỦ + NHÂN | Chồng (khi nói về chồng người khác) |
33 | 夫・主人(おっと・しゅじん) | PHU/ CHỦ + NHÂN | Chồng (khi nói về chồng mình) |
34 | 奥さん(おくさん) | ÁO, ÚC | Vợ (khi nói về vợ người khác) |
35 | 妻・家内(つま・かない) | THÊ/ GIA + NỘI | Vợ (khi nói về vợ mình) |
36 | 子供(こども) | TỬ + CUNG | Con cái |
37 | よく | Tốt | |
38 | だいたい | Đại khái, đại thể | |
39 | たくさん | Nhiều | |
40 | 少し(すこし) | TIỂU | ít, một ít |
41 | 全然(ぜんぜん) | TOÀN + NHIÊN | hoàn toàn (không dùng với thể phủ định) |
42 | 早く(はやく) | TẢO | Nhanh, sớm |
43 | ~から | Vì | |
44 | どうして | Tại sao | |
45 | 残念ですね(ざんねんですね) | TÀN + NIỆM | Thật đáng tiếc nhỉ./ Buồn nhỉ |
46 | すみません | Xin lõi | |
47 | もしもし | A lô | |
48 | ああ | a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại) | |
49 | 一緒にいかがですか | NHẤT + TỰ | A/ c cùng ~ (làm cái gì) với chúng tôi có được không |
50 | だめですか | Không được à | |
51 | また今度お願いします | KIM + ĐỘ + NGUYỆN | Hẹn a/ c lần sau vậy |
52 | 小沢征爾(おざわせいじ) | TIỂU + TRẠCH + CHINH + NHĨ | tên một nhạc trưởng nổi tiếng của Nhật |
TỪ VỰNG MINNA BÀI 10
47 từ vựng trong bài 10 Minano nihongo chắc hẳn sẽ không làm khó bạn đâu vì Riki đã tổng hợp chi tiết đầy đủ cả hiragana, hán tự và nghĩa rồi. Việc còn lại là chỉ cần học thôi!.
STT | TỪ VỰNG | KANJI | NGHĨA |
1 | います | Có (dùng cho người và động vật) | |
2 | あります | Có (dùng cho đồ vật) | |
3 | いろいろ(な) | nhiều, đa dạng | |
4 | 男の人(おとこのひと) | Người đàn ông | |
5 | 女の人(おんなのひと) | Nười đàn bà | |
6 | 男に子(おとこのこ) | NAM + NHÂN | Cậu con trai |
7 | 女の子(おんなのこ) | NỮ + NHÂN | Cô con gái |
8 | 犬(いぬ) | THÁI | Chó |
9 | 猫(ねこ) | MIÊU | Mèo |
10 | 木(き) | MỘC | Cây |
11 | 物(もの) | VẬT | Đồ vật, vật |
12 | フィルム | Phim | |
13 | 電池(でんち) | ĐIỆN +TRÌ | Pin |
14 | 箱(はこ) | TƯƠNG, SƯƠNG | Hộp |
15 | スイッチ | Công tắc | |
16 | 冷蔵庫(れいぞうこ) | LÃNH + TÀNG + KHỐ | Tủ lạnh |
17 | テーブル | Bàn | |
18 | ベッド | Giường | |
19 | 棚(たな) | BẰNG | Giá sách |
20 | ドア | Cửa | |
21 | 窓(まど) | SONG | Cửa sổ |
22 | ポスト | Hộp thư, hòm thư | |
23 | ビル | Tòa nhà | |
24 | 公園(こうえん) | CÔNG + VIÊN | Công viên |
25 | 喫茶店(きっさてん) | KHIẾT + TRÀ + ĐIẾM | Quán giải khát, quán cà phê |
26 | 本屋(ほんや) | BẢN + ỐC | Hiệu sách |
27 | ~屋(~や) | ỐC | hiệu ~, Cửa hàng ~ |
28 | 乗り場(のりば) | THỪA + TRƯỜNG | Điểm lên xuống xe |
29 | 県(けん) | HUYỆN | Tỉnh |
30 | 上(うえ) | THƯỢNG | Trên |
31 | 下(した) | HẠ | Dưới |
32 | 前(まえ) | TIỀN | Trước |
33 | うしろ | Sau | |
34 | 右(みぎ) | HUỮ | Phải |
35 | 左(ひだり) | TẢ | Trái |
36 | 中(なか) | TRUNG | Trong, giữa |
37 | 外(そと) | NGOẠI | Ngoài |
38 | 隣(となり) | LÂN | Bên cạnh |
39 | 近く(ちかく) | CẬN | Gần |
40 | 間(あいだ) | GIAN | Giữa |
41 | ~や~「など」 | ~ và ~ | |
42 | いちばん~ | Nhất | |
43 | ー段目 | ĐOẠN+ MỤC | Giá thứ ~, tầng thứ ~ |
44 | 「どうも」すみません | Cám ơn | |
45 | チリソース | Tương ớt | |
46 | 奥(おく) | ÁO, ÚC | Bên trong cùng, phía sâu bên trong |
47 | スパイス・コーナー | Góc gia vị |