[Cập Nhật] Điểm Chuẩn Ngành Ngôn Ngữ Nhật Tại Các Trường
Dưới đây là Bảng điểm sàn chuẩn 2021 – 2023 của Top các trường đi đầu về ngành ngôn ngữ Nhật mà Riki thống kế.
STT | Tên Trường | Mã Ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2021 | Điểm chuẩn 2022 | Điểm chuẩn 2023 |
1 | Đại Học Hà Nội | 7220209 | D01
D06 |
36,43 | 35,08 | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220209 | D01
D06 D78 D90 |
36,53 | 34,23 | 34,65 |
3 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7220209 | D01
D06 |
25,81 | 23,78 | 24,02 |
4 | Đại Học Thăng Long | 7220209 | D01
D06 |
25 | 23,5 | 23,63 |
5 | Đại Học Nguyễn Trãi | 7220209 | A01
D01 D63 C00 |
22 | 16 | 20 |
6 | Đại Học Phương Đông | 7220209 | D01
D06 |
16 | 15 | 20 |
7 | Đại Học Công Nghệ TP.HCM | 7220209 | A01
D01 D14 D15 |
18 | 17 | 17 |
8 | Đại Học Sư Phạm TP.HCM | 7220209 | D01
D06 |
24,9 | 24 | 23,10 |
9 | Đại Học Mở TP.HCM | 7220209 | D01
D06 D78 D83 |
25,9 | 23,2 | 23,30 |
10 | Đại Học Kinh Tế – Tài Chính TP.HCM | 7220209 | A01
D01 D14 D15 |
19 | 19 | 17 |
11 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220209 | A01
C00 D01 D06 |
15 | ||
12 | Đại Học Văn Hiến | 7220209 | D01
D10 D15 A01 |
17,5 | 21 | 16 |
13 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220209 | D01
D06 |
25,5 | 21,61 | 23,13 |
14 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220209 | D01
D06 D15 D43 |
15 | 17,5 | 19,50 |
15 | Đại Học Hạ Long | 7220209 | A01
D01 D06 D78 |
20 | 15 | 20 |
16 | Đại Học Hùng Vương | 7220209 | C00
D01 D15 D66 |
15 | ||
17 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220209 | A00
D01 D14 D15 |
14 | 18 |